×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thiên Tinh Lưu Sa Tứ (Tian Jing Sha Qiu Si; 天净沙·秋思)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tăng Thêm Tư Nhớ (添加思忆)
flac
Ái Tinh Nhân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tăng Thêm Tư Nhớ (添加思忆) (Single).
Tăng Thêm Tư Nhớ (添加思忆)
flac
Ái Tinh Nhân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tăng Thêm Tư Nhớ (添加思忆) (Single).
You Do Not Fall (Nễ Bất Tại Thu Thiên; 你不在秋天)
flac
Đổng Trinh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Thiên Nhai Lãng Tử (天涯浪子)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Nhai Lãng Tử (天涯浪子) (Single).
Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD1).
Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1978.
Instrumental
Chinese.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Thiên Tự Nữ 1 Hào (天字女1号)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tự Nữ 1 Hào (天字女1号).
Thiên Tử Tầm Long (天子寻龙)
flac
Chân Ni.
Chinese
Pop - Rock.
Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Thiên Nhai Lãng Tử (天涯浪子)
flac
Bài Cốt Giáo Chủ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Lãng Tử (天涯浪子) (Single).
Lãng Tử Thiên Nhai (浪子天涯)
flac
Châu Lâm Phong.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lãng Tử Thiên Nhai (浪子天涯).
Vô Tự Thiên Thư (无字天书)
flac
Hứa Diệc Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Tự Thiên Thư (无字天书) (Single).
Thiên Phong Tự Tuyết (天峰似雪)
flac
Dĩ Đông.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Phong Tự Tuyết (天峰似雪) (Single).
Thiên Tự Đệ Nhất Hào (天字第一号)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tự Đệ Nhất Hào (天字第一号) (Single).
Thiên Phong Tự Tuyết (天峰似雪)
flac
Dĩ Đông.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Phong Tự Tuyết (天峰似雪) (Single).
Ỷ Thiên Đồ Long (倚天屠龙)
flac
Diêm Kiệt Thần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long (倚天屠龙) (Single).
Hoàng Thiên Chi Tử (皇天之子)
flac
Y Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Ỷ Thiên Đồ Long (倚天屠龙)
flac
Vương Hách Dã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long (倚天屠龙) ("倚天屠龙记"Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST) (Single).
Ỷ Thiên Đồ Long (倚天屠龙)
flac
Vương Hách Dã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long (倚天屠龙) ("倚天屠龙记"Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST) (Single).
Thiên Thần Điện Tử (电子天使)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thần Điện Tử (电子天使) (Single).
Vô Tự Thiên Thư (无字天书)
flac
Hứa Diệc Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vô Tự Thiên Thư (无字天书) (Single).
Thiên Tự Đệ Nhất Hào (天字第一号)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Tự Đệ Nhất Hào (天字第一号) (Single).
Thiên Thiên Thiên Thiên (天天天天)
flac
Kì Long.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Kháp Tự Nễ Đích Ôn Nhu (Tát Khắc Tư) (Qià Sì Nĭ De Wen Róu (Sà Kè Si); 恰似你的温柔 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Sa Chìm (沙溺) (Live)
flac
Hà Đức Thụy.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 17 (青春有你3 第17期).
Zhuang Tai Qiu Si
flac
Chen Yue.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Xiao & Piano DSD.
Ôi Tình Chúa - Tu Sĩ Hèn Mọn
flac
Tu Sĩ Hèn Mọn.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Tu Sĩ Hèn Mọn.
Bàn Thạch Kinh Thiên - Quang Minh Hành (磐石驚天 - 光明行)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) (EP).
Kính Phù Sinh (敬浮生) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版)
flac
Bình Sinh Thanh Nhai.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Kính Phù Sinh (敬浮生) (EP).
Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộng Cảnh Thiên Đường (梦境天堂) (EP).
Kính Phù Sinh (敬浮生) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版)
flac
Bình Sinh Thanh Nhai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kính Phù Sinh (敬浮生) (EP).
Thiên Thu (千秋)
flac
Tôn Nam.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Mị Nương Truyền Kỳ (武媚娘传奇) OST.
Thu Thiền (秋蝉)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Sappūkei (Vulgarity; 殺風景)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Tử, Tình Thiền (紫·情禅)
flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Remix)
flac
M - A.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Remix) (EP).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚)
flac
Mãn Thư Khắc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚)
flac
Mãn Thư Khắc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Dĩ Tình Vi Tù (以情為囚)
flac
Bất Tài.
Chinese
Pop - Rock.
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 9 (为歌而赞第二季 第9期).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Remix)
flac
M - A.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Remix) (EP).
Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 9 (为歌而赞第二季 第9期).
Hành Tinh Lạc Lối (迷途星球)
flac
Mạnh Tây.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hành Tinh Lạc Lối (迷途星球) (Single).
Hành Tinh Lạc Lối (迷途星球)
flac
Mạnh Tây.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hành Tinh Lạc Lối (迷途星球) (Single).
Hành Tinh Lạc Lối (迷途星球)
flac
Mạnh Tây.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hành Tinh Lạc Lối (迷途星球) (Single).
«
1
2
3
4
5
»