×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thuỷ Thanh Kiến Nguyệt (Shuǐ Qīng Jiàn Yuè; 水清见月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Du Nhiên Kiến Nam Sơn (悠然见南山)
flac
Hảo Đích Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Du Nhiên Kiến Nam Sơn (悠然见南山) (Single).
Kiến Tự Y Bệnh (见字医病)
flac
Ngô Hạo Khang.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiến Tự Y Bệnh (见字医病) (Single).
Tái Kiến Nhất Diện (再见一面)
flac
Viên Tiểu Uy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Nhất Diện (再见一面) (Single).
Thủy Vân Gian (水云间)
flac
Luân Tang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Vân Gian (水云间) (Single).
Nhất Kiến Chung Tình (一见钟情)
flac
Lam Tâm Mi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Hà Nhật Tái Tương Kiến (何日再相见)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Nhất Kiến Chung Tình (一见钟情)
flac
Lam Tâm Mi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD4).
Vô Điều Kiện Vì Anh (无条件为你)
flac
Lương Tịnh Như.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sao Sáng Lấp Lánh (闪亮的星).
Lý Do Kiên Cường (堅強的理由)
flac
Mạc Văn Uý.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Người Đàn Ông Đài Loan (新台灣男人).
First Sight (Sơ Kiến Đông Cung; 初见)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Writer: Various Artists.
Nhất Kiến Chung Tình (一见钟情)
flac
Tằng Tuyết Nhã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Kiến Chung Tình (一见钟情).
Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿)
flac
Lưu Lạc Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) (Single).
Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿)
flac
Vương Đồng Học Able.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) (Single).
Lý Do Kiên Cường (坚强的理由)
flac
Kình Lãng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) (EP).
Dũng Khí (勇气) (Kiên Định Bản / 坚定版)
flac
Tiểu A Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dũng Khí (勇气) (Kiên Định Bản / 坚定版) (Single).
Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿)
flac
Lưu Lạc Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) (Single).
Sơ Kiến Cô Nương (初见姑娘)
flac
Quan Kiếm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơ Kiến Cô Nương (初见姑娘) (Single).
Tái Kiến Yên Hoả (再见烟火)
flac
Trần Tường.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Yên Hoả (再见烟火) (Single).
Lý Do Để Kiên Cường (坚强的理由)
flac
Thái Duy Trạch.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Ngộ Kiến Kì Bào (遇见旗袍)
flac
Lý Ngọc Cương.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngộ Kiến Kì Bào (遇见旗袍).
Meeting Itself (Chiếu Kiến Tự Tại; 照见自在)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Each Leaf Has A Life (Nhất Diệp Nhất Bồ Đề; 一叶一菩提).
Phù Sinh Kiến Vũ (浮生见雨)
flac
Vk.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phù Sinh Kiến Vũ (浮生见雨) Single.
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海)
flac
Assen Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Kiên Thủ Tại Thiên Sơn (坚守在天)
flac
Na Nhân Triều Cách.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiên Thủ Tại Thiên Sơn (坚守在天) (Single).
Dũng Khí (勇气) (Kiên Định Bản / 坚定版)
flac
Tiểu A Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Khí (勇气) (Kiên Định Bản / 坚定版) (Single).
Kiến Tự Y Bệnh (见字医病)
flac
Ngô Hạo Khang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiến Tự Y Bệnh (见字医病) (Single).
Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) (EP).
Tái Kiến Nhất Diện (再见一面)
flac
Viên Tiểu Uy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tái Kiến Nhất Diện (再见一面) (Single).
Tương Kiến Phi Hoan (相见非欢)
flac
Diệp Lý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Kiến Phi Hoan (相见非欢) (Single).
Tương Kiến Phi Hoan (相见非欢)
flac
Diệp Lý.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tương Kiến Phi Hoan (相见非欢) (Single).
Tái Kiến Ngộ Không (再见悟空)
flac
Song Sênh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Ngộ Không (再见悟空) Single.
Tái Kiến Lão Phúc (再见老福)
flac
Hồng Xuyên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Sát Kiên Nhi Quá (擦肩而过)
flac
Hồ Duyệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sát Kiên Nhi Quá (擦肩而过) (Single).
Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头)
flac
Thạch Đầu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头).
Tái Kiến Dương Liễu (再见杨柳)
flac
Daridan.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Listen To Beautiful Music II.
Vô Điều Kiện Vì Anh (无条件为你)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Giang Hồ Bất Tương Kiến (江湖不相见)
flac
Tưởng Thân.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Dạ Tân Nương (一夜新娘 影视音乐专辑) (OST).
Ôn Nhu Kiên Định (温柔的坚定)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿)
flac
Vương Đồng Học Able.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lâm Thâm Bất Kiến Lộc (林深不见鹿) (Single).
Phù Sinh Kiến Vũ (浮生见雨)
flac
Vk.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Phù Sinh Kiến Vũ (浮生见雨) Single.
Sơ Kiến Cô Nương (初见姑娘)
flac
Quan Kiếm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sơ Kiến Cô Nương (初见姑娘) (Single).
Kiên Thủ Tại Thiên Sơn (坚守在天)
flac
Na Nhân Triều Cách.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiên Thủ Tại Thiên Sơn (坚守在天) (Single).
Du Nhiên Kiến Nam Sơn (悠然见南山)
flac
Hảo Đích Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Du Nhiên Kiến Nam Sơn (悠然见南山) (Single).
Juuzoku Ningen (従属人間)
flac
Supercell: Koeda.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ryo.
Album: Zigaexperientia (Supercell 3rd Album).
Đếm Thời Gian (数着时间)
flac
JSore.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đếm Thời Gian (数着时间) (Single).
Bất Kiến Trường An (不见长安)
flac
Hà Đồ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Khởi Thiên Lan (风起天阑).
Sức Khoẻ Tráng Kiện (身体健康)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Kiến Hạ Như Ngộ (见夏如晤)
flac
Ngân Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiến Hạ Như Ngộ (见夏如晤) (Single).
Ngã Lai Kiến Quân (我来见君)
flac
Nha Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Lai Kiến Quân (我来见君).
«
5
6
7
8
9
»