Search and download songs: Te Apartas De Mi.
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 433

Có Trái Tim Để Đau Lòng (มีหัวใจเพื่อเสียใจ) flac
Season Five. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Thời Gian Thần Tình Yêu (เพลงจากละคร เวลากามเทพ) (OST).
Đánh Mất Là Chúc Phúc (迷失的祝福) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
(Mashup) Để Mị Nói Cho Mà Nghe + Duyên Âm flac
unknown. Vietnamese Pop - Rock.
Her Eyelashes (Bờ Mi Của Em; 她的睫毛) flac
Châu Kiệt Luân. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Ye Hui Mei (葉惠美).
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Cơn Mưa Ngọt Ngào (甜蜜的小雨) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến IV (君再来IV).
Mê Cung Tình Yêu (迷惘的爱) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Cơn Mưa Ngọt Ngào (甜蜜的小雨) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Cơn Mưa Ngọt Ngào (甜蜜的小雨) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD18).
Lạc Lối Của Cừu Non (迷途的羔羊) flac
An Tử. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Thấy, Trông Thấy (听见,看见).
Sự Nguy Hiểm Mê Hoặc (迷人的危险) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Nguy Hiểm Mê Hoặc (迷人的危险) (Single).
Nụ Hôn Mê Ly (迷離的吻) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Chim Cô Đơn Lạc Lối (迷途的孤鸟) flac
Vương Thiên Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chim Cô Đơn Lạc Lối (迷途的孤鸟) (Single).
Tổn Thương Ngọt Ngào (甜蜜的内伤) flac
Đinh Đinh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tổn Thương Ngọt Ngào (甜蜜的内伤) ("正青春"Giữa Thanh Xuân OST) (Single).
Bay Sau Sương Mù (迷雾后的飞翔) flac
Tarzan Thái Sơn Nhạc Đội. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bay Sau Sương Mù (迷雾后的飞翔) (Single).
Ái Đắc Nhập Mê Thâu Đắc Triệt Để (爱得入迷输得彻底) flac
Triệu Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ái Đắc Nhập Mê Thâu Đắc Triệt Để (爱得入迷输得彻底) (Single).
Tình Yêu Man Mác (迷茫的爱) flac
Lãnh Mạc. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Cám Dỗ Chí Mạng (要命的迷人) flac
Hoắc Kiến Hoa. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bắt Đầu (开始).
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾) flac
Trần Thuỵ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Giấu Anh Vào Trong Tim (把你藏心里).
Mysterious Triangle (神秘三角地带) flac
Kitaro. 2001. Instrumental Other. Writer: Kitaro. Album: Ancient (远古).
Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて) flac
Misato Aki. 2006. Instrumental Japanese. Writer: Shinya Saito;Daisuke Kato. Album: Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて).
Tổn Thương Ngọt Ngào (甜蜜的内伤) flac
Đinh Đinh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tổn Thương Ngọt Ngào (甜蜜的内伤) ("正青春"Giữa Thanh Xuân OST) (Single).
Trầm Luân Mê Cung (沉沦的迷宫) flac
Đại Thánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Mộng Mị Chi Địa (梦寐之地) flac
Luhan. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Mị Chi Địa (梦寐之地) ("穿越火线"Vượt Qua Hỏa Tuyến OST) (Single).
Thiên Địa Mi Gian (天地眉间) flac
Thường Thạch Lỗi. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Hải Lôi;Giản Hoằng Diệc;Đinh Bồi Phong. Album: Long Châu Truyền Kỳ OST (龙珠传奇 电视剧原声带).
Cơn Mưa Ngọt Ngào (甜蜜的小雨) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 2).
Sự Giày Vò Ngọt Ngào (甜蜜的折磨) flac
Từ Nhược Tuyên. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Secret To Happiness Is Love.
Sự Ngọt Ngào Của Anh (你的甜蜜) flac
Phạm Hiểu Huyên. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD1).
Nụ Cười Mê Người (迷人的笑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Sự Ngọt Ngào Của Anh (你的甜蜜) flac
Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Mi Mi Mi flac
Serebro. 2013. English Pop - Rock. Writer: Olga Seryabkina;Maxim Fadeev. Album: Radio 538 - Hitzone 67 (CD1).
Nỗi Buồn Phiền Dai Dẳng Của Tuổi Trẻ (少年維特的煩惱) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness (想幸福的人).
Luyến Ái Trung Đích Tê Ngưu (恋爱中的犀牛) flac
Nhậm Nhiên. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Một Hữu Phát Sinh Đích Ái Tình (没有发生的爱情) (EP).
Chín Tệ Chín Tình Yêu (九块九的爱情) flac
Cao Khiêu Muội. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chín Tệ (¥) Chín Tình Yêu (九块九的爱情) (Single).
Tình Trạng Đặc Biệt Nhất (The Most Special Existence; 最特别的存在) flac
Châu Du Dân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Meteor Rain (Mưa Sao Băng; 流星雨).
Anh Là Sự Lựa Chọn Đặc Biệt Nhất (你是最特别的挑选) flac
Tô Bì Tào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Là Sự Lựa Chọn Đặc Biệt Nhất (你是最特别的挑选) (Single).
Chìm Vào Tình Ái Thật Tồi Tệ (愛上了就不得了) flac
Vương Tâm Lăng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Magic Cyndi.
Đặc Biệt Duy Nhất (独一无二的特别) flac
Nhậm Dận Bồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Love Unexpected 2022 (平行恋爱时差 网剧原声大碟) (OST).
Chín Tệ Chín Tình Yêu (九块九的爱情) flac
Cao Khiêu Muội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chín Tệ (¥) Chín Tình Yêu (九块九的爱情) (Single).
My Lucky Star (兩個人的博愛特區) flac
SpeXial. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Dangerous.
Sơ Luyến Đích Mĩ Hảo (Chū Liàn De Měi Hǎo; 、初恋的美好) flac
Shi Jin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Melody Of The Night II.
Để Huấn Nói Cho Mà Nghe (Để Mị Nói Cho Mà Nghe Parody) flac
Huấn Hoa Hồng. 2020. Vietnamese Pop - Rock.
Mi Mi Mi flac
MAX. 2015. Japan Pop - Rock. Album: MAXIMUM PERFECT BEST ~PARTY~ [Disc 3].
Mi Mi Mi (Remix) flac
Serebro. English Dance - Remix. Writer: Serebro.
Mi Mi Mi (Remix) flac
DJ Kellun. 2014. English Dance - Remix. Writer: Olga Seryabkina;Maxim Fadeev.
te to te flac
Ylang Ylang. Japan.
Te Aviso, Te Anucio flac
Shakira. 2001. Japan Pop - Rock. Album: Laundry Service.
Yêu Si Tâm Tuyệt Đối, Đau Tê Tâm Liệt Phế (爱的痴心绝对痛的撕心裂肺) flac
Vũ Trung Bách Hợp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Si Tâm Tuyệt Đối, Đau Tê Tâm Liệt Phế (爱的痴心绝对痛的撕心裂肺) (EP).
Yêu Si Tâm Tuyệt Đối, Đau Tê Tâm Liệt Phế (爱的痴心绝对痛的撕心裂肺) flac
Vũ Trung Bách Hợp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yêu Si Tâm Tuyệt Đối, Đau Tê Tâm Liệt Phế (爱的痴心绝对痛的撕心裂肺) (EP).