×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tháp Eiffel (巴黎铁塔)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
433
Artists
13
Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间)
flac
Quách Thông Minh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) (Single).
Thập Vạn Phân Chi Tinh Thần (十万分之星辰)
flac
Cindy (Đại Bàn Đào Tử).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Vạn Phân Chi Tinh Thần (十万分之星辰) (Single).
Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花)
flac
Na Anh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đinh Đinh Trương;Trần Quang Vinh;Tiễn Lôi.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花).
Ten Sided Ambush (Thập Diện Mai Phục; 十面埋伏)
flac
S.H.E.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Magical Journey (奇幻旅程).
Thập Tống Hồng Quân (Shí Sòng Hóng Jūn; 十送红军)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Lạnh Lẽo (OST Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa) (Cover)
flac
Anh Toàn Nguyễn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chinese Songs.
Những tấm lòng vàng (Chữ thập đỏ, nạn nhân chất độc da cam dioxin)
flac
Minh Nương.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Xuân Minh.
Bài Hát Của Thập Niên 80 (八十年代的歌)
flac
Triệu Lôi.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Unable To Grow Up (无法长大).
Những tấm lòng vàng (Chữ thập đỏ-chất độc da cam)
flac
Beat.
2018.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Xuân Minh.
Kính Tháp Hạ Thề Ước (镜塔下的誓约)
flac
Y Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Thập Vạn Phân Chi Tinh Thần (十万分之星辰)
flac
Cindy (Đại Bàn Đào Tử).
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thập Vạn Phân Chi Tinh Thần (十万分之星辰) (Single).
Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) (Short Version)
flac
Quách Thông Minh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) (Single).
Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解)
flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single).
Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Y Tiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花) (EP).
Thắp Sáng Nhiệt Huyết, Truyền Đạt Ước Mơ (Ignited Passion, Transfer Dream; 點燃激情 傳遞夢想)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD3).
Ignited Passion, Transfer Dream (Thắp Sáng Nhiệt Huyết, Truyền Đạt Ước Mơ; 點燃激情 傳遞夢想)
flac
Trương Tịnh Dĩnh.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD3).
Sẽ Không Bao Giờ Hạ Thấp Mình Để Lấy Lòng Ai Nữa (再也不会卑微地讨好谁)
flac
Triệu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sẽ Không Bao Giờ Hạ Thấp Mình Để Lấy Lòng Ai Nữa (再也不会卑微地讨好谁) (Single).
Cửu Bách Cửu Thập Cửu Đoá Mân Côi (Jiǔ Bǎi Jiǔ Shí Jiǔ Duo Méi Gui; 九百九十九朵玫瑰)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
Thắp Sáng Nhiệt Huyết, Truyền Đạt Ước Mơ (Ignited Passion, Transfer Dream; 點燃激情 傳遞夢想)
flac
Tôn Yến Tư.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD3).
Thắp Sáng Nhiệt Huyết, Truyền Đạt Ước Mơ (Ignited Passion, Transfer Dream; 點燃激情 傳遞夢想)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD1).
Tam Bách Lục Thập Ngũ Lí Lộ (Sān Bǎi Liù Shí Wǔ Lǐ Lù; 三百六十五里路)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解)
flac
HITA.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解)
flac
HITA.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解)
flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Ignited Passion, Transfer Dream (Thắp Sáng Nhiệt Huyết, Truyền Đạt Ước Mơ; 點燃激情 傳遞夢想) (English Version)
flac
2008 Miss World.
2008.
English
Pop - Rock.
Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD3).
Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解)
flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Y Tiếu.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花) (EP).
Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解)
flac
Miêu Phạn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) (Single).
Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single).
Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single).
Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解)
flac
Miêu Phạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) (Single).
Sẽ Không Bao Giờ Hạ Thấp Mình Để Lấy Lòng Ai Nữa (再也不会卑微地讨好谁)
flac
Triệu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sẽ Không Bao Giờ Hạ Thấp Mình Để Lấy Lòng Ai Nữa (再也不会卑微地讨好谁) (Single).
«
5
6
7
8
9
»