Search and download songs: Thuỷ Thanh Kiến Nguyệt (Shuǐ Qīng Jiàn Yuè; 水清见月)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Giang Thủy Nguyệt (江水月) (DJ Tiểu Hâm Bản / DJ小鑫版) flac
Hàm Đại Tiên Nhi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giang Thủy Nguyệt (江水月) (EP).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Kiên Ðịnh (坚定) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kiên Trì (坚持) flac
Ngô Kỳ Long. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Kiên Trì (坚持).
Hồi Kiến (回見) flac
Lưu Tuyền. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Love TV - Tuyển Chọn Nhạc Phim TVB Vol 3.
Tái Kiến (再见) flac
Lâm San San. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Kiên Trì (坚持) flac
Lay. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Namanana - The 3rd Album (Regular).
Sự Kiện (事件) flac
Various Artists. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Kiên Trì (坚持) flac
Thái Đình Quý. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Kiên Cường (坚强) flac
Mã Thiên Vũ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Bay (飞).
Kiện Vong (健忘) flac
Lexie Liu. 2020. Chinese Pop - Rock.
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海) (Thuần Nữ Thanh Bản / 纯女声版) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Thanh Thủy flac
Lưu Ánh Loan. 2022. Vietnamese Bolero. Album: Bờ Vai Anh.
Nhược Kiến (若见) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhược Kiến (若见).
Vô Kiến (无见) flac
Bài Cốt Giáo Chủ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Kiến (无见) (Single).
Vô Kiến (无见) flac
Bài Cốt Giáo Chủ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vô Kiến (无见) (Single).
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海) (Thuần Nam Thanh Bản / 纯男声版) flac
Luân Tang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Thanh Sơn Kiến Ngã Thời · Như Thị (青山见我时·如是) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海) (Thuần Nữ Thanh Bản / 纯女声版) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Thanh Sơn Kiến Ngã Thời · Như Thị (青山见我时·如是) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Thành Kiến (偏见 ) (DJ Á Minh Bản / DJ亚明版) flac
Vân Tịch. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Thành Kiến (偏见 ) (EP).
Thanh Sơn Kiến Ngã Thời · Như Thị (青山见我时·如是) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Đời Cô Ấy (她的一生) (EP).
Kính Hoa Thủy Nguyệt flac
Chu Tinh Kiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: JLOOP (EP).
Nguyệt Lạc (月落) flac
Mạnh Thuỵ. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Thu Nguyệt (秋月) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Đối Nguyệt (对月) flac
Hồ Ngạn Bân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光) flac
Vu Mông Lung. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Huy Nguyệt (辉月) flac
Tây Bì Sĩ. Chinese Dance - Remix. Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
Đối Nguyệt (对月) flac
Hồ Ngạn Bân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Tả Nguyệt (写月) flac
Hàn Thanh Thanh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Thất Nguyệt Quang (失月光) (Nam Thanh Bản / 男声版) flac
Thiệu Dực Thiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Thất Nguyệt Quang (失月光) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Anh Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Moonlight In The City (Thành Lý Đích Nguyệt Quang; 城里的月光) flac
Trần Duyệt. 1999. Instrumental Chinese. Album: Touching Dizi (情竹).
Bát Thiên Ý Lộ Vân Hoà Nguyệt: Giang Hà Thuỷ (八千里路云和月:江河水) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Kiến Hoặc Bất Kiến (见或不见) (Bonus Track) flac
Trương Kính Hiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: The Brightest Darkness (EP).
Yakusoku (約束) flac
Eve. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Kaikai Kitan / Ao No Waltz (廻廻奇譚 / 蒼のワルツ) (EP).
Yakusoku (約束) flac
Roselia. 2022. Instrumental Japanese. Album: BanG Dream! Roselia Instrumental Collection 1.
Ký Nguyệt (寄月) flac
Lý Thường Siêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Vọng Nguyệt (望月) flac
SING Nữ Đoàn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Tinh Nguyệt (星月) flac
Vương Tranh Lượng. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Sướng;Tào Duẫn;Đàm Toàn. Album: Sở Kiều Truyện OST (楚乔传 电视剧原声带).
明月 (Minh Nguyệt) flac
Dương Mịch. Chinese Pop - Rock. Writer: OST Cung Toả Tâm Ngọc.
Nguyệt Đào (月逃) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Đào (月逃).
Vọng Nguyệt (望月) flac
Kinh Từ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Nguyệt Quang (月光) flac
Hoàng Thi Phù. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Ký Nguyệt (寄月) flac
Lý Thường Siêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Tuyết Nguyệt (雪月) flac
Vạn Linh Lâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
世界の約束 flac
Various Artists. 2012. Instrumental Korean. Album: Ghibli Piano Collection CD2.
Oyakusoku (お約束) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Terminal Terminal & Owarimonogatari Music Collection III.