Search and download songs: The Fang... Sings!
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Phương Thốn Nhất Tịch (Fāng Cùn Yī Xí; 方寸一席) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hướng Của Ánh Sáng (光的方向) flac
Trương Bích Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Cô Phương Tự Thưởng (孤芳自赏) flac
Dương Tiểu Tráng. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Dương Tiểu Tráng. Album: Cô Phương Tự Thưởng (孤芳自赏).
Tuyết Quốc Viễn Phương (雪国远方) flac
Na Anh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Cát Đại Vi;Cao Minh Khiêm;Tiễn Lôi. Album: Tuyết Quốc Viễn Phương (雪国远方).
Where I Belong (最想去的地方) flac
Viêm Á Luân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Where I Belong (最想去的地方).
Mỗi Người Một Phương Trời (天各一方) flac
Dương Ngọc Dĩnh. Chinese Pop - Rock.
Ở Bên Dòng Nước (在水一方) flac
Đặng Lệ Quân. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Cỏ Thơm Vô Tình (芳草无情) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Ngữ (春语).
Mỗi Người Một Nơi (天各一方) flac
Mạn Lý. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Song Ca Kinh Điển.
Ở Bên Dòng Nước (在水一方) flac
Various Artists. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 12 Male Voices (十二男声).
Tây Phương Tịnh Thổ Biến (西方净土变) flac
Wang Jian Lin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Yin Hua Chan Di (音画禅笛).
Trái Tim Không Đề Phòng (心不设防) flac
Trần Tuệ Lâm. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Rất Khác (你不一样).
Vẫn Là Chốn Cũ (仍是老地方) flac
Lý Khắc Cần. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 1 (宝丽金88极品音色系列1).
Giải Thoát Bản Thân (释放自己) flac
Trương Học Hữu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Platinum Collection (CD 2).
Tình Yêu Chôn Kín (把爱放在心里) flac
Đồng An Cách. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD2).
Cô Gái Phương Nam (南方姑娘) (Acoustic Version) flac
Triệu Lôi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Triệu Lôi (赵小雷).
Xua đuổi tình yêu (放逐爱情) flac
解偉苓 (Giải Vĩ Linh). Chinese Pop - Rock.
Tôi Bay Về Phía Trước (我飞向前方) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD16).
Mặt Trời Mọc Đằng Đông (日出东方) flac
Hồ Vỹ Lập. 1992. Instrumental Chinese. Album: Đông Phương Bất Bại - Phong Vân Tái Khởi OST (东方不败-之风云再起).
Sát Na Phương Hoa (刹那芳華) flac
Walker Niệm Bạch. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Ngư Loli.
Ai Muốn Buông Tay (谁愿放手) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red Vol 1.
Hourou Kamome wa Doko Made mo (放浪カモメはどこまでも) flac
Spitz. 2000. Japan Pop - Rock. Writer: Masamune Kusano. Album: Memories / Hourou Kamome wa Doko Made mo (メモリーズ / 放浪カモメはどこまでも).
Hizamakura de Sugosu Houkago (膝枕で過ごす放課後) flac
Manack. 2009. Instrumental Japanese. Album: Yosuga no Sora Soundtrack(ヨスガノソラ サウンドトラック).
Trời Tròn Đất Vuông (天圆地方) flac
Cố Cung. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Tròn Đất Vuông (天圆地方).
Mặt Bên; Phóng Đãng (側面; 放蕩) flac
Trương Quốc Vinh. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD1).
跟珍芳达做健身操 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Căn Phòng Kín(不透气的房间) (Live) flac
Tần Phàm Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP5 (歌手·当打之年 第5期).
Mảnh Đất Xa Lạ (陌生的地方) flac
Trần Ngạn Doãn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Thời Đại - Chương Cuối Cùng (心时代 最终章).
Tadashii Mahou no Tsukaikata (正しい魔法の使い方) flac
Watanabe Mayu. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Best Regards! (Type-B) - EP.
Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Các Nhất Phương (天涯各一方) (EP).
Cuộc Đời Ngọt Ngào (芬芳一生) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
A Phòng Cung Phú (阿房宫赋) flac
Nguyễn Ngôn Ruany. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: A Phòng Cung Phú (阿房宫赋) (Single).
Please Tell Me (บอกให้ฟังหน่อยนะ) flac
Copter. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Please Tell Me (บอกให้ฟังหน่อยนะ) (Single).
Giải Phóng Chính Mình (放飞自我) flac
Trương Bác Luân shigiYK. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Chỉ Biết Xin Chào (方知你好) flac
Đặng Nhạc Chương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Biết Xin Chào (方知你好) (Single).
Trò Chơi Mô Phỏng (模仿游戏) flac
Châu Tư Hàm. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Trò Chơi Mô Phỏng (模仿游戏) (Single).
Tám Bước Nửa Phòng (八步半的房间) flac
A Vân Ca. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tám Bước Nửa Phòng (八步半的房间) Single.
Liền Phải Làm Càn (就要放肆) flac
A Nhũng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Liền Phải Làm Càn (就要放肆) (Single).
Hiển Thị Một Nửa (放映一半) flac
Diêu Lục Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiển Thị Một Nửa (放映一半) (Single).
Không Buông Được Người (放不下的人) flac
Mã Siêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Buông Được Người (放不下的人) (Single).
michiyo — 東方萃夢想 (hatsunetsu mix.) flac
Various Artists. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Flower of Life - The best selection 2008-2011 (disk 1).
Buông Bỏ Tình Yêu (让爱放手) flac
AZ Trân Trân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Buông Bỏ Tình Yêu (让爱放手) (EP).
Phóng Thích Vô Tội (无罪释放) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phóng Thích Vô Tội (无罪释放) (Single).
Từ Bỏ Thì Sao (放弃又怎么了) flac
Lý Chỉ Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Từ Bỏ Thì Sao (放弃又怎么了) (Single).
Phòng Kính Trong Mưa (雨中的玻璃房) flac
Điện Khí Anh Đào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Tình Hành Tinh (星球爱情故事) (EP).
Tất Cả Đều Trống Rỗng (全放空) flac
Cổ Cổ (Lã Tư Vĩ). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàn Nguyên (还原) (EP).
Chi Bằng Để Anh Đi (不如放过你) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chi Bằng Để Anh Đi (不如放过你) (Single).
Nơi Ở Của Tình Yêu (相爱的地方) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nơi Ở Của Tình Yêu (相爱的地方) (Single).
Một Đường Hướng Phương Xa (一路向远方) flac
Phạm Như. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Đường Hướng Phương Xa (一路向远方) (Single).