Search and download songs: Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约) flac
Dụ Hiểu Khánh (Yu Xiaoqing 喻晓庆). 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Trà Thiền (Chá Chán; 茶禅) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) flac
Thiên Lăng An Thiển. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) (Single).
Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) flac
Thiên Lăng An Thiển. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) (Single).
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) flac
Dương Thước. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) flac
Dương Thước. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Thiện Trà Nhất Vị (Chán Chá Yī Wèi; 禅茶一味) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Guqin Approximately (Cổ Cầm Chi Ước; 古琴之约) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Each Leaf Has A Life (Nhất Diệp Nhất Bồ Đề; 一叶一菩提).
Như Ước Như Chí (如约如至) flac
Hà Đồ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Như Ước Như Chí (如约如至) ("仙剑奇侠传"Tiên Kiếm Kỳ Hiệp Truyện) (Single).
Taste Zen In Tea (Trà Thiền Nhất Vị; 茶禪一味) flac
Zhang Wei-Liang. 2002. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Taste Zen In Tea (茶禪一味; Trà Thiện Nhất Vị).
Chi Tử Phổ Đà - Thiện Hữu (梔子普陀~禪友) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友).
Ngàu Ước Định (约定之日) flac
Chi Ma Mochi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngàu Ước Định (约定之日) (Single).
Ngàu Ước Định (约定之日) flac
Chi Ma Mochi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngàu Ước Định (约定之日) (Single).
Đi Uống Trà (吃茶去) flac
YoGHurt A Dao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Uống Trà (吃茶去) (Single).
Đi Uống Trà (吃茶去) flac
YoGHurt A Dao. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đi Uống Trà (吃茶去) (Single).
Cật Trà Ký (吃茶记) flac
Mộ Hàn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cật Trà Ký (吃茶记).
Khiết Trà Thú (Kai Cha Qu; 喫茶趣) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Thiên Chỉ Hạc (千纸鹤) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Thiên Chi Kiều (天之娇) flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Chi Kiều (天之娇) (Single).
Thiên Chỉ Hạc (千纸鹤) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Thu - Chrysanthemum.
Thiên Chi Cấm (天之禁) flac
Đổng Trinh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Chi Cấm OL Soundtrack.
Thiên Chi Kiều (天之娇) flac
Mộ Dung Hiểu Hiểu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Chi Kiều (天之娇) (Single).
Ước Hẹn Không Nhanh (不速之约) flac
Đặng Lệ Hân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Music Cafe (CD2).
Cật Trà Nhất Thuỷ Gian (Chi Cha Yi Shui Jian; 吃茶一水间) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Trà Hữu Chân Vị (Cha You Zhen Wei; 茶有真味) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Sa Tịch Chi Cảnh (Cha Ji Zhi Jing; 侘寂之境) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Hữu Ước Vị Trí (Ước Hẹn Chưa Đến;有约未至) flac
HITA. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Quốc Thủ (大国手) Chuyên Tập.
Chỉ Thiếu Một Chút (只差一点) flac
Tiêu Thất Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Thiếu Một Chút (只差一点).
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang;Lưu Hồ Dật;Thường Thạch Lỗi. Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端) flac
Song Sênh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端) (Single).
Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) flac
Lý Minh Tễ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) (Single).
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Tát Đỉnh Đỉnh;Dụ Giang;Lưu Hồ Dật;Thường Thạch Lỗi. Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Chỉ Thượng Tam Nguyệt (纸上三月) flac
Huyết Phong Lãnh Nguyệt. Chinese Pop - Rock. Writer: 紫醉金迷.
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) flac
Tổ Á Nạp Tích. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) (Single).
Nguyệt Quế Chi Vũ (月桂之舞) flac
Song Sênh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Quế Chi Vũ (月桂之舞) (Single).
Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) flac
Lý Minh Tễ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dĩ Nguyệt Chi Danh (以月之名) (Single).
Minh Nguyệt · Thủy Chi Ngữ (明月·水之语) flac
Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế. 2020. Chinese Dance - Remix. Writer: Nguyệt Hạ Tán Lạc Xuất Thế. Album: Minh Nguyệt · Thủy Chi Ngữ (明月·水之语).
Tay Trái Chỉ Trăng (左手指月) (Remix) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2018. Chinese Dance - Remix.
Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端) (Single).
Nguyệt Quế Chi Vũ (月桂之舞) flac
Song Sênh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Quế Chi Vũ (月桂之舞) (Single).
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
Châu Kiệt Luân. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
Châu Kiệt Luân. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Ly OST (琉璃 电视剧原声专辑).
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
MIC. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân.
Chỉ Vu Tam Thiên (止于三千) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Vu Tam Thiên (止于三千).
Kiếm Chỉ Thiên Nhai (剑指天涯) flac
Vương Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Chỉ Thiên Nhai (剑指天涯) (Single).
Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) flac
Chi Ma Mochi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Niên Chi Luyến (千年之恋) (Single).
Faraway (Thiên Lý Chi Ngoại; 千里之外) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: 2007 World Tour Concert.
Hoàng Thiên Chi Tử (皇天之子) flac
Y Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).