Search and download songs: Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Tiệc Trà Sao (星茶会) flac
Hôi Triệt. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tiệc Trà Sao (星茶会) (Single).
Trà Đắng (Bitter Sweet; 苦茶) flac
Hey Girl. 2007. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Lộ;Trần Hoài Ân. Album: Vị Ngọt Machiato (黑糖玛奇朵) (Original TV Drama Soundtrack).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的).
Tea Beauties (Hí Trà; 戲茶) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Thuỷ Tra Mỗ (水查某) flac
A Ngưu. Chinese Pop - Rock.
Thái Trà Kỉ (采茶纪) flac
Song Sênh. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Sanh Âm Vị Chỉ (笙音未止).
Hồng Trà Quán (红茶馆) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶) flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶) flac
zy Triết Nghiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Bát Trà Hương (泼茶香) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Instrumental Chinese. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Quán Hồng Trà (红茶馆) flac
Trần Tuệ Nhàn. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Các Nữ Ngôi Sao (宝丽金最受欢迎女巨星金曲精选).
Tễ Dạ Trà (霁夜茶) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Trà Đắng (苦茶) (心动版) flac
Aioz. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trà Đắng (苦茶) (Single).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Từ Văn. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of Teresa Teng Japanese & Chinese - One Billion Applause (十亿掌声 邓丽君日文加中文经典歌曲).
Hồng Trà Quán (红茶馆) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tiểu Long Nữ.
Trong Điều Tra (调查中) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Trong Điều Tra (调查中) flac
Vượng Tử Tiểu Q. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Điều Tra (调查中) (Tiểu Q Hoàn Chỉnh Bản / 小Q完整版) (Single).
Trong Điều Tra (调查中) (REMIX) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Trong Điều Tra (调查中) flac
Vượng Tử Tiểu Q. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trong Điều Tra (调查中) (Tiểu Q Hoàn Chỉnh Bản / 小Q完整版) (Single).
Đi Đi Chần Chờ Chi flac
Only C. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Only C. Album: Đi Đi Chần Chờ Chi (Single).
Tri Kỷ Cần Chi Trả flac
YuuBin. 2015. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: YuuBin.
今日喜悦已查收 flac
Hoa Chúc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Sailor Moon (月亮警察) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Cát Đại Vi;DK$HINE;Z-High;Khổng Tiêu Nhất. Album: Chạm (撞).
Sailor Moon (月亮警察) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Cát Đại Vi;DK$HINE;Z-High;Khổng Tiêu Nhất. Album: Chạm (撞).
Chỉ Thuyền (Zhĭ Chuán; 纸船) flac
Fu Na (付娜). 2007. Instrumental Chinese. Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Triệu Châu Thiền (Zhao Zhou Chan; 赵州禅) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Chá Cô Thiên (鹧鸪天) flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Thích Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chá Cô Thiên · Sa Trường (鹧鸪天·沙场).
In Deep Meditation (Thiện Định; 禅定) flac
Vu Na. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Seven-Stringed Music (Thất Huyền Thanh Âm; 七弦清音).
Hoa Nhã Thiện (花雅禅) flac
Hoắc Tôn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Vận (天韵.霍尊).
Thiên Nhai (Chân Trời; 天涯) flac
Quách Phú Thành. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Nhìn Về Xa Xăm (天涯凝望).
Thái Cực·Thiền (太极·禅) flac
Hoắc Tôn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ngoạn Lạc (玩乐).
Thiên Chân Đích (天真的) flac
Đàn Thiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu. Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Tử, Tình Thiền (紫·情禅) flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
An Chi Lạc Chi (安之樂之) flac
Diệp Tuyền. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Vệ Tử Phu (衛子夫) OST.
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟) flac
Trình Hưởng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟) flac
Trình Hưởng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Đàn Chỉ Chi Gian (弹指之间) flac
Lý Duyên Lượng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đêm Đẹp Nhất Năm 2021 Tiệc Đêm bilibili (2021最美的夜bilibili晚会).
Phía Chân Trời (天之涯) flac
Tiêu Lỗi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phía Chân Trời (天之涯) (Single).
Phía Chân Trời (天之涯) flac
Tiêu Lỗi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phía Chân Trời (天之涯) (Single).
Phía Chân Trời (天之涯) flac
Tiêu Lỗi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phía Chân Trời (天之涯) (Single).
Ước Chi Có Đôi Chút Phép Màu flac
Thảo Huỳnh. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Encanto (Vietnamese Original Motion Picture Soundtrack).
Chân Trời Góc Biển (天之涯 海之角) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Thiên Giang Nguyệt (千江月) flac
Triệu Bách Xuyên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Giang Nguyệt (千江月) (Single).
Chân Trời Góc Biển (天之涯 海之角) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Dưới Trăng Tròn (满月之下) flac
Tăng Vịnh Hân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Yêu Nhau Dưới Trăng Tròn OST (满月之下请相爱 影视原声带) (EP).
Minh Nguyệt Chức (明月织) flac
Hoàn Tử U. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Chức (明月织) (Single).