Search and download songs: Thuỷ Kim Quy (Shui Jin Gui)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Giang Hà Thuỷ (江河水) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Thuỷ Thượng Nhân (水上人) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lạc Tân;Triệu Triệu;Khúc Dương. Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).
Xuân Thủy Ngâm (春水吟) flac
Tiểu Ái Đích Mụ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Thủy Ngâm (春水吟).
Đoạn Thủy Lưu (断水流) flac
Ice Paper. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Đoạn Thủy Lưu (断水流) (Single).
Thủy Tinh Ký (水星记) (Live) flac
Hạ Chi Quang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Khúc Thanh Xuân Tập 2 (金曲青春 第2期).
Thủy Tụ Vũ (水袖舞) flac
Văn Nhân Thính Thư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Tụ Vũ (水袖舞) (EP).
Thủy Liêm Động (水帘洞) flac
Vụ Đô L4WUDU. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: FREE GOKU (EP).
Thủy Vân Dao (水云谣) flac
Lâm Ngọc Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thủy Vân Dao (水云谣) (Single).
Thủy Vân Gian (水云间) flac
Luân Tang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thủy Vân Gian (水云间) (Single).
Dược Thủy Ca (药水歌) flac
Dược Thủy Ca. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dược Thủy Ca (药水歌) (Single).
Thủy Trung Dao (水中谣) flac
Lâm Chi Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thủy Trung Dao (水中谣) (Single).
Hydrophobic Sailor (Thuỷ Thủ Sợ Nước; 水手怕水) flac
Châu Kiệt Luân. 2011. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân.
Xuất Thuỷ Liên (Chū Shuǐ Lián; 出水莲) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Vân Thủy Ngạn (云水岸) flac
CRITTY. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vân Thủy Ngạn (云水岸).
Dây Chuyền Thuỷ Tinh (水晶莲) flac
Alan. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Châu. Album: Love Song.
Thiên Thuỷ Tích (天水滴) flac
Mạch Chấn Hồng. 2015. Instrumental Chinese. Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Thuỷ Tiên Tình (水仙情) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD 1).
Running Water (Lưu Thuỷ; 流水) flac
Guan Pinghu. 2009. Instrumental Chinese. Writer: Yu Boya. Album: Guqin (Thiên Cổ Tuyệt Hưởng - Cổ Cầm; 千古绝响~古琴).
Vong Tình Thuỷ (忘情水) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Cloudy Water (Vân Thuỷ; 云水) flac
Wu Qian. 2011. Instrumental Chinese. Album: The March Of Floral Spring (烟花三月 Yên Hoa Tam Nguyệt).
Thuỷ Tiên Tình (水仙情) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Xuân Thủy Dao (春水谣) flac
Tống Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Thủy Dao (春水谣).
Thủy Trung Dao (水中谣) flac
Lâm Chi Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Trung Dao (水中谣) (Single).
Vũ Thủy (雨水) (伴奏) flac
Lý Giai Tư. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vũ Thủy (雨水) (Single).
Vân Thủy Ngạn (云水岸) flac
CRITTY. 2019. Instrumental Chinese. Album: Vân Thủy Ngạn (云水岸) (Single).
Vân Thủy Dao (云水谣) flac
Khiếu Bảo Bảo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vân Thủy Dao (云水谣) (Single).
Yên Thủy Hàn (烟水寒) flac
Trần Hiểu Trúc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Thủy Hàn (烟水寒).
Vong Tình Thuỷ (忘情水) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thuý.
Vong Tình Thuỷ (忘情水) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Our Times (我的少女時) OST.
Hoa Thuỷ Nguyệt (花水月) flac
Vanros Kloud. 2011. Instrumental Chinese. Album: Love Infinity.
Thuỷ Cô Nương (水姑娘) flac
Bành Lượng. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Từ Giai Oánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nhất Giang Thuỷ (一江水).
Hành Vu Thủy (行于水) flac
Quả Cảm. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Hành Vu Thủy (行于水) (Single).
Thủy Vân Gian (水云间) flac
Luân Tang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Vân Gian (水云间) (Single).
Thủy Vân Dao (水云谣) flac
Lâm Ngọc Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Vân Dao (水云谣) (Single).
Vân Thủy Ngạn (云水岸) flac
CRITTY. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vân Thủy Ngạn (云水岸) (Single).
Thủy Trung Nguyệt (水中月) flac
Vk. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thủy Trung Nguyệt (水中月) (Single).
Vọng Thu Thủy (望秋水) flac
Ô Lan Đồ Nhã. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vọng Thu Thủy (望秋水) (Single).
Vân Thủy Dao (云水谣) flac
en. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vân Thủy Dao (云水谣).
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Từ Giai Oánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).
Vong Tình Thuỷ (忘情水) flac
Lưu Đức Hoa. 2003. Chinese Pop - Rock.
Thuỷ Tra Mỗ (水查某) flac
A Ngưu. Chinese Pop - Rock.
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lạc Tân;Triệu Triệu;Khúc Dương. Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).
Hán Thuỷ Ngâm (淯水吟) flac
Mao A Mẫn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim Tam Quốc Diễn Nghĩa (1994) (94原版电视连续剧《三国演义》原声大碟).
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Từ Giai Oánh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Giang Thuỷ (一江水).
Vong Tình Thuỷ (忘情水) flac
Lưu Đức Hoa. Chinese Pop - Rock.
Nhất Giang Thuỷ (一江水) flac
Mao Bất Dịch. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).