×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tiệc Trà Sao (星茶会)
flac
Hôi Triệt.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiệc Trà Sao (星茶会) (Single).
Trà Đắng (Bitter Sweet; 苦茶)
flac
Hey Girl.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Lộ;Trần Hoài Ân.
Album: Vị Ngọt Machiato (黑糖玛奇朵) (Original TV Drama Soundtrack).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的).
Tea Beauties (Hí Trà; 戲茶)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Thuỷ Tra Mỗ (水查某)
flac
A Ngưu.
Chinese
Pop - Rock.
Thái Trà Kỉ (采茶纪)
flac
Song Sênh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sanh Âm Vị Chỉ (笙音未止).
Hồng Trà Quán (红茶馆)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Đông - Plum.
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶)
flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶)
flac
zy Triết Nghiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Cha! Dấu Chân Tình Yêu 2
flac
Sơn Túi Đỏ.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Sơn Túi Đỏ;Mai Văn Hoá.
Trà Đắng (苦茶) (心动版)
flac
Aioz.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Đắng (苦茶) (Single).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Từ Văn.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Teresa Teng Japanese & Chinese - One Billion Applause (十亿掌声 邓丽君日文加中文经典歌曲).
Hồng Trà Quán (红茶馆)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
Hoa Sơn Trà (山茶花)
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Long Nữ.
Trong Điều Tra (调查中)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Trong Điều Tra (调查中)
flac
Vượng Tử Tiểu Q.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Điều Tra (调查中) (Tiểu Q Hoàn Chỉnh Bản / 小Q完整版) (Single).
Trong Điều Tra (调查中) (REMIX)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Trong Điều Tra (调查中)
flac
Vượng Tử Tiểu Q.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Điều Tra (调查中) (Tiểu Q Hoàn Chỉnh Bản / 小Q完整版) (Single).
Bát Trà Hương (泼茶香)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Quán Hồng Trà (红茶馆)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Được Yêu Thích Nhất Của Các Nữ Ngôi Sao (宝丽金最受欢迎女巨星金曲精选).
Tễ Dạ Trà (霁夜茶)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
今日喜悦已查收
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Đi Đi Chần Chờ Chi
flac
Only C.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Only C.
Album: Đi Đi Chần Chờ Chi (Single).
Tri Kỷ Cần Chi Trả
flac
YuuBin.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: YuuBin.
Sailor Moon (月亮警察)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cát Đại Vi;DK$HINE;Z-High;Khổng Tiêu Nhất.
Album: Chạm (撞).
Sailor Moon (月亮警察)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Cát Đại Vi;DK$HINE;Z-High;Khổng Tiêu Nhất.
Album: Chạm (撞).
Chỉ Thuyền (Zhĭ Chuán; 纸船)
flac
Fu Na (付娜).
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Triệu Châu Thiền (Zhao Zhou Chan; 赵州禅)
flac
Wu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Chá Cô Thiên (鹧鸪天)
flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Thích Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chá Cô Thiên · Sa Trường (鹧鸪天·沙场).
In Deep Meditation (Thiện Định; 禅定)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Seven-Stringed Music (Thất Huyền Thanh Âm; 七弦清音).
Hoa Nhã Thiện (花雅禅)
flac
Hoắc Tôn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Vận (天韵.霍尊).
Thiên Nhai (Chân Trời; 天涯)
flac
Quách Phú Thành.
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhìn Về Xa Xăm (天涯凝望).
Thái Cực·Thiền (太极·禅)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoạn Lạc (玩乐).
Thiên Chân Đích (天真的)
flac
Đàn Thiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu.
Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Tử, Tình Thiền (紫·情禅)
flac
Ngũ Sắc Thạch Nam Diệp.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
An Chi Lạc Chi (安之樂之)
flac
Diệp Tuyền.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vệ Tử Phu (衛子夫) OST.
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Đàn Chỉ Chi Gian (弹指之间)
flac
Lý Duyên Lượng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đêm Đẹp Nhất Năm 2021 Tiệc Đêm bilibili (2021最美的夜bilibili晚会).
Phía Chân Trời (天之涯)
flac
Tiêu Lỗi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phía Chân Trời (天之涯) (Single).
Phía Chân Trời (天之涯)
flac
Tiêu Lỗi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phía Chân Trời (天之涯) (Single).
Phía Chân Trời (天之涯)
flac
Tiêu Lỗi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phía Chân Trời (天之涯) (Single).
Ước Chi Có Đôi Chút Phép Màu
flac
Thảo Huỳnh.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Encanto (Vietnamese Original Motion Picture Soundtrack).
Thiên Giang Nguyệt (千江月)
flac
Triệu Bách Xuyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Giang Nguyệt (千江月) (Single).
Chân Trời Góc Biển (天之涯 海之角)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Chân Trời Góc Biển (天之涯 海之角)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Trên Mặt Trăng (月亮之上)
flac
Huang Jiang Qin.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Yan Hu.
Danseurs De Lune (月之舞)
flac
Berdien Stenberg.
2001.
Instrumental
French.
Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Dưới Trăng Tròn (满月之下)
flac
Tăng Vịnh Hân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hãy Yêu Nhau Dưới Trăng Tròn OST (满月之下请相爱 影视原声带) (EP).
«
3
4
5
6
7
»