×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
334
Tối Nhân Gian (最人间)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tối Nhân Gian (最人间) (Single).
Phó Nhân Gian (赴人间)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phó Nhân Gian (赴人间).
Tới Nhân Gian (来人间)
flac
Hảo Đích Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tới Nhân Gian (来人间) (Single).
Tới Nhân Gian (来人间)
flac
Hảo Đích Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tới Nhân Gian (来人间) (Single).
Chuyện Nhân Gian (人间事)
flac
Tâm Tỷ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chuyện Nhân Gian (人间事) (Single).
Nhân Gian Mộng (人间梦)
flac
Dục Cân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Gian Mộng (人间梦) (Single).
Cựu Nhân Gian (旧人间)
flac
Chu Hưng Đông.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Nhân Tâm Thượng (离人心上 影视剧原声带) (OST).
Nắm Tay Nhau Du Ngoạn Nhân Gian
flac
Lê Hải Đoàn.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Sông Có Khúc, Người Có Lúc.
Giữa Nhân Gian (山水之间)
flac
Hứa Tung.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chi Bằng Uống Trà Đi (不如吃茶去).
Đạo Nhân Gian (人间道)
flac
Trương Học Hữu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Trả Lại Nhân Gian Một Kiếp Người
flac
Ngọc Anh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lê Xuân Trường.
Tiếng Hát Nhân Gian Tịnh Độ
flac
Mai Thành.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Hiệp;Thơ;Thích Chơn Thiện.
Album: Từ Bi Ca - Ca Khúc Phật Giáo 4.
Nhân Gian Tửu (人间酒)
flac
Châu Lâm Phong.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Tửu (人间酒).
Du Nhân Gian (游人间)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Du Nhân Gian (游人间) (EP).
Nhân Gian Thính (人间听)
flac
Côn Ngọc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Thính (人间听) (Single).
Đãng Nhân Gian (荡人间)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đãng Nhân Gian (荡人间) (Single).
Túy Nhân Gian (醉人间)
flac
Lý Thường Siêu (Lao Càn Mụ).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giấc Mơ Đầu Tiên·Ngày Lành (第一场梦·良辰).
Nhân Gian Quyển (人间卷)
flac
Winky Thi (Triệu Cảnh Húc).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Mộng Tập (万梦集) (EP).
Trả Lại Nhân Gian Một Kiếp Người
flac
Trần Đức.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lê Xuân Trường.
Đường Nhân Gian (人間道)
flac
Trương Học Hữu.
Chinese
Pop - Rock.
Bất Quá Nhân Gian (Lời Việt)
flac
Hoàng Vương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Tiếng Hát Nhân Gian Tịnh Độ
flac
Quốc Anh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Hiệp;Thơ;Thích Chơn Thiện.
Album: Phật Đản Sanh - Phật Ca.
Bất Quá Nhân Gian DJ Cường Joyce
flac
DJ Cường Joyce.
2020.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Đãng Nhân Gian (荡人间)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đãng Nhân Gian (荡人间) (Single).
Trả Lại Nhân Gian Một Kiếp Người
flac
Quỳnh Lan.
2007.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Thơ Phổ Nhạc Hoàng Ngọc Ẩn: Về Đâu Cố Nhân.
Tối Nhân Gian (最人间)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tối Nhân Gian (最人间) (Single).
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (Qíng Rén De Yǎn Lèi; 情人的眼泪)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Ai Nói Dối Nhận Đi
flac
Lưu Hiền Trinh.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Thiên Hương.
Album: Ai Nói Dối Nhận Đi (Single).
Đặc Biệt Đích Ái Cấp Đặc Biệt Đích Nễ (特别的爱给特别的你)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (Tát Khắc Tư) (Róng Yì Shòu Shang De Nǚ Rén (Sà Kè Si); 容易受伤的女人 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (Róng Yì Shòu Shāng De Nǚ Rén; 容易受伤的女人)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Tình Yêu Đích Thực (爱情恰恰)
flac
Trần Tiểu Vân.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 烧酒红歌.
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人(萨克斯))
flac
Tát Khắc Tư.
Instrumental
Chinese.
Tạ Tạ Nễ Đích Ái (Xiè Xie Nǐ De Ài; 谢谢你的爱)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
爱的钢琴手/ Ài De Gāng Qín Shǒu (Ái Đích Cương Cầm Thủ)
flac
Li Xiao Chun.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiss Goodbye.
Đặc Biệt Đích Ái Cấp Đặc Biệt Đích Nễ (Tè Bié De Ài Gěi Tè Bié De Nǐ; 特别的爱给特别的你)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Tình Nhân Đích Nhãn Lệ (Cổ Tranh) (Qíng Rén De Yăn Lèi (Gŭ Zheng); 情人的眼泪 (古筝))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Hương Giản Đích Xảo Tả (Xiang Xiàn De Qiăo Jiĕ; 乡间的巧姐)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Mông Na Lệ Toa Đích Nhãn Lệ (蒙娜丽莎的眼泪)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (DJ Vương Hạ Bản / DJ王贺版)
flac
Hải Lai A Mộc.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (EP).
Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (Khả Nhạc DJ Bản / 可乐DJ版)
flac
Hải Lai A Mộc.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (EP).
Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (DJ Vương Hạ Bản / DJ王贺版)
flac
Hải Lai A Mộc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (EP).
Nỗi Đau Âm Thầm (Tại Vì Ai)
flac
Giang Hồng Ngọc.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Quốc An;Đăng Khoa.
Album: Ruby 20.
U Tĩnh Thấm Nhân Tâm (幽靜沁人心)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Những Lời Dối Gian (Âm thầm say mê)
flac
Anh Tú.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Khúc Lan.
Đạm Đạm Đích Ái Ý (Cương Cầm Bản) 《淡淡的爱意(钢琴版)》
flac
Trần Trí Dật.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
«
2
3
4
5
6
»