Search and download songs: Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Vạn Niệm Chỉ Xích (万念咫尺) flac
Tiểu Ái Đích Mụ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vạn Niệm Chỉ Xích (万念咫尺) (Single).
Vân Thuỷ Thiền Tâm (云水禅心) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Thiện Viện Chung Thanh (禅院钟声) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
禅院钟声 Thiện Viện Chung Thanh flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Thiên Chân Hữu Tà (天真有邪) flac
Kristian Kostov. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Prologue (EP).
Lời Mở Đầu: Tìm Về Chân Thiện Mỹ flac
Various Artists. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyên Kha. Album: Tìm Về Chân Thiện Mỹ.
Tình Yêu Cây Sơn Tra (山楂树之恋) flac
Hạ Uyển An. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Cây Sơn Tra (山楂树之恋).
Tình Yêu Cây Sơn Trà (山楂树之恋) flac
Khản Khản. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Đôi Chân Sa Mạc (沙漠之足) flac
Đồng An Cách. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Đồng An Cách. Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD1).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Mân Mân Đích Miêu Mễ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 明月天涯.
Tìm Kiếm Cho Câu Trả Lời (答案之書) flac
Dung Tổ Nhi. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tìm Kiếm Cho Câu Trả Lời (答案之書).
Thiện Phòng Mai Ảnh (Chán Fáng Méi Yǐng; 禅房梅影) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Xuân Noãn Nông Thiện (Chūn Nuǎn Nóng Chán; 春暖农禅) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Lý Chỉ Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) (Single).
Trái Tim Chân Thành (一颗真挚的心) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Đôi Cánh Ước Mơ (梦的翅膀) flac
Lưu Tích Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Vườn Hoa Tình Yêu (爱情花园).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Ngũ âm Jw. Chinese Pop - Rock.
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天) flac
Lâm Tà Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天).
Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天) flac
Lâm Tà Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天) (EP).
Ước Mơ (Không Mong Chỉ Là Bạn Thân) flac
Tommy Ngô. 2001. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Ly Biệt.
Ước Mơ (Không Mong Chỉ Là Bạn Thân) flac
Tommy Ngô. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc Hoa. Album: Nụ Hôn Ly Biệt.
Không Sơn U Thiện (Kongshan You Chan; 空山幽禅) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Ngũ Âm JW. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Thuỷ Chiêu. Album: Lắng nghe (聆音).
Thiên Tinh Trụy Nguyệt (千星坠月) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tinh Trụy Nguyệt (千星坠月).
Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上) flac
Cung Nguyệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦) flac
Khương Trầm Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦).
Ánh Trăng Quê Hương (月之故乡) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Magic Is The Moonlight (月亮之魔法) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.1 (情牵夏威夷).
Cave Flying Dance (飞越山洞之舞) flac
Zhang Yong Zhi. 2010. Instrumental Chinese. Album: Stroll With The Moon.
Liều Thuốc Cho Trái Tim (心灵之约) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Ánh Trăng Quê Hương (月之故乡) flac
Đồng Lệ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月).
Trăng Lên Đầu Cành (月上枝头) flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Lên Đầu Cành (月上枝头).
Ước flac
Minh Vương. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Minh Vương. Album: Nỗi Nhớ Mang Tên Em.
Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来).
Les Ombres De La Nuit (月之影) flac
Berdien Stenberg. 2001. Instrumental French. Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Đúng Hẹn Mà Tới (如约而至) flac
Hứa Tung. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Hứa Tung. Album: Đúng Hẹn Mà Tới (如约而至) (Single).
Miễn Là Niềm Vui (只要喜悦) flac
Mạnh Nam. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Em Chỉ Có Em (我只有我) (EP).
Ước flac
Quang Minh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lê Trung Tín;Thơ;Huệ Triệu. Album: Góc Nhớ Hà Nội.
Chỉ Là Thoáng Qua (插肩而过) flac
Vũ Đồng Phi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Mang Tên Thiên Sứ (天使之名) flac
Triệu Vy. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu (飘).
Nước Mắt Thiên Sứ (天使之淚) flac
Trương Hàn. Chinese Pop - Rock.
Thiên Sứ Tình Yêu (天使之愛) flac
Trương Quốc Vinh. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Trạng Hóng Gió.
Một Mẩu Thiên Hạ / 一纸天下 flac
Tử Nghiêu / 子尧. Chinese.
Tình Yêu Thiên Sứ (天使之恋) flac
Cao Thắng Mỹ. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Điển Kim Tuyển 2 (经典金选2).
Tình Yêu Thiên Sứ (天使之恋) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Candy. Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼) flac
Dương Thừa Lâm. 2013. Instrumental Chinese. Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).