Hương Giản Đích Xảo Tả (Xiang Xiàn De Qiăo Jiĕ; 乡间的巧姐)
- Miao Xiaozheng (2006)You are listening to the song Hương Giản Đích Xảo Tả (Xiang Xiàn De Qiăo Jiĕ; 乡间的巧姐) by Miao Xiaozheng, in album 12 Girl of The Red Chamber. The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

- Bi Tình Bảo Sai (Bei Qíng Băo Chai; 悲情宝钗) - Miao Xiaozheng
- Tương Vân Tuý Ngoạ (Xiang Yún Zuì Wò; 湘云醉卧) - Miao Xiaozheng
- Thán Tức Đích Nguyên Xuân (Tàn Xí De Yuán Chun; 叹息的元春) - Miao Xiaozheng
- Thuỷ Biên Đích Lý Hoàn (Shuĭ Bian De Lĭ Wán; 水边的李纨) - Miao Xiaozheng
- Tích Xuân Tác Hoạch (Xí Chun Zuò Huà; 惜春作画) - Miao Xiaozheng
- Nữ Hào Vương Hi Phượng (Nǚ Háo Wáng Xi Fèng; 女豪王熙凤) - Miao Xiaozheng
- Yên Sầu Khả Khanh (Yan Chóu Kĕ Qing; 烟愁可卿) - Miao Xiaozheng
- Diệu Ngọc Độc Hành (Miào Yù Dú Xíng; 妙玉独行) - Miao Xiaozheng
- Tham Xuân Viễn Hành (Tàn Chun Yuăn Xíng; 探春远行) - Miao Xiaozheng
- Phiêu Lạc Đích Nghênh Xuân (Piao Luò De Yíng Chun; 飘落的迎春) - Miao Xiaozheng
- Hương Giản Đích Xảo Tả (Xiang Xiàn De Qiăo Jiĕ; 乡间的巧姐) - Miao Xiaozheng
- Đại Ngọc Táng Hoa (Dài Yù Zàng Hua; 黛玉葬花) - Miao Xiaozheng
Lyrics
Oh! We don't have the lyrics to this song yet.
Other songs of Miao Xiaozheng

Bi Tình Bảo Sai (Bei Qíng Băo Chai; 悲情宝钗) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Nữ Hào Vương Hi Phượng (Nǚ Háo Wáng Xi Fèng; 女豪王熙凤) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Thuỷ Biên Đích Lý Hoàn (Shuĭ Bian De Lĭ Wán; 水边的李纨) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Diệu Ngọc Độc Hành (Miào Yù Dú Xíng; 妙玉独行) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tương Vân Tuý Ngoạ (Xiang Yún Zuì Wò; 湘云醉卧) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tích Xuân Tác Hoạch (Xí Chun Zuò Huà; 惜春作画) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Đại Ngọc Táng Hoa (Dài Yù Zàng Hua; 黛玉葬花) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Yên Sầu Khả Khanh (Yan Chóu Kĕ Qing; 烟愁可卿) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Hương Giản Đích Xảo Tả (Xiang Xiàn De Qiăo Jiĕ; 乡间的巧姐) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tham Xuân Viễn Hành (Tàn Chun Yuăn Xíng; 探春远行) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Thán Tức Đích Nguyên Xuân (Tàn Xí De Yuán Chun; 叹息的元春) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Phiêu Lạc Đích Nghênh Xuân (Piao Luò De Yíng Chun; 飘落的迎春) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Within You'll Remain (Hảo Tâm Phân Thủ; Hǎo Xīn Fēn Shǒu; 好心分手) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Si Tâm Tuyệt Đối (Chi Xin Jué Duì; 痴心绝对) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Thiên Hạ Vô Song (Tian Xià Wú Shuang; 天下无双) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Nhất Kiểm Hồng Hà (Yi Liăn Hóng Xiá; 一脸红霞) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Song Tinh Tình Ca (Shuang Xing Qíng Ge; 双星情歌) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Điềm Ngôn Mật Ngữ (Tián Yán Mì Yŭ; 甜言蜜语) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Hạ Vũ Đích Thời Hậu Hội Tưởng Nễ (Xià Yŭ De Shí Hòu Huì Xiăng Nĭ; 下雨的时候会想你) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Thường Ngôn Đạo (Cháng Yán Dào; 常言道) flac
Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.Related songs of Hương Giản Đích Xảo Tả (Xiang Xiàn De Qiăo Jiĕ; 乡间的巧姐)

Hương Giản Đích Xảo Tả (Xiang Xiàn De Qiăo Jiĕ; 乡间的巧姐) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Hương Thảo Phao Phao Đích Quý Tiết (香草泡泡的季节) flac
Vanros Kloud. 2009. Instrumental Chinese. Album: Reflection (镜夜).
Cố Hương Đích Vân (故乡的云) flac
Chu Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Hương Đích Vân (故乡的云) ("四海"Only Fools Rush In OST) (Single).
Cố Hương Đích Nữ Hài (故乡的女孩) flac
Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Cầu Hỉ Thước Tiên, Tiêm Vân Lộng Xảo (鹊桥仙·纤云弄巧) flac
Winky Thi. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cầu Hỉ Thước Tiên · Tiêm Vân Lộng Xảo (鹊桥仙·纤云弄巧) Single.
Nhàn Xao Vân Tử (闲敲云子) flac
HITA. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Quốc Thủ (大国手) Chuyên Tập.
Cầu Hỉ Thước Tiên, Tiêm Vân Lộng Xảo (鹊桥仙·纤云弄巧) flac
Winky Thi. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cầu Hỉ Thước Tiên · Tiêm Vân Lộng Xảo (鹊桥仙·纤云弄巧) Single.
Lam Sắc Đích Cố Hương (蓝色的故乡; Lán Sè De Gù Xiāng) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Cô Gái Của Hiện Tại (现在的她) (Guitar Bản; 吉他版) flac
Lưu Đại Tráng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Của Hiện Tại (现在的她) (Single).
Hướng Túc Mệnh Huy Quyền Đích Nhân (向宿命挥拳的人) flac
A Vân Ca. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Đấu La Đại Lục Sử Lai Khắc Thất Quái Âm Nhạc Chuyên Tập (新斗罗大陆 史莱克七怪音乐专辑).
Tha Hương (他乡) flac
Trác Y Đình. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thân Yêu (亲爱的你).
Tha Hương (他乡) flac
Triều Sán Bì Bì Tây. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tha Hương (他乡).
Cô Gái Của Hiện Tại (现在的她) (Guitar Bản / 吉他版) flac
Lưu Đại Tráng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Gái Của Hiện Tại (现在的她) (Single).
Xảo Hợp (巧合) flac
Lý Thi Ảnh (Đại Điềm). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xảo Hợp (巧合) (Single).
Xảo Hợp (巧合) flac
Lý Thi Ảnh (Đại Điềm). 2022. Instrumental Chinese. Album: Xảo Hợp (巧合) (Single).
Hương Thơm (香香的) flac
Hứa Thư Hào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hương Thơm (香香的) (Single).
線香花火 feat. 幾田りら flac
佐藤千亜妃. Japan.
Tha Hương (在他乡) flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Khúc Mới Và Tuyển Chọn Của Thuỷ Mộc Niên Hoa (水木年华新歌+精选).
Menacing Cove 极寒的险地 flac
HOYO-MiX. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Genshin Impact - Vortex of Legends.
Tu Đáp Đáp Đích Mân Côi Tĩnh Thiểu Thiểu Đích Khai (羞答答的玫瑰静悄悄的开) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).Hot Instrumental Chinese

Ta (吾) flac
Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Quyết Yêu (诀爱) flac
Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac
Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac
Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Là Anh (是你) flac
Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac
DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Cựu Nhan (旧颜) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac
Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Độc Thân (独身) flac
Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Tốt Hơn Tôi (比我好) flac
Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Tái Tửu (载酒) flac
Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Nhạn Tự Thư (雁字书) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Recent comments