×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
SH FINAL
flac
SH FINAL.
Vietnamese
Pop - Rock.
1921 (SH)
flac
Nha Đản Đản.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: 1921 (SH) (Single).
Liên Khúc Trần Thiện Thanh
flac
Lynda Trang Đài.
1990.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiện Thanh.
Album: Tình Khúc Trần Thiện Thanh.
Habanera (Võ Thiện Thanh Mix)
flac
Phạm Thu Hà.
2012.
Japan
Dance - Remix.
Writer: Georges Bizet;Henri Meilhac;Ludovic Halévy.
Album: Habanera Newmix (Single).
Lý Ngồi Thiền (Thảnh Thơi)
flac
Hà Thanh.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Chân Sinh;Ý Kệ;Nhất Hạnh;Nhạc Qua Cầu Gió Bay.
Album: Nhành Dương Cứu Khổ - Ngát Hương Đàm 2.
Thiên Đường Mình Anh Về
flac
Hồ Quang Hiếu.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Mạnh Quỳnh.
Album: Đừng Buông Tay Anh.
Triệu Châu Thiền (Zhao Zhou Chan; 赵州禅)
flac
Wu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Hoa Nhã Thiện (花雅禅)
flac
Hoắc Tôn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Vận (天韵.霍尊).
In Deep Meditation (Thiện Định; 禅定)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Seven-Stringed Music (Thất Huyền Thanh Âm; 七弦清音).
Thiên Nhai (Chân Trời; 天涯)
flac
Quách Phú Thành.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhìn Về Xa Xăm (天涯凝望).
Thiên Chân Đích (天真的)
flac
Đàn Thiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu.
Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Tử, Tình Thiền (紫·情禅)
flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Thái Cực·Thiền (太极·禅)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoạn Lạc (玩乐).
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Minh Minh Tri Đạo Tương Tư Khổ - Nhị Hồ (明明知道相思苦 二胡 Míng Míng Zhī Dao Xiāng Sī Kǔ - Erhu)
flac
V.A.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Lovely Strings.
Thanh Danh Thán (清名叹)
flac
Mộ Hàn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Danh Thán (清名叹).
Minh Nguyệt Chiếu (明月照)
flac
Hàn Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Chiếu (明月照).
Tản Hạ Minh (伞下铭)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nam Đường;Trứ Tiểu Sinh.
Album: Tản Hạ Minh (伞下铭) (Single).
Tản Hạ Minh (伞下铭)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tản Hạ Minh (伞下铭).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Hoa San Minh (华山铭)
flac
LuckyMaxx.
2017.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Hoa San Minh (华山铭).
Ký Minh Nguyệt (寄明月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Mậu Dương;Kỷ Tuý Hi.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月).
Dương Minh Sơn (陽明山)
flac
Châu Kiệt Luân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Aiyo, Không Tồi (哎呦,不錯哦).
Nộ Kiếm Minh (怒剑鸣)
flac
Lý Long Cơ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Thông Minh Luỹ (聪明累)
flac
Đàm Viên Kiện.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Mộ Chí Minh (墓志铭)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Khúc Mới Và Tuyển Chọn Của Thuỷ Mộc Niên Hoa (水木年华新歌+精选).
Đường Minh Hoàng (唐明皇)
flac
Lý Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Không Thông Minh (不聪明)
flac
Diêu Bối Na.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Diêu Bối Na (姚贝娜).
Đỉnh Quang Minh (光明顶)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST.
Minh Nguyệt Dạ (明月夜)
flac
Duan Yin Ying.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Minh Đăng Dẫn (明灯引)
flac
Song Sênh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Đăng Dẫn (明灯引) (Single).
Lậu Thất Minh (陋室铭)
flac
Giả Dục.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lậu Thất Minh (陋室铭).
Trước Bình Minh (黎明前)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trước Bình Minh (黎明前).
Trường Minh Đăng (长明灯)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Minh Đăng (长明灯).
Tâm Nguyệt Minh (心月明)
flac
Hứa Giai Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nguyệt Minh (心月明) (Single).
Minh Nguyệt Chức (明月织)
flac
Hoàn Tử U.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Chức (明月织) (Single).
Lậu Thất Minh (陋室铭)
flac
DAWN.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lậu Thất Minh (陋室铭).
Khổng Minh Lệnh (孔明令)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khổng Minh Lệnh (孔明令).
Trần Nguyệt Minh (尘月鸣)
flac
Lý Duệ Tam.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Nguyệt Minh (尘月鸣).
Minh Đăng Dẫn (明灯引)
flac
Song Sênh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Đăng Dẫn (明灯引) (Single).
Văn Thị Minh (闻是茗)
flac
Lộ Dũng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Văn Thị Minh (闻是茗) (Single).
Chuẩn Minh Tinh (准明星)
flac
Từ Giai Oánh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuẩn Minh Tinh (准明星) (Single).
Thần Minh Thuyết (神明说)
flac
Diêu Lục Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Minh Thuyết (神明说) (Single).
Minh Nguyệt Chức (明月织)
flac
Hoàn Tử U.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Chức (明月织) (Single).
Minh Lương Trận (明良阵)
flac
Biên Tĩnh Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Lương Trận (明良阵) (Single).
Chuẩn Minh Tinh (准明星)
flac
Từ Giai Oánh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cho (给) (EP).
Minh Lương Trận (明良阵)
flac
Biên Tĩnh Đình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Lương Trận (明良阵) (Single).
Lậu Thất Minh (陋室铭)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lậu Thất Minh (陋室铭) (Single).
Văn Thị Minh (闻是茗)
flac
Lộ Dũng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Văn Thị Minh (闻是茗) (Single).
«
2
3
4
5
6
»