Search and download songs: Thuỷ Thanh Kiến Nguyệt (Shuǐ Qīng Jiàn Yuè; 水清见月)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Kiến Hạ Như Ngộ (见夏如晤) flac
Ngân Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiến Hạ Như Ngộ (见夏如晤) (Single).
Ngã Lai Kiến Quân (我来见君) flac
Nha Thanh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngã Lai Kiến Quân (我来见君).
Kiến Văn Sơn Hải (见闻山海) flac
Assen Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Kiến Văn Sơn Hải (盗墓笔记·见闻山海) (EP).
Kiến Tự Như Diện (见字如面) flac
Lâm Thanh Lộng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiến Tự Như Diện (见字如面) (Single).
Hữu Niệm Vô Kiến (有念无见) flac
Giản Hoằng Diệc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Lai (剑来 广播剧同名原声专辑) (OST).
Tái Kiến Yên Hoả (再见烟火) flac
Trần Tường. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Tái Kiến Yên Hoả (再见烟火) (Single).
Kiến Hạ Như Ngộ (见夏如晤) flac
Ngân Lâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kiến Hạ Như Ngộ (见夏如晤) (Single).
Kiến Tự Như Diện (见字如面) flac
Lâm Thanh Lộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kiến Tự Như Diện (见字如面) (Single).
Giới Thiệu Băng Nhạc Thanh Thuý 4 flac
Thanh Thuý. Vietnamese Pop - Rock. Album: Thanh Thuý 4 (Pre 75).
Lời Giới Thiệu Tiếng Hát Thanh Thúy flac
Various Artists. 1973. Vietnamese Pop - Rock. Album: Shotguns – Giải Kim Khánh.
Chưa Trưởng Thành (不够成熟) flac
By2. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 16 Tuổi Vị Thành Niên (NC16; 16未成年).
Liên Khúc Chế Thanh - Thùy Trang flac
Chế Thanh. Vietnamese Pop - Rock.
Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Phong Nguyệt Như Tạc (风月如昨) flac
Nhậm Thư Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Như Tạc (风月如昨) (Single).
Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡) flac
Ngô Nhược Hy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Tâm Trung Đích Nhật Nguyệt (Xin Zhong De Ri Yue) flac
Vương Lực Hoành. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song.
Thải Vân Truy Nguyệt (彩云追月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tong Li - Favorite Songs.
Đạp Nguyệt Lưu Hương (踏月留香) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Tiên Hoa Mãn Nguyệt Lâu (鲜花满月楼) flac
Trương Đức Lan. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Green Fragrance (Nguyệt Hạ Phiêu Hương; 月下飄香) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Hoa Hảo Nguyệt Viên (花好月圆) flac
Kim Hải Tâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Lung Linh (玲珑).
Minh Nguyệt Nan Vĩnh (明月难永) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2012. Chinese Pop - Rock.
Chỉ Thượng Tam Nguyệt (纸上三月) flac
Huyết Phong Lãnh Nguyệt. Chinese Pop - Rock. Writer: 紫醉金迷.
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Mân Mân Đích Miêu Mễ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 明月天涯.
Nguyệt Quang Ái Nhân (月光爱人) flac
Singularity Band. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Vô Song (天下无双 Tian Xia Wu Shuang).
Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦) flac
Aki A Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bái Nguyệt Nhi Mộng (拜月而梦).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) flac
Vương Bất Tinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦) flac
Khương Trầm Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Sắc Chức Mộng (月色织梦).
Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火) flac
Tacke Trúc Tang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Minh Huỳnh Hỏa (月明萤火).
Xuân Giang Vô Minh Nguyệt (春江无明月) flac
Ngân Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Giang Vô Minh Nguyệt (春江无明月).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt (风花雪月) flac
Lâm Tà Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Đồng Thiên (风月同天) (EP).
Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) flac
Luân Tang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) (Single).
Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) flac
Thiển Ảnh A. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Mãn Tây Lâu (月满西楼) (Single).
Phong Nguyệt Lạc Mi Sao (风月落眉梢) flac
Assen Tiệp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Lạc Mi Sao (风月落眉梢) (Single).
Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) flac
Vân Phi Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) (Single).
Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) (Single).
Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) flac
Phượng Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Lê Hoa Từ (风月梨花辞) (Single).
Cố Thời Vân Nguyệt (故时云月) flac
Tiêu Mộng Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Thời Vân Nguyệt (故时云月).
Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) flac
Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tam Nguyệt Đào Hoa Vũ (三月桃花雨) (Single).
Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) flac
Mukyo Mộc Tây. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Ảnh Tùy Giang Lưu (月影随江流) (Single).
Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) flac
Luân Tang. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hà Ngâm Phong Nguyệt (何吟风月) (Single).
Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) flac
Tân Thiến Nữ U Hồn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Sắc Tâm Tàng (月色心藏) (Single).
Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月) (Single).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) flac
Vương Bất Tinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Bất Am (明月不谙) (Single).