Search and download songs: Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
SH!NE GO!NG UP flac
Eri Kitamura. 2022. Japan Pop - Rock. Album: IRiDESCENT%V!SION.
Thanh Minh (清明) flac
Lý Hân Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hân Dung Hát Hai Mươi Bốn Tiết Khí (昕融唱二十四节气) (EP).
Thanh Minh (清明) flac
Dương Khai Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Minh (清明) (Single).
Thanh Minh (清明) flac
Lý Hân Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hân Dung Hát 24 Tiết Khí (昕融唱二十四节气) (EP).
Thanh Minh (清明) flac
Dương Khai Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thanh Minh (清明) (Single).
SH!NE GO!NG UP (- Pf MiX -) flac
Eri Kitamura. 2022. Japan Pop - Rock. Album: IRiDESCENT%V!SION.
Minh Minh Hữu Thanh (冥冥有声) flac
Lưu Vũ Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Minh Minh Hữu Thanh (冥冥有声) flac
Lưu Vũ Ninh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Thanh Minh Mộng (清明梦) flac
Lý Giai Tư. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thanh Minh Mộng (清明梦) (Single).
Thanh Minh Khách (清明客) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Minh Khách (清明客) (Single).
Thanh Minh Khách (清明客) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thanh Minh Khách (清明客) (Single).
Ngự Long Minh Thiên Cổ (御龙铭千古) flac
Lâm Chí Huyễn. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 Ep 7 (歌手第一季 第七期).
Minh Thiên Hội Cánh Hảo (明天会更好) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Thiên Giang Thủy Minh (千江水明) flac
Phpong Nguyệt Tửu Tứ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Giang Thủy Minh (千江水明).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Ngũ âm Jw. Chinese Pop - Rock.
Tam Thiên Minh Đăng (三千明灯) flac
Cam Lộ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tam Thiên Minh Đăng (三千明灯) (Single).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Mân Mân Đích Miêu Mễ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 明月天涯.
Tam Thiên Minh Đăng (三千明灯) flac
Cam Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Thiên Minh Đăng (三千明灯) (Single).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Ngũ Âm JW. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Thuỷ Chiêu. Album: Lắng nghe (聆音).
Đẳng Đẳng Minh Thiên (等等明天) flac
Tam Nhân Xướng Phiến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đẳng Đẳng Minh Thiên (等等明天) (Single).
Thiện Viện Chung Thanh (禅院钟声) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
禅院钟声 Thiện Viện Chung Thanh flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Minh Thiên Hội Canh Hảo (明天会更好) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Minh Đăng Hứa Tam Thiên (明灯许三千) flac
Bỉ Ngạn Dữ Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Đăng Hứa Tam Thiên (明灯许三千) (Single).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Lý Chỉ Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) (Single).
Đẳng Đẳng Minh Thiên (等等明天) flac
Tam Nhân Xướng Phiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đẳng Đẳng Minh Thiên (等等明天) (Single).
Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) flac
Tiểu Ban Viên Muội Muội. 2022. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) (Single).
Thanh Minh Thượng Hà Đồ (清明上河图) flac
Lý Ngọc Cương. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: The Happend To Meet You (刚好遇见你).
Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) flac
Tiểu Ban Viên Muội Muội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Thanh Phong (明月清风) (Single).
Thanh Minh Thượng Hà Đồ (清明上河图) flac
Lý Ngọc Cương. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Cương Hạo Ngộ Kiến Nhĩ (刚好遇见你).
Thanh Minh Thượng Hà Tiếu (清明上河笑) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2008. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Thanh Minh Vũ Thượng (.清明雨上) flac
Duan Yin Ying. 2016. Instrumental Chinese. Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Minh / 冥 flac
Nghê Hạo Nghị / 倪浩毅. Chinese.
Chân Thành flac
Tuấn Quang. Vietnamese Pop - Rock. Album: Cay Đắng.
Bắc Yến Nam Thiên (北燕南迁) (DJ Á Minh Bản / DJ亚明版) flac
1 Quả Bóng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bắc Yến Nam Thiên (北燕南迁) (EP).
Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (明月千里寄相思) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Bàn Thạch Kinh Thiên - Quang Minh Hành (磐石驚天 - 光明行) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Đoạn: Minh Nguyệt Thiên Lý Kí Tương Tư (断:明月千里寄相思) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Bắc Yến Nam Thiên (北燕南迁) (DJ Á Minh Bản / DJ亚明版) flac
1 Quả Bóng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Bắc Yến Nam Thiên (北燕南迁) (EP).
Sương Mù Thiên Vị Bình Minh (大雾偏爱黎明) flac
Nhị Bàn U (Vương Tín). 2022. Instrumental Chinese. Album: Sương Mù Thiên Vị Bình Minh (大雾偏爱黎明) (Single).
Minh Thiên Hội Cánh Hảo (Tiểu Hiệu) (Míng Tian Huì Gèng Hǎo (Xiăo Hào); 明天会更好 (小号)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春) (Single).
Sương Mù Thiên Vị Bình Minh (大雾偏爱黎明) flac
Nhị Bàn U (Vương Tín). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sương Mù Thiên Vị Bình Minh (大雾偏爱黎明) (Single).
Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyết Tễ Thiên Minh Hựu Nhất Xuân (雪霁天明又一春) (Single).
Tiết Thanh Minh Gặp Ngày Trời Mưa (清明雨上) flac
HIFI Girl. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD1).
Tiết Thanh Minh Gặp Ngày Trời Mưa (清明雨上) flac
Trương Vĩ Già. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nhớ Anh (想你的夜).
Minh Minh Bệnh (明明病) flac
Vương Lân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Minh Bệnh (明明病) (Single).