×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thời Gian Đầu Tiên (The First Time; Di Yi Shi Jian; 第一时间
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Thời Gian Đầu Tiên (The First Time; Di Yi Shi Jian; 第一时间
flac
F4.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Meteor Rain (Mưa Sao Băng; 流星雨).
Một Thời Gian (一时间)
flac
Hàn Hồng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Thời Gian (一时间).
Thời Gian Của Một Giọt Nước Mắt (一滴泪的时间) (Live)
flac
Triệu Tử Hoa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP2 (2020中国好声音 第2期).
Thời Gian Của Một Giọt Nước Mắt (一滴泪的时间)
flac
Lưu Mân Hiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Gian Của Một Giọt Nước Mắt (一滴泪的时间) (EP).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪了)
flac
Lữ Hưng Dương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Hy;Đổng Đông Đông;Vương Tranh Lượng.
Album: Let's Sing Kid Kỳ 7 (中国新声代第二季 第7期).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了)
flac
Vương Tranh Lượng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe Thời Gian (听得到的时间).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (Bản Phổ Thông) (时间都去哪儿了)
flac
Diệp Lệ Nghi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Yêu Hongkong 45 Năm (45年香港情演唱会).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了)
flac
Vương Tranh Lượng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪了)
flac
Hoắc Tôn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Tranh Lượng.
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) (Bản Tiếng Quảng)
flac
Diệp Lệ Nghi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Yêu Hongkong 45 Năm (45年香港情演唱会).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了)
flac
Diêu Bối Na.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Sinh Kiêu Ngạo (天生骄傲).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了)
flac
Lôi Đình.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Audiophile AQCD No 2 (Giọng Nữ Thử Âm).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了)
flac
Vương Tranh Lượng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Tốt Nghiệp - Tạm Biệt Tuổi Thanh Xuân.
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪了)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪了)
flac
Đào Lân Trúc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Hy;Đổng Đông Đông;Vương Tranh Lượng.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 5 (一人一首成名曲5).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了)
flac
Đào Lân Trúc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了)
flac
Various Artist.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) (Live)
flac
Châu Tuấn Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 7 (青春有你3 第7期).
Thời Gian (时间)
flac
Hạ Nhất Hàng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Gian (时间) Single.
Thời Gian (时间)
flac
Vương Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Khôi Hành Giả (玫瑰行者 网剧原声大碟) (OST).
Thời Gian (时间)
flac
Châu Huệ Mẫn.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian (时间).
Thời Gian (时间)
flac
Hạ Nhất Hàng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian (时间) Single.
Thời Gian Chưng Mưa (Time Boils The Rain; 时间煮雨)
flac
Hiểu Hoa.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 5 (一人一首成名曲5).
Thời Gian Chưng Mưa (Time Boils The Rain; 时间煮雨)
flac
Ngô Diệc Phàm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Thời Đại 3 (Tiny Time 3; 小时代3).
Thời Gian Nghiệt Ngã (Time Boils The Rain; 时间煮雨)
flac
Lưu Sang.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Quách Kính Minh, Lạc Lạc, Lưu Đại Giang.
Album: Cover 2 - Lưng chừng nước mắt.
The First Thing Of Every Day (每天第一件事)
flac
Lương Tịnh Như.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: J'adore" (崇拜).
Thời Gian Một Phút (一分钟的时间)
flac
wlikec.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian Một Phút (一分钟的时间) (Single).
Thời Gian Một Phút (一分钟的时间)
flac
Tằng Xuân Niên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Gian Một Phút (一分钟的时间) (Single).
Thời Gian Một Phút (一分钟的时间)
flac
wlikec.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Gian Một Phút (一分钟的时间) (Single).
Ký Ức Thời Gian (时间记忆)
flac
Bạch Gia Tuấn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Ức Thời Gian (时间记忆) (Single).
Thời Gian Một Phút (一分钟的时间)
flac
Tằng Xuân Niên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian Một Phút (一分钟的时间) (Single).
Ký Ức Của Thời Gian (时间的回忆)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Ức Của Thời Gian (时间的回忆) (Single).
Phong Toả Thời Gian (Lock Time; 锁住时间)
flac
S.H.E.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Map Of Love (Bản Đồ Tình Yêu; 爱的地图).
Ký Ức Thời Gian (时间记忆)
flac
Bạch Gia Tuấn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ký Ức Thời Gian (时间记忆) (Single).
Ký Ức Của Thời Gian (时间的回忆)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ký Ức Của Thời Gian (时间的回忆) (Single).
Thời Gian Dừng Lại Đi (时间停止吧)
flac
ANU.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Thời Gian Dừng Lại Đi (时间停止吧)
flac
ANU.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) (Bản Tiếng Quảng) (Live)
flac
Diệp Lệ Nghi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Concert Yêu Hongkong 45 Năm (45年香港情演唱会).
Thời Gian Nhiều Thêm Một Chút Nữa (给时间多一点时间)
flac
Trần Chi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian Nhiều Thêm Một Chút Nữa (给时间多一点时间) (Single).
Thời Gian Nhiều Thêm Một Chút Nữa (给时间多一点时间)
flac
Trần Chi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Gian Nhiều Thêm Một Chút Nữa (给时间多一点时间) (Single).
Nếu Thời Gian Có Thể Quay Trở Lại (如果时间可以回到从前) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nếu Thời Gian Có Thể Quay Trở Lại (如果时间可以回到从前) (Nữ Bản / 女版).
Nếu Thời Gian Có Thể Quay Trở Lại (如果时间可以回到从前) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thời Gian Có Thể Quay Trở Lại (如果时间可以回到从前) (Nữ Bản / 女版).
Nếu Thời Gian Có Thể Quay Trở Lại (如果时间可以回到从前)
flac
Hàn Tiểu Khiếm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Thời Gian Có Thể Quay Trở Lại (如果时间可以回到从前) (Single).
Vì Yêu Thời Gian Có Thể Quay Lại (为了爱时间可以倒流)
flac
Thái Thánh Tiêu.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Nghìn Lẻ Một Đêm (一千零一夜).
Thứ Không Thể Quay Về Đâu Chỉ Có Thời Gian / 回不去的何止时间
flac
A Mao / 吖毛.
Chinese.
Trường Tuyết Đầu Tiên Của Năm 2002 (The First Snow Of 2002; 年的第一场雪)
flac
Đồng Phi.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Time (Thời Gian; 時光)
flac
Quách Tịnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I Don't Want To Forget You (我不想忘記你).
Quên Đi Thời Gian Quên Đi Tôi (忘了时间忘了我)
flac
Vương Lực Hoành.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Đầu Vĩnh Viễn (永远的第一天).
Cho Anh Thời Gian Một Bài Hát (给我一首歌的时间)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Cho Anh Thời Gian Một Bài Hát (给我一首歌的时间)
flac
Châu Kiệt Luân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chòm Sao Ma Kết (魔杰座).
«
1
2
3
4
5
»