×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thiên Tinh Lưu Sa Tứ (Tian Jing Sha Qiu Si; 天净沙·秋思)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Vọng Tương Nhân: Trang Đài Thu Tư (望湘人:妆台秋思)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Autumn Musings At The Makeup Table (Trang Đài Thu Tư; 妆台秋思)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: One With Nature (In A Valley At The Foot Of The Great Wall).
Meditation In Autumn By The Dongting River (Đỗng Đình Thu Tư; 洞庭秋思)
flac
Phó Lệ Na.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Harmonious Qin & Se (琴瑟和鸣; Cầm Sắt Hoà Minh).
Đứa Trẻ Sinh Tử Lưu Lạc (流浪生死的孩子)
flac
Vân Đoá.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quật Cường (倔强).
Thiên Thần Sa Mạc
flac
Lam Trường.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Minh Khang.
Album: Có Một Ngày.
Thiên Thần Sa Mạc
flac
Hồ Lệ Thu.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Minh Khang.
Album: Áo Hoa.
Thiên Thần Sa Mạc
flac
Hồ Lệ Thu.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Hồ Lệ Thu In U.S.A.
Minh Tịnh - Thu Thuỷ Y Nhân (明净 - 秋水伊人)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Tình Yêu Trong Quả Cầu Pha Lê (水晶球里的爱)
flac
Âm Nhạc Thuần Túy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lost And Found OST (电影《以年为单位的恋爱》原声大碟) (EP).
Still Waters Run Deep (Tĩnh Thuỷ Lưu Thâm; 静水流深)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Bốn Biển Là Nhà (四海为家) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版)
flac
Nghê Hạo Nghị.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bốn Biển Là Nhà (四海为家) (EP).
Thiên Hạ Hữu Tình Nhân (天下有情人)
flac
Châu Hoa Kiện.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Và Bạn (周華健&Friends).
Thiên Nhược Hữu Tình (天若有情)
flac
A-Lin.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Kỷ Như Cảnh;Viên Vĩ Tường;Hoàng Nghĩa Đạt.
Album: Cẩm Tú Vị Ương OST (锦绣未央 电视剧原声带).
Thiên Nhược Hữu Tình (天若有情)
flac
A Mộc.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Song Ca Kinh Điển.
Thiên Hạ Hữu Tình Nhân (天下有情人)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Theo Bước (爱相随).
Khuynh Tình Thiên Nhai (倾情天涯)
flac
Đổng Trinh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Thiên Địa Hữu Tình (天地有情)
flac
La Gia Lương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Tình Yêu Thiên Đường (天籁之爱)
flac
Dung Trung Nhĩ Giáp.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hợp Tình Hợp Lý (合情合理).
Khuynh Tình Thiên Nhai (倾情天涯; 伴奏)
flac
Đổng Trinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Thiên Địa Hữu Tình (有情天地)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Thiên Sứ Tình Yêu (天使之爱)
flac
Trương Quốc Vinh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD1).
Tình Yêu Thiên Sứ (天使之恋)
flac
Cao Thắng Mỹ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Điển Kim Tuyển 2 (经典金选2).
Thiên Đường Của Tình Nhân (情人的天堂)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD18).
Tình Yêu Thiên Sứ (天使之恋)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Candy.
Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Mạc Bổ Tình Thiên (莫补情天)
flac
Uông Minh Thuyên.
1975.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Tình Yêu Của Thiên Quốc (愛的天國)
flac
Vương Tâm Lăng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Thiên Sứ Tình Yêu (天使之愛)
flac
Trương Quốc Vinh.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Trạng Hóng Gió.
Thiên Nhược Hữu Tình (天若有情)
flac
Mintra Nanchao.
Chinese
Pop - Rock.
Mạn Thiên Tinh Hà (漫天星河)
flac
Họa Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạn Thiên Tinh Hà (漫天星河) (Single).
Tinh Hà Cửu Thiên (星河九天)
flac
Tần Giai Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Hà Cửu Thiên (星河九天) (Single).
Mạn Thiên Tinh Hà (漫天星河)
flac
Họa Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mạn Thiên Tinh Hà (漫天星河) (Single).
Tinh Hà Cửu Thiên (星河九天)
flac
Tần Giai Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tinh Hà Cửu Thiên (星河九天) (Single).
Thiên Sinh Tình Nhân (天生情人)
flac
Trân Tang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 靌Ⅳ · JAZZ+ (EP).
Slaughter (屠殺)
flac
Yutaka Yamada.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Dosyaburi (土砂降り)
flac
Kamishiraishi Mone.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Note.
Tenjou (天井)
flac
Hatsune Miku Append (Dark).
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: buzzG.
Album: 251 Anthem.
Hạt Tử Tinh Hiến Nghệ (蝎子精献艺)
flac
Various Artists.
1986.
Instrumental
Chinese.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Tây Phương Tịnh Thổ Biến (西方净土变)
flac
Wang Jian Lin.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Yin Hua Chan Di (音画禅笛).
Tâm Tĩnh Tự Nhiên Lương (心静自然凉)
flac
Phúc Lộc Thọ FloruitShow.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Biết Phải Giữ Anh Lại Thế Nào Đây (我用什么把你留住) (EP).
Katyusha (喀秋莎) (Chinese Ver.)
flac
Vượng Tử Tiểu Q.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Katyusha (喀秋莎) (Chinese Ver.) (Single).
Katyusha (喀秋莎) (Chinese Ver.)
flac
Vượng Tử Tiểu Q.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Katyusha (喀秋莎) (Chinese Ver.) (Single).
Tu Si
flac
Chris Jedi.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: El Niño.
Thiên Tử
flac
Đan Trường.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Từ Thiện
flac
Tinhxua.
Vietnamese
Bolero.
Qiu Ri De Si Yu
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Phi Tù (非酋)
flac
Tiết Minh Viện.
Chinese
Pop - Rock.
Lý Thuyết Tình Yêu Tù Nhân (爱情理论囚徒)
flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ảo Tưởng Và Thực Tế Của Thế Giới Này (这个世界的幻与真) (Chân Diện Thiên / 真面篇).
Lý Thuyết Tình Yêu Tù Nhân (爱情理论囚徒)
flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ảo Tưởng Và Thực Tế Của Thế Giới Này (这个世界的幻与真) (Chân Diện Thiên / 真面篇).
Bán Hồ Sa (半壶纱)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bán Hồ Sa (半壶纱).
Bán Hồ Sa (半壶纱)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
«
2
3
4
5
6
»