LOADING ...

Thuỷ Biên Đích Lý Hoàn (Shuĭ Bian De Lĭ Wán; 水边的李纨)

- Miao Xiaozheng (2006)
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
Auto next

You are listening to the song Thuỷ Biên Đích Lý Hoàn (Shuĭ Bian De Lĭ Wán; 水边的李纨) by Miao Xiaozheng, in album 12 Girl of The Red Chamber. The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Other songs of Miao Xiaozheng

Miao Xiaozheng

Bi Tình Bảo Sai (Bei Qíng Băo Chai; 悲情宝钗) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Nữ Hào Vương Hi Phượng (Nǚ Háo Wáng Xi Fèng; 女豪王熙凤) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Thuỷ Biên Đích Lý Hoàn (Shuĭ Bian De Lĭ Wán; 水边的李纨) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Diệu Ngọc Độc Hành (Miào Yù Dú Xíng; 妙玉独行) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Tương Vân Tuý Ngoạ (Xiang Yún Zuì Wò; 湘云醉卧) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Tích Xuân Tác Hoạch (Xí Chun Zuò Huà; 惜春作画) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Đại Ngọc Táng Hoa (Dài Yù Zàng Hua; 黛玉葬花) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Yên Sầu Khả Khanh (Yan Chóu Kĕ Qing; 烟愁可卿) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Hương Giản Đích Xảo Tả (Xiang Xiàn De Qiăo Jiĕ; 乡间的巧姐) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Tham Xuân Viễn Hành (Tàn Chun Yuăn Xíng; 探春远行) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Thán Tức Đích Nguyên Xuân (Tàn Xí De Yuán Chun; 叹息的元春) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Phiêu Lạc Đích Nghênh Xuân (Piao Luò De Yíng Chun; 飘落的迎春) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Miao Xiaozheng

Within You'll Remain (Hảo Tâm Phân Thủ; Hǎo Xīn Fēn Shǒu; 好心分手) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Si Tâm Tuyệt Đối (Chi Xin Jué Duì; 痴心绝对) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Thiên Hạ Vô Song (Tian Xià Wú Shuang; 天下无双) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Nhất Kiểm Hồng Hà (Yi Liăn Hóng Xiá; 一脸红霞) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Song Tinh Tình Ca (Shuang Xing Qíng Ge; 双星情歌) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Điềm Ngôn Mật Ngữ (Tián Yán Mì Yŭ; 甜言蜜语) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Hạ Vũ Đích Thời Hậu Hội Tưởng Nễ (Xià Yŭ De Shí Hòu Huì Xiăng Nĭ; 下雨的时候会想你) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Thường Ngôn Đạo (Cháng Yán Dào; 常言道) flac

Miao Xiaozheng. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sheng Se.
Miao Xiaozheng

Thuỷ Biên Đích Lý Hoàn (Shuĭ Bian De Lĭ Wán; 水边的李纨) flac

Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Funa

Biên Cương Đích Tuyền Thuỷ Thanh Hựu Thuần (Biān Jiāng De Quán Shuǐ Qīng Yòu Chún; 边疆的泉水清又纯) flac

Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Nguỵ Tân Vũ

Thuỷ Biên Để Cách Tang Mai Đoá (水边的格桑梅朵) flac

Nguỵ Tân Vũ. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thuỷ Biên Để Cách Tang Mai Đoá (水边的格桑梅朵) (Single).
Daridan

Ái Dữ Thống Đích Biên Duyên (爱与痛的边缘) flac

Daridan. 2012. Instrumental Chinese. Album: Listen To Beautiful Music II.
Nguỵ Tân Vũ

Thuỷ Biên Để Cách Tang Mai Đoá (水边的格桑梅朵) flac

Nguỵ Tân Vũ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thuỷ Biên Để Cách Tang Mai Đoá (水边的格桑梅朵) (Single).
Various Artists

Ngư Gia Đích Cô Nương Tại Hải Biên (渔家的姑娘在海边) flac

Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Vượng Tử Tiểu Kiều

Hẹn Ước Dưới Gốc Cây Anh Đào (樱花树下的约定) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) flac

Vượng Tử Tiểu Kiều. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hẹn Ước Dưới Gốc Anh Đào (樱花树下的约定) (EP).
Ngự Lộc Thần Cốc

Hoán Hoa Khê Biên (浣花溪边) flac

Ngự Lộc Thần Cốc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoán Hoa Khê Biên (浣花溪边).
Quỷ Biện

Tôi Hoàn Chỉnh (完整的我) flac

Quỷ Biện. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Various Artists

Loan Loan Đích Nguyệt Lượng (弯弯的月亮) flac

Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Various Artists

Loan Loan Đích Nguyệt Lượng (Wān Wān De Yuè Liang; 弯弯的月亮) flac

Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Lý Tuyền

Sự Hoàn Mỹ Không Hoàn Mỹ (不完美的完美) flac

Lý Tuyền. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bản Giao Hưởng Ngân Hà (星河交响曲) (EP).
Kim Mân Kỳ

Sự Hoàn Hảo Không Hoàn Hảo (不完美的完美) flac

Kim Mân Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Hoàn Hảo Không Hoàn Hảo (不完美的完美) ("完美关系"Quan Hệ Hoàn Mỹ OST) (Single).
Lý Tuyền

Sự Hoàn Mỹ Không Hoàn Mỹ (不完美的完美) flac

Lý Tuyền. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bản Giao Hưởng Ngân Hà (星河交响曲) (EP).
Hàn Tuyết

Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋》 flac

Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu Tuyết 《飘雪》.
Tiêu Kính Đằng

Anh Không Hoàn Hảo (不完美的我) flac

Tiêu Kính Đằng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Không Hoàn Hảo (不完美的我) ("跟你老婆去旅行"A Trip with Your Wife OST) (Single).
Hàn Tuyết

Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋)》 flac

Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
Ôn Cách Hoa Sinh

Thủy Trung Đích Phong Tranh (水中的风筝) flac

Ôn Cách Hoa Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Liệt Đích Đậu Giáp (不裂的豆荚) (Thượng / 上) (EP).
Beyond

Hoàn Toàn Yêu (完全地愛吧) flac

Beyond. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Gia Cường. Album: Rock 'n' Roll (樂與怒).
Beyond

Sự Sở Hữu Hoàn Toàn (完全的擁有) flac

Beyond. 1991. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Lưu Trác Huy. Album: Beyond Live 1991 (Beyond Live 1991生命接觸演唱會) (CD1).
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).