×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
HOLy×SH!T
flac
Eri Kitamura.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: IRiDESCENT%V!SION.
Khô Mộc Tầm Thiện (枯木寻禅)
flac
Cao Yang.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Wu Yin.
Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Vân Thuỷ Thiền Tâm (云水禅心)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Lời Mở Đầu: Tìm Về Chân Thiện Mỹ
flac
Various Artists.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyên Kha.
Album: Tìm Về Chân Thiện Mỹ.
Thiên Chân Hữu Tà (天真有邪)
flac
Kristian Kostov.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Prologue (EP).
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语)
flac
Dương Thước.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语)
flac
Dương Thước.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Thánh Vịnh - Đáp Ca: Mình Máu Thánh - C
flac
Thanh Hoài.
Vietnamese
Pop - Rock.
Đang Vọng Thành Danh (成名在望)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: A Tín.
Album: History Of Tomorrow.
Khát Vọng Thành Danh (成名在望)
flac
Chu Khang Hạo Nam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Khát Vọng Thành Danh (成名在望)
flac
Triệu Bối Nhĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Khát Vọng Thành Danh (成名在望)
flac
Triệu Bối Nhĩ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Khát Vọng Thành Danh (成名在望)
flac
Chu Khang Hạo Nam.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chúng Ta Như Tinh Hà Rực Rỡ - Almost Famous (星河璀璨的我们 网剧原声专辑) (OST).
Thanh Minh Trong Tiết Tháng Ba
flac
Phạm Duy.
1997.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nguyễn Du.
Sài Gòn Thành Phố Hồ Chí Minh
flac
Hợp Xướng TTVH-TT Quận Tân Bình.
2005.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyễn Đình Nguyên.
Album: Bài Ca Việt Nam.
Moto Thành Phố Hồ Chí Minh
flac
Various Artists.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Người Mình Thương Thành Người Từng Thương
flac
Thái Tuyết Trâm.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Người Mình Thương Thành Người Từng Thương (Single).
Moto Thành Phố Hồ Chí Minh
flac
Nhóm Sunrise.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Moto Thành Phố Hồ Chí Minh
flac
Nhóm Sunrise.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Không Sơn U Thiện (Kongshan You Chan; 空山幽禅)
flac
Vu Na.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Thiện Trà Nhất Vị (Chán Chá Yī Wèi; 禅茶一味)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Thiện Phòng Mai Ảnh (Chán Fáng Méi Yǐng; 禅房梅影)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Xuân Noãn Nông Thiện (Chūn Nuǎn Nóng Chán; 春暖农禅)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约)
flac
Dụ Hiểu Khánh (Yu Xiaoqing 喻晓庆).
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
Không Đủ Thông Minh (不够聪明)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Đủ Thông Minh (不够聪明).
Minh Chứng Của Nhịp Tim (心跳的证明)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Chứng Của Nhịp Tim (心跳的证明) (Single).
Minh Nhật Tình Không (明日晴空)
flac
Trần Ý Hàm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cửu Lưu Bá Chủ OST (九流霸主 影视原声带) (EP).
Minh Nhật Tình Không (明日晴空)
flac
Trần Ý Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửu Lưu Bá Chủ OST (九流霸主 影视原声带) (EP).
Hạ Lạc Bất Minh (下落不明)
flac
Vương Cự Tinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạ Lạc Bất Minh (下落不明).
Minh Nguyệt · Thủy Chi Ngữ (明月·水之语)
flac
Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế.
Album: Minh Nguyệt · Thủy Chi Ngữ (明月·水之语).
Minh Lan: Chủ Ðề 1 (明兰 主题 1)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Sơn Cư Thu Minh (山居秋暝)
flac
Học Viện Võng Dịch Vân Âm Nhạc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Điền Hạo.
Album: Sơn Cư Thu Minh (山居秋暝).
Thông Minh Đồ Ngốc (聪明傻瓜)
flac
Viêm Á Luân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thân Ái Quái Vật (親愛的怪物) (Single).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) (English Version)
flac
SING Nữ Đoàn.
2018.
English
Pop - Rock.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver.
Minh Nhật Tán Ca (明日赞歌)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nữ (天女).
Bình Minh Cuối Thu (深秋的黎明)
flac
Lê Minh.
Chinese
Pop - Rock.
Xin Bình Minh Đừng Đến (黎明不要来)
flac
Diệp Thiến Văn.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Ánh Bình Minh Cuối Thu (深秋的黎明)
flac
Lê Minh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD5).
Bình Minh Xin Đừng Đến (黎明不要来)
flac
Diệp Thiên Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Bình Minh Xin Đừng Đến (黎明不要来)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Minh Bạch Mộng Tưởng (明白梦想)
flac
Chu Nguyên Băng.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Lửa Thiêu Vườn Viên Minh (火烧圆明园)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Lục Tự Đại Minh Chú (六字大明咒)
flac
Tề Dự.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Thấy Dũng Khí (发现了勇气).
Bình Minh Cuối Thu (深秋的黎明)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Minh Bạch Mộng Tưởng (明白梦想)
flac
Chu Nguyên Băng.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Everything Resonance (Vạn Vật Cộng Minh; 万物共鸣)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: One Flower Is A World (Nhất Hoa Nhất Thế Giới; 一花一世界).
Lúc Bình Minh (黎明的时候)
flac
Vương Kiệt.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Anh Hùng (英雄泪).
Nỗi Khổ Vì Thông Minh (聪明累)
flac
Vương Khiết Thực.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Lập Bình.
Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).
Mặc Minh Kỳ Diệu (墨明棋妙)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Bình Minh Rực Rỡ (美若黎明)
flac
Lý Kiện.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lý Kiện (李健).
«
4
5
6
7
8
»