Search and download songs: Thả Thí Thiên Hạ (Qie Shi Tian Xia; 且试天下)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Phi Thiên (飞天) flac
Lay. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đông (东) (EP).
Thiên Phủ (天府) flac
Song Sênh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Phủ (天府) (Single).
Thiên Trường (天长) flac
Cúc Tịnh Y. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Trường (天长).
Thiên Phú (天份) flac
Tiết Chi Khiêm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Kẻ Lập Dị (怪咖).
Thiên Phú (天分) flac
Trương Thiều Hàm. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Phú (天分).
Thiên Nữ (天女) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
Thiên Đài (天台) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集).
Thiên Nhãn (天眼) flac
Trang Tâm Nghiên. 2017. Chinese Pop - Rock.
Thiên Nga (天鹅) flac
Lật Tiến Đạt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nga (天鹅) (Single).
Thiên Song (天窗) flac
Nhất Minh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Song (天窗) (Single).
Thiên Vấn (天问) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Thiên Địa (天地) flac
Ngô Diệc Phàm. 2018. Chinese Rap - HipHop. Writer: Ngô Diệc Phàm. Album: Thiên Địa (天地) (Single).
Thiên Phú (天份) flac
Tiết Chi Khiêm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Phú (天份).
Tề Thiên (齐天) flac
Hoa Thần Vũ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoa Thần Vũ.
Thiên Địa (天地) flac
Hoàng Văn Tinh. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Sống Chợ Đêm.
Thiên Đường (天堂) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Thiên Địa (天地) flac
Lâm Tử Trường. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 2).
Thiên Địa (天地) flac
Từ Tử Uy. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Đế Quốc Hoàng Hôn OST (帝国黄昏).
Thiên Yết (天蝎) flac
Từ Bỉnh Long. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Yết (天蝎) (Single).
Thiên Tà (天邪) flac
Mộ Hàn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thị Thần Chi Ước (侍神之约) ("侍神令"Thị Thần Lệnh OST).
Thiên Yết (天蝎) flac
Từ Bỉnh Long. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Yết (天蝎) (Single).
Thiên Phú (天分) flac
Hàn Tiểu Khiếm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Phú (天分) (EP).
Thiên Địch (天敌) flac
Trịnh Quân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Khẩu Trang (两只口罩) (EP).
Mùa Hạ Năm Trước (去年夏天) (DJ A Trác Remix Bản / DJ阿卓Remix版) flac
Vương Đại Mao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mùa Hạ Năm Trước (去年夏天) (DJ A Trác Remix Bản / DJ阿卓Remix版) (Single).
Thiên Cơ (天机) flac
Lão Can Ma. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Khởi Lạc Dương (风起洛阳 影视原声带) (OST).
Thiên Địa (天地) flac
Kris Wu. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Ngô Diệc Phàm. Album: Antares.
Thiên Quân (天君) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Thiên Phú (天赋) flac
La Tấn. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Thiển Tử;Khương Phàm;. Album: Cẩm Tú Vị Ương OST (锦绣未央 电视剧原声带).
Nhạc Thiên (樂天) flac
Cổ Thiên Lạc. Chinese Pop - Rock. Album: Sống Vô Tư (乐天).
Thiên Tiên (天仙) flac
Vương Băng Dương. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Vũ (飞舞).
Thiên Nhai (天涯) flac
Đồng Lệ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Độc Gia Ái Xướng (独家爱唱).
Thiên Nữ (天女) flac
Alan. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Thiên Dụ (天谕) flac
Hồ Ngạn Bân. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Hồ Ngạn Bân. Album: Thiên Dụ OST.
Nghịch Thiên (逆天) flac
Trịnh Tuấn Hoằng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sao (星光).
Thiên Tà (天邪) flac
Mộ Hàn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tà (天邪) ("侍神令"Thị Thần Lệnh OST) (Single).
Thiên Đường (天堂) flac
Trương Lỗi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Nói Tạm Biệt (不说再见 电视剧原声带) (OST).
Thiên Phán (天判) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Phán (天判) ("新倩女幽魂"Tân Thiến Nữ U Hồn OST) (Single).
Ỷ Thiên (倚天) flac
Trần Gia Mẫn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên (倚天) ("倚天屠龙记"Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST) (Single).
Nghịch Thiên (逆天) flac
Nguỵ Đại Huân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Mộ (神墓 动画原声带) (OST).
Phi Thiên (飞天) flac
Mộc Tiểu Nhã. 2020. Instrumental Chinese. Album: Phi Thiên (飞天) (Single).
Thiên Trường (天长) flac
Cúc Tịnh Y. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Trường (天长).
Thiên Phủ (天府) flac
Song Sênh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Phủ (天府) (Single).
Thiên Phú (天分) flac
Trương Thiều Hàm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Phú (天分).
Thiên Đường (天堂) flac
Quang Lương. 2005. Chinese Pop - Rock. Writer: Quang Lương. Album: Đồng Thoại (Fairy Tale; 童話).
Thiên Mệnh (天命) flac
Nghiêm Nghệ Đan. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Không Có Kết Quả (无果).
Thiên Nhai (天涯) flac
Vương Hạo. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Toward To Sing.
Thiên Không (天空) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD1 - Phong (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Quan Thiên (观天) flac
Wu Shude. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Thiên Thu (天秋) flac
Ngụy Nhất Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Châu · Thiên Không Thành 2 (九州·天空城2 电视剧影视原声带) (OST).