×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Minh Nhật Tán Ca (明日赞歌)
flac
Alan.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Minh Nguyệt Nan Vĩnh (明月难永)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Đạt Minh Nhất Party (达明一派对)
flac
Đạt Minh Nhất Phái.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Truyền Thuyết Minh Nguyệt (明月传说)
flac
Châu Thâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Đường Minh Nguyệt OST (风起霓裳 电视剧原声大碟) (EP).
Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河)
flac
Franky Phất Lan Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Tinh Hà (明月星河).
Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver
flac
SING Nữ Đoàn.
2018.
Instrumental
English.
Album: Ký Minh Nguyệt (寄明月) English Ver.
Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火)
flac
Tacke Trúc Tang.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火).
Quang Chi Lê Minh (光之黎明)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quang Chi Lê Minh (光之黎明) (Single).
Xuân Giang Vô Minh Nguyệt (春江无明月)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Vô Minh Nguyệt (春江无明月).
Song Tiền Minh Nguyệt Quang (窗前明月光)
flac
Ngân Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Tiền Minh Nguyệt Quang (窗前明月光) (Single).
Bất Cổ Tự Minh (不鼓自鸣) (Live)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP12 (天赐的声音第二季 第12期).
Trường An Nguyệt Minh (长安月明)
flac
Nghĩa Chưởng Quỹ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An Nguyệt Minh (长安月明) (Single).
Minh Mục Trương Đảm (明目张胆)
flac
Bất Lam.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Mục Trương Đảm (明目张胆) (Single).
Minh Nguyệt Chiếu Ngã Hoàn (明月照我还)
flac
Hà Đồ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Chiếu Ngã Hoàn (明月照我还) (Single).
Minh Nguyệt Trường Tình (明月长情)
flac
Trần Đậu Đậu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Trường Tình (明月长情).
Quang Minh Chi Tử (光明之子)
flac
Nhị Thẩm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngũ Thời Cảnh (五时景).
Minh Nguyệt Vô Ưu (明月无忧)
flac
Trà Lý Lý Lý Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Vô Ưu (明月无忧).
Phong Tuyết Nhập Minh Phong (风雪入明窗)
flac
Cáp Hữu Thiên Thu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Tuyết Nhập Minh Phong (风雪入明窗).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Ánh Sáng Của Bình Minh (黎明的光)
flac
Dương Bác Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Của Bình Minh (黎明的光) (Single).
Trung Thu Nguyệt Minh (中秋月明)
flac
ChakYoun9.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: ChakYoun9.
Album: Trung Thu Nguyệt Minh (中秋月明) (Single).
Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) (Single).
Minh Chứng Của Nhịp Tim (心跳的证明)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Chứng Của Nhịp Tim (心跳的证明) (Single).
Cực Quang Tấu Minh Khúc (极光奏鸣曲)
flac
Miêu Tương Du.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cực Quang Tấu Minh Khúc (极光奏鸣曲) (Single).
Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tứ Phương Minh Nguyệt (四方明月) (Single).
Nỗi Khổ Vì Thông Minh (聪明累)
flac
Vương Khiết Thực.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Lê Minh Tương Chí (黎明将至)
flac
Tổ Á Nạp Tích.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Minh Tương Chí (黎明将至) (Single).
Trường An Nguyệt Minh (长安月明)
flac
Nghĩa Chưởng Quỹ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường An Nguyệt Minh (长安月明) (Single).
Hạ Lạc Bất Minh (下落不明)
flac
Phạm Nha Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạ Lạc Bất Minh (下落不明) (Single).
Bất Cổ Tự Minh (不鼓自鸣) (Live)
flac
Trạch Trụ Tư Cơ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 2 (2021中国好声音 第2期).
Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Tứ Phương (四方明月) (Single).
Chính Mình Của Ngày Mai (自己的明天)
flac
Thái Trình Dục.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Trình Dục (蔡程昱).
Nguyệt Thị Cố Hương Minh (月是故乡明)
flac
Trịnh Lạc Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Thị Cố Hương Minh (月是故乡明) ("龙蛇演义"Long Xà Diễn Nghĩa OST) (Single).
Bình Minh Biến Mất (消失的黎明)
flac
Babystop Sơn Trúc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Minh Biến Mất (消失的黎明) (Single).
Hạ Lạc Bất Minh (下落不明)
flac
Phạm Nha Nha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạ Lạc Bất Minh (下落不明) (Single).
Lam Sư A Minh (蓝狮阿明)
flac
AR Lưu Phu Dương.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Lam Sư A Minh (蓝狮阿明) (Single).
Ánh Sáng Của Bình Minh (黎明的光)
flac
Dương Bác Nhiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Sáng Của Bình Minh (黎明的光) (Single).
Song Tiền Minh Nguyệt Quang (窗前明月光)
flac
Ngân Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Song Tiền Minh Nguyệt Quang (窗前明月光) (Single).
Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) (Single).
Minh Nguyệt Chiếu Ngã Hoàn (明月照我还)
flac
Hà Đồ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Chiếu Ngã Hoàn (明月照我还) (Single).
Thảo Minh Lộng Kê Công (草螟弄鸡公)
flac
La Đại Hữu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thảo Minh Lộng Kê Công (草螟弄鸡公) (Single).
Minh Nguyệt Phồn Tinh (明月繁星)
flac
Nguyệt Tri.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Phồn Tinh (明月繁星) (Single).
Bình Minh Biến Mất (消失的黎明)
flac
Babystop Sơn Trúc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bình Minh Biến Mất (消失的黎明) (Single).
Cực Quang Tấu Minh Khúc (极光奏鸣曲)
flac
Miêu Tương Du.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cực Quang Tấu Minh Khúc (极光奏鸣曲) (Single).
Minh Bạch Đúng Sai (明白对错)
flac
Thoát Dĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Bạch Đúng Sai (明白对错) (Single).
Minh Bạch Đúng Sai (明白对错)
flac
Thoát Dĩnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Bạch Đúng Sai (明白对错) (Single).
Tiều Thạch Minh Cầm (Jiāo Shí Míng Qín; 礁石鸣琴)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Hữu Thuỳ Cộng Minh (Yǒu Shuí Gòng Míng; 有谁共鸣)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心)
flac
Thành Long.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心) (CD1).
Trái Tim Chân Thành (一颗真挚的心)
flac
Trần Tùng Linh.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
«
5
6
7
8
9
»