Search and download songs: Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Túy Si Triền (醉痴缠) flac
Lê Lạc Lạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Túy Si Triền (醉痴缠) (Single).
Vũ Khúc Hái Trà (采茶舞曲) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Luyến (心恋).
Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) flac
Đường Bá Hổ Annie. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) (Single).
Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) flac
Đường Bá Hổ Annie. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) (Single).
Trà Ca Hoa Nhài (茉莉茶歌) flac
Lý Ngọc Cương. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trà Ca Hoa Nhài (茉莉茶歌) (Single).
Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) flac
Ngải Ca. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) (Single).
For What? (ทำไมไม่ใช้เวลา (มาใช้ฉันทำไม)) flac
Ninew. 2021. Other country Pop - Rock. Album: For What? (ทำไมไม่ใช้เวลา (มาใช้ฉันทำไม)) [Single].
Lời Hẹn Ước Mùa Đông (大约在冬季) flac
Vương Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Hẹn Ước Bắc Kinh (相约北京) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Như Ý Cát Tường (吉祥如意).
Hẹn Ước Sau Hoàng Hôn (人约黄昏后) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Hẹn Ước Sau Hoàng Hôn (人约黄昏后) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Ngoắc Tay Hẹn Ước (勾勾手的约定) flac
Huỳnh Thánh Trì. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Truy Cầu (追球 电视剧原声概念大碟) (OST).
A Tea Ballad (Thải Trà Dao; 採茶謠) flac
Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Trà Lâm Sơn Gian (茶林山间) flac
Cách Tử Hề. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Lâm Sơn Gian (茶林山间).
Sơn Trà Chiếu Tuyết (山茶照雪) flac
Tư Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Trà Chiếu Tuyết (山茶照雪).
Bạch Tuyết Tân Trà (白雪新茶) flac
Thiên Nhai Vị Vãn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Tuyết Tân Trà (白雪新茶) (Single).
Xuân Thâm Nhất Oản Trà (春深一碗茶) flac
Miêu Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Thâm Nhất Oản Trà (春深一碗茶).
Kiểm Tra Tình Yêu (留爱查看) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) flac
Ngải Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) (Single).
Tình Ca Sơn Trà (茶山情歌) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Vũ Khúc Hái Trà (采茶舞曲) flac
Vương Hạo. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cứ Như Vậy Đi.
Cafe sữa, Trà đá và Bún chả (Hanoian Dreams) flac
Low G. Vietnamese Pop - Rock.
Tiếng Hát Trên Đồi Trà (茶山姑娘) flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Nhật Ngân. Album: Chuyện Hoa Lan.
Trà Ông Nội Pha (爷爷泡的茶) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Trà Ngữ Liễu Ngạn (茶语柳岸) flac
K.D. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Ngữ Liễu Ngạn (茶语柳岸) (Single).
Bạch Tuyết Tân Trà (白雪新茶) flac
Thiên Nhai Vị Vãn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạch Tuyết Tân Trà (白雪新茶) (Single).
殘 - 붉은 달 (赤月) flac
Various Artists. 2014. Instrumental Korean. Album: Gunman In Joseon OST (CD2).
Em Ước Gì Anh Hiểu (我愿你知道) flac
RU. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Em Ước Gì Anh Hiểu (我愿你知道) (EP).
Ngàn Điều Ước Cho Em (Đức Thiện Remix) flac
Tuấn Hưng. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Phúc Trường.
Người Đưa Thư Ánh Trăng (月光邮差) flac
Nhất Khẩu Điềm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đưa Thư Ánh Trăng (月光邮差) (Single).
Cha Yue Mae Ngon (พ่อแง่แม่งอน) flac
Bie Sukrit. 2010. Other country Pop - Rock. Album: Bie รักนะคะ.
還我真情 / Trả anh chân tình flac
Đàm Vịnh Lân. 1995. Chinese Pop - Rock.
Trà Lạc Hoa Hương (Chá Lè Huā Xiāng; 茶乐花香) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Phong Nguyệt Trì Trì Lai (风月迟迟来) flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Phong Nguyệt Trì Trì Lai (风月迟迟来) (Single).
Người Đưa Thư Ánh Trăng (月光邮差) flac
Nhất Khẩu Điềm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Đưa Thư Ánh Trăng (月光邮差) (Single).
Nhất Trà Nhập Hồn (Yi Cha Ru Hun; 一茶入魂) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Hồng Trà Quán (Trường Hiệu) (Hóng Chá Guăn (Cháng Hào); 红茶馆 (长号)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Trà Hương Trúc Lâm (Chá Xiāng Zhú Lín; 茶香竹林) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Trà Tâm Vô Trần (Cha Xin Wu Chen; 茶心无尘) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Liên Khúc Cha Cha Cha: Tình Khúc Chiều Mưa; Những Bước Chân Âm Thầm; Đợi Chờ Trong Mưa flac
Hồng Nhung. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Ánh 9;Y Vân;Thế Hiển. Album: Những Tình Khúc Vang Bóng Một Thời: Rumba & Cha Cha Cha (Tape).
Phong Nguyệt Trì Trì Lai (风月迟迟来) flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Trì Trì Lai (风月迟迟来) (Single).
Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) flac
YangYang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) (Single).
Đệ 101 Thứ Ước Hội (Dì 101 Cì Yuē Huì; 、第101次约会) flac
Shi Jin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Melody Of The Night II.
Chan Cha Chab Mue Ter Wai (ฉันจะจับมือเธอไว้) flac
Boy Peacemaker. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Chan Cha Chab Mue Ter Wai (ฉันจะจับมือเธอไว้) ("บ่วงวิมาลา Buang Wimala"Bẫy Tình Wimala OST) (Single).
Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) flac
YangYang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) (Single).
Ánh Trăng Không Trả Lời (月光不答) flac
Bế Văn Tư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Trăng Không Trả Lời (月光不答) (Single).
Yên Hoả Tục Trà Hương (Yan Huo Xu Cha Xiang; 烟火续茶香) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Cầm Âm Trà Ngữ (Qín Yīn Chá Yǔ; 琴音茶语) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hạ Chí Chưa Tới (夏至未至) flac
Hồ Hạ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Nhất Phong;Hoàng Ngả Luân;Ông Vỹ Doanh. Album: Hạ Chí Chưa Tới OST (夏至未至 电视原声带).