LOADING ...

Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解)

- Mặc Minh Kỳ Diệu (2022)
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
Auto next

You are listening to the song Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) by Mặc Minh Kỳ Diệu, in album Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Lyrics

称心蛊主 (侠字十解·肆解) - 檀烧/墨明棋妙

把真心假意
统统拿来称一称呀笑一笑嘞
看谁轻谁重谁猜
青红与皂白
长什么杏眼什么桃腮
穿林的雨太快
鞭稍掠开别淋湿我的药材
缓言慢爱
人间呐
蛇蝎戏中而我在戏外
对错也能着粉黛
诸天神佛你别拜
须知七情六欲肉里栽
早已不在神佛骨骸
我最偏爱
夜中萤火光彩
有情人笑的自在
别品善恶 把人心拈来
将天真(呵)
偷偷拿来估一估呀问一问嘞
是可抵可赎可卖
懵懂与无赖
值多少名利多少成败
涩口的酒不坏
乱发赤足躺在无涯花海
好痛快(哎)
人生呐
潮起潮落何必贪岁百
对错也能着粉黛
诸天神佛你别拜
须知七情六欲肉里栽
早已不在神佛骨骸
我最偏爱
夜中萤火光彩
有情人笑的自在
别品善恶 把人心拈来
(蜜酒腥又甜 蛛丝织起半张天
剖开心 来买个成全)
我最偏爱
夜中萤火光彩
有情人笑的自在
别品善恶 把人心拈来

Other songs of Mặc Minh Kỳ Diệu

Mặc Minh Kỳ Diệu

Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Chung Chương (终章) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu. Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Bạch Điểu (白鸟) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu. Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Mưa Bụi Ở Giang Nam - Ấn Tượng (雨碎江南·印象) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Hoa Mạc (画未) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Lan Nhược Từ (兰若词) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Không Khóc Không Khóc (不哭不哭) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Dạ Lang (夜郎) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Chọn Kỉ Niệm 3, 4 Năm - CD2 (三、四周年纪念合辑).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Hựu Niên (又年) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Phàm Phu Tục Tử (凡夫俗子) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Xuyên Việt (穿越) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Đào Hoa Bất Kiến (桃花不见) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Vung Mực (甩墨) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Tuổi Thơ Của Bánh Đậu Xanh (绿豆糕的童年) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỉ Niệm 3, 4 Năm - CD2 (三、四周年纪念合辑).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Nguyệt Vũ Vân Tụ (月舞云袖) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD3 (三、四周年纪念合辑 - 棋).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Dòng Sông Của Hai Người (两个人的河) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Nữ Oa (女娲) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỉ Niệm 3, 4 Năm - CD2 (三、四周年纪念合辑).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Vi Long (为龙) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single).
Mặc Minh Kỳ Diệu

Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) flac

Mặc Minh Kỳ Diệu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xưng Tâm Cổ Chủ (称心蛊主) (Hiệp Tự Thập Giải · Tứ Giải / 侠字十解·肆解) (Single).
Lưu Lãng Đích Oa Oa

Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解) flac

Lưu Lãng Đích Oa Oa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
HITA

Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) flac

HITA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
HITA

Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) flac

HITA. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thu Sơn Dữ Nguyệt (秋山与月) (Hiệp Tự Thập Giải · Tam Giải / 侠字十解·叁解) (Single).
Lưu Lãng Đích Oa Oa

Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解) flac

Lưu Lãng Đích Oa Oa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Lưu Lãng Đích Oa Oa

Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Hiệp Tự Thập Giải · Nhị Giải / 侠字十解·贰解) flac

Lưu Lãng Đích Oa Oa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Nói Cô Tô Có Thần Tiên (听闻姑苏有神仙) (Single).
Miêu Phạn

Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) flac

Miêu Phạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) (Single).
Miêu Phạn

Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) flac

Miêu Phạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Cơ Phương (天机方) (Hiệp Tự Thập Giải · Ngũ Giải / 侠字十解·伍解) (Single).
FM

Giai Điệu Tự Hào flac

FM. 2015. Vietnamese Bolero. Writer: Phạm Hồng Biển. Album: Giai Điệu Tự Hào.
Duy Nguyễn

Giai Điệu Tự Hào flac

Duy Nguyễn. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Hồng Biển.
Chuẩn K-PC

Giai Điệu Tự Hào flac

Chuẩn K-PC. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Hồng Biển.
Nhất Thiên

Giai Điệu Tự Hào flac

Nhất Thiên. Vietnamese Bolero. Writer: Phạm Hồng Biển.
Chuẩn K-PC

Giai Điệu Tự Hào flac

Chuẩn K-PC. Instrumental Vietnamese. Writer: Phạm Hồng Biển.
Bảo Quốc

Cải Lương: Ba Giai Tú Xuất 1 flac

Bảo Quốc. Vietnamese Bolero. Writer: Thế Ngữ;Chuyển Thể;Kiều Vân. Album: Cải Lương: Ba Giai Tú Xuất 1.
Trần Quang

Cảm Tưởng Tài Tử Đoạt Giải flac

Trần Quang. 1973. Vietnamese Pop - Rock. Album: Shotguns – Giải Kim Khánh.
Lệ Thuỷ

Người Giãi Bày Tâm Sự (Tân Cổ) flac

Lệ Thuỷ. Vietnamese Bolero. Writer: Trúc Phương;Vc;Thế Châu. Album: Tân Cổ Giao Duyên 2 - Khóc Thầm (Pre 75).
L (Đào Tử)

Chú Giải (注解) flac

L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chú Giải (注解) (Single).
L (Đào Tử)

Chú Giải (注解) flac

L (Đào Tử). 2022. Instrumental Chinese. Album: Chú Giải (注解) (Single).
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).