×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thuỷ Thanh Kiến Nguyệt (Shuǐ Qīng Jiàn Yuè; 水清见月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tú Nguyệt / 绣月
flac
Nhất Chỉ Bạch Dương / 一只白羊.
Chinese.
Minh Nguyệt (明月)
flac
Quan Hiểu Đồng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Nguyệt Lão (月老)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Nhị Kha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nỗi Nhớ Từ Đêm Tới Bình Minh (思念从夜晚徒步到天明) (EP).
Nguyệt Hạ (月下)
flac
Chu Chủ Ái.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khanh Khanh Ngã Tâm (卿卿我心 影视原声带) (OST).
Phong Nguyệt (风月)
flac
Du Khoái Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Nguyệt (风月) ("神君家的小白狐"Tiểu Bạch Hồ Nhà Thần Quân OST) (Single).
The Promise (約束)
flac
Harumaki Gohan.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Futarino (ふたりの).
Truy Nguyệt (追月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ninh Tài Thần.
Album: Tần Thời Minh Nguyệt Chi Long Đằng Vạn Lý OST.
Nguyệt Quang (月光)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Quang (月光).
Phong Nguyệt (风月)
flac
Hoàng Linh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Linh (黄龄).
Album: Linh·EP (龄·EP).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vương Tâm Lăng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Cyndi.
Bế Nguyệt (闭月)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bế Nguyệt (闭月) (Single).
Tuyết Nguyệt (雪月)
flac
Vạn Linh Lâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Đạp Nguyệt (踏月)
flac
Tỉnh Địch Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạp Nguyệt (踏月) (EP).
Phong Nguyệt (风月)
flac
Du Khoái Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Nguyệt (风月) ("神君家的小白狐"Tiểu Bạch Hồ Nhà Thần Quân OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Nhị Kha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nỗi Nhớ Từ Đêm Tới Bình Minh (思念从夜晚徒步到天明) (EP).
Vọng Nguyệt (望月)
flac
Kinh Từ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Chẩm Nguyệt (枕月)
flac
KeyKey.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chẩm Nguyệt (枕月).
Truy Nguyet (追月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Ca (太歌).
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1973.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vương Tâm Lăng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Nguyệt Xuất (月出)
flac
Song Sênh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Xuất (月出).
Bế Nguyệt (闭月)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bế Nguyệt (闭月) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Kuchiyakusoku (口約束)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子) (Special Edition).
Yakusoku (約束)
flac
Rihwa.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rihwa The Singles.
Promise (Yakusoku; 約束)
flac
Shinji Orito.
2002.
Instrumental
Japanese.
Album: Kanon Original Soundtrack.
Yakusoku (約束)
flac
Lily Sayonara.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sidestory (サイドストーリー).
The Promise (約束)
flac
Harumaki Gohan.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Futarino (ふたりの).
魔女の約束
flac
3L.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: TOHO BOSSA NOVA 10.
Thư Thành (书成)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỉ Niệm 3, 4 Năm - CD2 (三、四周年纪念合辑).
Nguyệt Quang (月光) (Live)
flac
Lý Kiện.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 9 Và 10 (我是歌手第三季 第9&10期).
Đối Nguyệt (对月) (Live)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP12 (天赐的声音第二季 第12期).
Q
flac
Mori Calliope.
Japan.
Q
flac
LIGHTSUM.
2022.
Korean
Pop - Rock.
Album: Into The Light (EP).
Q
flac
Sweden Laundry.
2019.
Korean
Pop - Rock.
Album: Unknown (Single).
Thanh Thuý Tâm Sự
flac
Thanh Thuý.
Vietnamese
Pop - Rock.
Mính Ngoại Phong Thanh Di Nguyệt Ảnh - Tín Dương Mao Tiêm Trà (茗外風清移月影~信陽毛尖茶)
flac
Ouyang Qian.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 02: Tea Travel (香飄水雲間; Hương Phiêu Thuỷ Vân Gian).
Kiên Nhẫn Và Kiên Trì (忍耐与坚毅)
flac
Various Artists.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Nguyệt Quang (Yuè Guāng; 月光)
flac
Hồ Ngạn Bân.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tần Thời Minh Nguyệt OST.
ゴミ捨て場の約束
flac
Wada Syunsuke.
2017.
English
Pop - Rock.
Album: Hyper Projection Engeki Haikyuu!! - Karasuno Revival (Original Soundtrack).
Q
flac
Emily Bear.
2013.
Instrumental
English.
Album: Diversity.
Sơ Kiến Tuyết (初见雪)
flac
Lăng Mỹ Sỹ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơ Kiến Tuyết (初见雪) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Quân Bất Kiến (君不见)
flac
Ngải Thần.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Quân Bất Kiến (君不见) (Single).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
Hà Hoằng San.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Kiến Hoan (相见欢) ("如梦令"Như Mộng Lệnh OST) (Single).
Tương Kiến Hoan (相见欢)
flac
Hà Hoằng San.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Như Mộng Lệnh OST (如梦令 微剧原声专辑) (EP).
Kiến Bất Bình (见不平)
flac
Thiếu Tư Mệnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giấc Mơ Đầu Tiên·Ngày Lành (第一场梦·良辰).
Dao Bất Kiến (遥不见)
flac
Âm Tần Quái Vật.
2022.
Instrumental
English.
Album: Dao Bất Kiến (遥不见) (Single).
Vô Điều Kiện (无条件)
flac
Trần Dịch Tấn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Điều Kiện Single (无条件).
«
1
2
3
4
5
»