Search and download songs: Tháp Eiffel (巴黎铁塔)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 436
- Artists 13

Xẩm Thập Ân (Song Of A Strolling Blind Musician About Ten Mother's Favors) flac
Thanh Hoài. 2005. Vietnamese Bolero. Writer: Lời Cổ. Album: Cảm Thu (An Emotional Autumn).
Hồ Già Thập Bát Phách (Hú Jiā Shí Bā Pāi; 胡笳十八拍) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Gặp Người Đúng Lúc (刚好遇见你) (DJ Thập Tam / DJ十三) flac
Phùng Đề Mạc. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Gặp Người Đúng Lúc (刚好遇见你) (DJ Thập Tam / DJ十三) (Single).
Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) flac
Quách Thông Minh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) (Single).
Thập Vạn Phân Chi Tinh Thần (十万分之星辰) flac
Cindy (Đại Bàn Đào Tử). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thập Vạn Phân Chi Tinh Thần (十万分之星辰) (Single).
Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花) flac
Na Anh. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Đinh Đinh Trương;Trần Quang Vinh;Tiễn Lôi. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (三生三世十里桃花).
Ten Sided Ambush (Thập Diện Mai Phục; 十面埋伏) flac
S.H.E. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Magical Journey (奇幻旅程).
Thập Tống Hồng Quân (Shí Sòng Hóng Jūn; 十送红军) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Lạnh Lẽo (OST Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa) (Cover) flac
Anh Toàn Nguyễn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chinese Songs.
Những tấm lòng vàng (Chữ thập đỏ, nạn nhân chất độc da cam dioxin) flac
Minh Nương. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Xuân Minh.
Bài Hát Của Thập Niên 80 (八十年代的歌) flac
Triệu Lôi. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Unable To Grow Up (无法长大).
Những tấm lòng vàng (Chữ thập đỏ-chất độc da cam) flac
Beat. 2018. Instrumental Vietnamese. Writer: Xuân Minh.
Kính Tháp Hạ Thề Ước (镜塔下的誓约) flac
Y Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Thập Vạn Phân Chi Tinh Thần (十万分之星辰) flac
Cindy (Đại Bàn Đào Tử). 2021. Instrumental Chinese. Album: Thập Vạn Phân Chi Tinh Thần (十万分之星辰) (Single).
Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) (Short Version) flac
Quách Thông Minh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) (Single).
Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解) flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single).
Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Y Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花) (EP).
Thắp Sáng Nhiệt Huyết, Truyền Đạt Ước Mơ (Ignited Passion, Transfer Dream; 點燃激情 傳遞夢想) flac
Trương Lương Dĩnh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD3).
Ignited Passion, Transfer Dream (Thắp Sáng Nhiệt Huyết, Truyền Đạt Ước Mơ; 點燃激情 傳遞夢想) flac
Trương Tịnh Dĩnh. 2008. Instrumental Chinese. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD3).
Sẽ Không Bao Giờ Hạ Thấp Mình Để Lấy Lòng Ai Nữa (再也不会卑微地讨好谁) flac
Triệu Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sẽ Không Bao Giờ Hạ Thấp Mình Để Lấy Lòng Ai Nữa (再也不会卑微地讨好谁) (Single).
Cửu Bách Cửu Thập Cửu Đoá Mân Côi (Jiǔ Bǎi Jiǔ Shí Jiǔ Duo Méi Gui; 九百九十九朵玫瑰) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD1.
Thắp Sáng Nhiệt Huyết, Truyền Đạt Ước Mơ (Ignited Passion, Transfer Dream; 點燃激情 傳遞夢想) flac
Tôn Yến Tư. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD3).
Thắp Sáng Nhiệt Huyết, Truyền Đạt Ước Mơ (Ignited Passion, Transfer Dream; 點燃激情 傳遞夢想) flac
Trương Lương Dĩnh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD1).
Tam Bách Lục Thập Ngũ Lí Lộ (Sān Bǎi Liù Shí Wǔ Lǐ Lù; 三百六十五里路) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) flac
HITA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) flac
HITA. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解) flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Ignited Passion, Transfer Dream (Thắp Sáng Nhiệt Huyết, Truyền Đạt Ước Mơ; 點燃激情 傳遞夢想) (English Version) flac
2008 Miss World. 2008. English Pop - Rock. Album: The Official Album For Beijing 2008 Olympic Games (CD3).
Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解) flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Y Tiếu. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Nhân Gian Thập Mẫu Hoa (人间十亩花) (EP).
Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) flac
Miêu Phạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) (Single).
Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single).
Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single).
Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) flac
Miêu Phạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) (Single).