×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thề Thề Hứa Hứa
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Lời Hứa
flac
Nguyên.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khắc Việt.
朝花
flac
Cally Kwong.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Universal DSD.
Hoa! (花!)
flac
Tiền Chính Hạo.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Lung (玲珑 电视原声带) (OST).
Hoa (花)
flac
Triệu Anh Tuấn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tặng Bạn Một Đóa Hoa Nhỏ Màu Đỏ OST (送你一朵小红花 电影歌曲专辑) (EP).
Hoa! (花!)
flac
Tiền Chính Hạo.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Linh Lung (玲珑 电视原声带) (OST).
花魁
flac
Lý Ngọc Cương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 花魁.
Lời Hứa
flac
Hương Tràm.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Tôn.
Album: Lời Hứa (Single).
Lời Hứa
flac
Thu Thuỷ.
2007.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Bá Đức.
Album: Viên Kẹo Mới.
Lời Hứa
flac
Lam Trường.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Minh Châu.
Album: Anh Nhớ Em.
Tong Hua
flac
J Rice.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: The Cover Vol.1.
Đừng Hứa
flac
Mỹ Huyền.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Huỳnh Nhật Tân.
Album: Chuyện Tình Con Gái.
Lời Hứa
flac
Kỳ Phương.
2005.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Anh Sẽ Về.
Lời Hứa
flac
Khắc Huy.
2010.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Kỳ Phương.
Album: Bay Tới Tương Lai.
Hoạ (画)
flac
Triệu Lôi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Triệu Lôi (赵小雷).
Lời Hứa
flac
Andy Tống.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khắc Việt.
Hứa Yêu
flac
Lê Anh Khôi.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Hứa Yêu (Single).
Hoa (花)
flac
Triệu Anh Tuấn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tặng Bạn Một Đóa Hoa Nhỏ Màu Đỏ OST (送你一朵小红花 电影歌曲专辑) (EP).
Lời Hứa
flac
Vân Quang Long.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Vũ Quốc Việt.
Album: Chuyện Một Người Điên.
Lời Hứa
flac
Nam Cường.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khắc Việt.
雨にぬれた花
flac
Teresa Teng.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: [Teresa Teng] Complete Singles Box - CD1 (1974~1978).
Flowery World (Hua Hua Shi Jie; 花花世界)
flac
Hebe Tian.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Love.
Thất Hứa
flac
Hạo Minh.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dương Vỹ Phúc.
Họa (画)
flac
Đẳng Thập Ma Quân (Đặng Ngụ Quân).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dư · Quân (予·君) (EP).
時の華
flac
Kamen Rider Girls.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Kamen Rider Gaim: Music Arms.
Họa (画)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa (画) (Single).
Tu Hua
flac
Aya.Tsumi.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Muse Dash Original Soundtrack.
Họa (画)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa (画) (Single).
Hoa Lan (兰花花)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Hứa Để Rồi Thất Hứa
flac
Vy Thuý Vân.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thiên Trường.
Album: Vừa Hôn Anh Vừa Khóc.
Lẻo Mép (口花花)
flac
Vệ Lan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wish (CD1).
Sixties (Hua Jia; 花甲)
flac
Hậu Huyền.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You So (很有爱).
Carnival (花样年华)
flac
12 Girls.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Journey To Silk Road Concert (CD 1).
Moonlight Over The Flowery River In The Spring (Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ; 春江花月夜)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: One With Nature (In A Valley At The Foot Of The Great Wall).
Happy For The Rain In The Pavillion (Thi Hoạ Sách - Thạch Đào; 詩畫冊~石濤)
flac
Ouyang Qian.
1999.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Starry Sky - The Da-Bing Pot (Tử Nê Phiếm Xuân Hoa - Đại Bân Hồ; 紫泥泛春華~大彬壺)
flac
Ouyang Qian.
1995.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 05: Tea & Pot (Thính Hồ; 聽壺).
(琵琶与管弦乐队协奏曲-音诗”春江花月夜) Moonlight Over The River In Spring” Pipa And Orchestra
flac
Zhang Qiang.
Instrumental
Chinese.
Album: The Little Sisters On The Prairie.
Phương Hoa Tuyệt Đại Loạn Thế Giai Nhân (芳華絕代亂世佳人) (Lego Version)
flac
Mai Diễm Phương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Diễm Phương Và Bạn Thân 1 (梅艷芳與好友 1).
Liên Khúc Mở Màn The Voice China 2015 (青花瓷+春泥+默+一起摇摆)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Flowers On The River (Hà Thượng Hoa Đồ - Bát Đại Thái Sơn Nhân; 河上花圖~八大山人)
flac
Ouyang Qian.
1999.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Anh Thế Nào Mà Ngay Cả Lời Nói Cũng Chẳng Rõ Ràng (你怎么连话都说不清楚) (Remix)
flac
Thái Y Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Love Is A Flower, You Are The Seed (Ai Wa Hana, Kimi Wa Sono Tane; 愛は花、君はその種子)
flac
Miyako Harumi.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Amanda McBroom;Takahata Isao.
Album: Studio Ghibli Songs (Japan Version).
Tôi Yêu Hoa Đêm Mưa (I Love The Rainy Night Flower; Wo Ai Yu Ye Hua; 我爱雨夜花)
flac
S.H.E.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shero.
You Hua Zhen Hua (有话直说)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Scarecrow.
Hứa Hứa Nói Nói Nhớ Nhớ
flac
Mi Jun.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Thái Hoàng.
Album: Tình Đầu Là Thế.
Hua Sui Yue (花水月)
flac
V.K克.
2010.
Instrumental
Chinese.
Liên Hoa (Lián Huā; 莲花)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Vẽ Tranh Baby (画画的Baby)
flac
Nhược Nhược Chạy Tặc Mau.
2020.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Vẽ Tranh Baby (画画的Baby) (Single).
Hứa Thật Nhiều Thất Hứa Thật Nhiều
flac
Hoàng Minh Thắng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Vẽ Tranh Baby (画画的Baby)
flac
Cảnh Sát Trưởng Mèo Đen Giao Ca.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vẽ Tranh Baby (画画的Baby) (Remix抖音版/Remix Douyin Bản) (Single).
Hứa Thật Nhiều Thất Hứa Thật Nhiều
flac
Ưng Hoàng Phúc.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Quang Huy;Nguyễn Hoài Anh.
«
2
3
4
5
6
»