×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Thiện Viện Chung Thanh (禅院钟声)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
禅院钟声 Thiện Viện Chung Thanh
flac
Various Artists.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Thiên Chân Hữu Tà (天真有邪)
flac
Kristian Kostov.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Prologue (EP).
Lời Mở Đầu: Tìm Về Chân Thiện Mỹ
flac
Various Artists.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyên Kha.
Album: Tìm Về Chân Thiện Mỹ.
Tình Yêu Cây Sơn Tra (山楂树之恋)
flac
Hạ Uyển An.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Cây Sơn Tra (山楂树之恋).
Tình Yêu Cây Sơn Trà (山楂树之恋)
flac
Khản Khản.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Đôi Chân Sa Mạc (沙漠之足)
flac
Đồng An Cách.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đồng An Cách.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD1).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯)
flac
Mân Mân Đích Miêu Mễ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 明月天涯.
Thiện Phòng Mai Ảnh (Chán Fáng Méi Yǐng; 禅房梅影)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Xuân Noãn Nông Thiện (Chūn Nuǎn Nóng Chán; 春暖农禅)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Tìm Kiếm Cho Câu Trả Lời (答案之書)
flac
Dung Tổ Nhi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tìm Kiếm Cho Câu Trả Lời (答案之書).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯)
flac
Lý Chỉ Đình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) (Single).
Trái Tim Chân Thành (一颗真挚的心)
flac
Trần Tùng Linh.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Đôi Cánh Ước Mơ (梦的翅膀)
flac
Lưu Tích Quân.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vườn Hoa Tình Yêu (爱情花园).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯)
flac
Ngũ âm Jw.
Chinese
Pop - Rock.
Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天)
flac
Lâm Tà Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天).
Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天)
flac
Lâm Tà Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天) (EP).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
flac
Vu Na.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Ước Mơ (Không Mong Chỉ Là Bạn Thân)
flac
Tommy Ngô.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Ly Biệt.
Ước Mơ (Không Mong Chỉ Là Bạn Thân)
flac
Tommy Ngô.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Hoa.
Album: Nụ Hôn Ly Biệt.
Không Sơn U Thiện (Kongshan You Chan; 空山幽禅)
flac
Vu Na.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯)
flac
Ngũ Âm JW.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thuỷ Chiêu.
Album: Lắng nghe (聆音).
Thiên Tinh Trụy Nguyệt (千星坠月)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tinh Trụy Nguyệt (千星坠月).
Ánh Trăng Quê Hương (月之故乡)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Magic Is The Moonlight (月亮之魔法)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Emotional Hawaii Vol.1 (情牵夏威夷).
Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦)
flac
Khương Trầm Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦).
Cave Flying Dance (飞越山洞之舞)
flac
Zhang Yong Zhi.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Stroll With The Moon.
Liều Thuốc Cho Trái Tim (心灵之约)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Ánh Trăng Quê Hương (月之故乡)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月).
Trăng Lên Đầu Cành (月上枝头)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Lên Đầu Cành (月上枝头).
Ước
flac
Minh Vương.
2011.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Minh Vương.
Album: Nỗi Nhớ Mang Tên Em.
Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来).
Les Ombres De La Nuit (月之影)
flac
Berdien Stenberg.
2001.
Instrumental
French.
Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Đúng Hẹn Mà Tới (如约而至)
flac
Hứa Tung.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hứa Tung.
Album: Đúng Hẹn Mà Tới (如约而至) (Single).
Miễn Là Niềm Vui (只要喜悦)
flac
Mạnh Nam.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Chỉ Có Em (我只有我) (EP).
Ước
flac
Quang Minh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lê Trung Tín;Thơ;Huệ Triệu.
Album: Góc Nhớ Hà Nội.
Chỉ Là Thoáng Qua (插肩而过)
flac
Vũ Đồng Phi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Mang Tên Thiên Sứ (天使之名)
flac
Triệu Vy.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiêu (飘).
Nước Mắt Thiên Sứ (天使之淚)
flac
Trương Hàn.
Chinese
Pop - Rock.
Thiên Sứ Tình Yêu (天使之愛)
flac
Trương Quốc Vinh.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Trạng Hóng Gió.
Một Mẩu Thiên Hạ / 一纸天下
flac
Tử Nghiêu / 子尧.
Chinese.
Tình Yêu Thiên Sứ (天使之恋)
flac
Cao Thắng Mỹ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Điển Kim Tuyển 2 (经典金选2).
Tình Yêu Thiên Sứ (天使之恋)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Candy.
Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Chấp Thủ Thiên Nhai (执手天涯)
flac
Thanh Thủy Er.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chấp Thủ Thiên Nhai (执手天涯).
Chân Trần Theo Đuổi Ánh Sáng (赤脚追光)
flac
R1SE.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Boom! Rhapsody (炸裂狂想曲) (EP).
«
6
7
8
9
10
»