Search and download songs: Thiên Chỉ Hạc (Cổ Tranh) (Qian Zhĭ Háo (Gŭ Zheng); 千纸鹤 (古筝))
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Thiên Chỉ Hạc (Cổ Tranh) (Qian Zhĭ Háo (Gŭ Zheng); 千纸鹤 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Thiên Chỉ Hạc (千纸鹤) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Thiên Chỉ Hạc (千纸鹤) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Chân Đích Hảo Tưởng Nễ (Cổ Tranh) (Zhen De Hăo Xiăng Nĭ (Gŭ Zheng); 真的好想你 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Vạn Hác Tranh Lưu Đồ (万壑争流图) flac
Wang Jian Lin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Yin Hua Chan Di (音画禅笛).
Trần Thiện Hoa (郑钱花); flac
Xuyên Tử. Chinese Pop - Rock. Writer: Xuyên Tử.
Thiên Cổ (千古) flac
A lan. Instrumental Chinese.
Tránh (诤) flac
Lão Hồ Khufu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Hùng Chi Lộ (英雄之路 纪录片原声带) (OST).
Thiên Điểu Dữ Mục Hắc (千鸟与目黑) flac
Diệp Lý. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ý Trung Nhân Của Ta (我的意中人) (EP).
Hải Thanh Nã Hạc (Cổ Tranh; 海青拿鹤) flac
Phạm Thượng Nga. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Tranh Đấu (争气) flac
Lưu Đức Hoa. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: The Melody Andy Vol.8 (CD1).
Thiên Thiên (芊芊) flac
A YueYue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thiên (芊芊) (Single).
Thiên Thiên (芊芊) flac
DAWN. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Thiên (芊芊) (Single).
Tranh Đấu (爭氣) flac
Dung Tổ Nhi. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Love Joey Love The Greatest Hits 2.
Thiên Thiên (芊芊) flac
DAWN. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thiên (芊芊) (Single).
Thiên Thiên (芊芊) flac
A YueYue. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Thiên (芊芊) (Single).
Chiến Tranh (战争) flac
Tô Vĩnh Khang. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Một Người Thật Khó (爱一个人好难).
Đấu Tranh (挣扎) flac
Ông Hồng. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Rất Yêu Thương (爱太伤).
Phong Tranh (风筝) flac
Bạch Cảnh Ngật BrAnTB. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Phong Tranh (风筝) (Single).
Dư Tranh (予筝) flac
Thời Gian VANESSA. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dư Tranh (予筝) (Single).
Thiên Thiên (芊芊) flac
Khiếu Bảo Bảo. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thiên (芊芊).
Thiên Cổ Tiếu (千古笑) flac
Kim Chí Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Luận Ai Xứng Danh Anh Hùng - Heroes (说英雄谁是英雄 网剧原声带) (OST).
Thiên Thiên (芊芊) flac
回音哥. Chinese Pop - Rock.
Ngàn Đời (Thiên Cổ; 千古) flac
Alan. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Hứa Tung. Album: Hoa Thiên Cốt OST (花千骨).
Ngàn Đời (Thiên Cổ; 千古) flac
Hứa Tung. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Hứa Tung. Album: Ngàn Đời (Thiên Cổ; 千古) Single.
Thiên Cổ Tiếu (千古笑) flac
Kim Chí Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Luận Ai Xứng Danh Anh Hùng - Heroes (说英雄谁是英雄 网剧原声带) (OST).
Tương Tranh (Xiang Zheng) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Tranh Giành (争) flac
Dương Khoa YANGK. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tranh Giành (争) (Single).
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
Châu Kiệt Luân. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
Châu Kiệt Luân. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Ly OST (琉璃 电视剧原声专辑).
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
MIC. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân.
Chỉ Vu Tam Thiên (止于三千) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Vu Tam Thiên (止于三千).
Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) flac
Chi Ma Mochi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) (Single).
Mai Hoa Tam Lộng (Cổ Tranh) (Méi Hua San Nòng (Gŭ Zheng); 梅花三弄 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Bả Căn Lưu Trụ (Cổ Tranh) (Bă Gen Liù Zhù (Gŭ Zheng); 把根留住 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Faraway (Thiên Lý Chi Ngoại; 千里之外) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: 2007 World Tour Concert.
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
Vương Hạo. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Đối Đáp 2 (对着唱二).
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
Nhất Liêm U Mộng (Cổ Tranh) (Yi Lián You Mèng (Gŭ Zheng); 一帘幽梦 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Tại Thuỷ Nhất Phương (Cổ Tranh) (Zài Shuĭ Yi Fang (Gŭ Zheng); 在水一方 (古筝)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Faraway (Thiên Lý Chi Ngoại; 千里之外) flac
Châu Kiệt Luân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Still Fantasy.
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
Dizi Linh. Instrumental Chinese. Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) flac
Chi Ma Mochi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) (Single).
Bằng Hữu - Cổ Tranh (朋友 古筝 Péng You - Guzheng) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Đấu Tranh (Struggle; 挣扎) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Vừa Vặn (正好) flac
Dung Tổ Nhi. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Moment.
Thiên Cổ Tuyệt Khúc (Qian Gu Jue Chang) flac
Bạch Tuyết. Chinese Pop - Rock.