×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Hồng Trần Hiệp Khách (红尘侠客)
flac
Hàn Diệp Châu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
Yêu Hận Hồng Trần (爱恨红尘)
flac
Nghê Nhĩ Bình.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Hận Hồng Trần (爱恨红尘) (Single).
Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản; 女版) (DJcandy版)
flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chỉ Mong (但愿) (EP).
Tiểu Trấn Cô Nương (小镇姑娘)
flac
Đào Triết.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Soul Power (CD2).
Tam Bái Hồng Trần Lương / 三拜红尘凉
flac
鱼是没有亡的魂.
Chinese.
Hồng Trần Mạch Lộ (红尘陌路)
flac
Hà Văn Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Mạch Lộ (红尘陌路) (Single).
Một Khúc Hồng Trần (一曲红尘)
flac
Quách Thiếu Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Cuồn Cuộn Hồng Trần (滚滚红尘)
flac
Cao Thắng Mỹ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Điển Kim Tuyển 2 (经典金选2).
Hồng Trần Khách Trạm (红尘客栈) (Live)
flac
Lý Hạnh Nghê.
Chinese
Pop - Rock.
Say Giữa Hồng Trần (醉里红尘)
flac
Lưu Tích Quân.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Kiều;Lê Nhạ Thiên;Đỗ Văn Thị.
Album: Tuý Linh Lung OST (醉玲珑 电视剧原声带).
Hồng Trần Khách Trạm (紅塵客棧)
flac
Gin Lee.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Yên Vũ Nhập Hồng Trần (烟雨入红尘)
flac
Trần ah..
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Vũ Nhập Hồng Trần (烟雨入红尘).
Hồng Trần Cà Sa (红尘袈裟)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Cà Sa (红尘袈裟).
Hồng Trần Nhất Thế (红尘一世)
flac
Tiêu Ức Tình Alex.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Nhất Thế (红尘一世) (Single).
Hồng Trần Vi Năng (红尘微烫)
flac
Lục Dực.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Vi Năng (红尘微烫) ("白发"Bạch Phát Vương Phi OST) (Single).
Hồng Trần Yên Hỏa (红尘烟火)
flac
Dương Tiểu Mạn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Yên Hỏa (红尘烟火) (EP).
Thiên Cổ Hồng Trần (千古红尘)
flac
Lưu Tư Hàm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bách Linh Đàm OST (百灵潭 影视原声带) (EP).
Hồng Trần Du Du (红尘悠悠)
flac
Y Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Du Du (红尘悠悠) (Single).
Hồng Trần Tửu Quán (红尘酒馆)
flac
Hướng Văn Đào.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Tửu Quán (红尘酒馆).
Cuồn Cuộn Hồng Trần (滚滚红尘)
flac
P.K.14.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Nhất Kỵ Hồng Trần (一骑红尘)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Kỵ Hồng Trần (一骑红尘) (Single).
Hồng Trần Hiệp Khách (红尘侠客)
flac
Hàn Diệp Châu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
Hồng Trần Nhất Mộng (红尘一梦)
flac
Thiêm Nhi Bái.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần Nhất Mộng (红尘一梦) (Single).
Hồng Trần Du Du (红尘悠悠)
flac
Y Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần Du Du (红尘悠悠) (Single).
Hồng Trần Mạch Lộ (红尘陌路)
flac
Hà Văn Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần Mạch Lộ (红尘陌路) (Single).
Tình Ca Hồng Trần (红尘情歌)
flac
Cao An.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Cuồn Cuộn Hồng Trần (滚滚红尘)
flac
Cao Thắng Mỹ.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
To The Other Shore (Độ, Hồng Trần; 渡,红尘)
flac
Lin Hai.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Pipa Images (Tì Bà Tương).
Tình Ca Hồng Trần (红尘情歌)
flac
Trịnh Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Hồng Trần Bất Hối (紅塵不悔)
flac
Lục Hổ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Đại Song Kiêu (绝代双骄 电视剧原声) (OST).
Chấm Dứt Hồng Trần (断了红尘)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chấm Dứt Hồng Trần (断了红尘).
Hồng Trần Nhất Mộng (红尘一梦)
flac
Thiêm Nhi Bái.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Nhất Mộng (红尘一梦) (Single).
Hồng Trần Cựu Mộng (红尘旧梦)
flac
Loan Âm Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Cựu Mộng (红尘旧梦).
Yêu Hận Hồng Trần (爱恨红尘)
flac
Nghê Nhĩ Bình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Hận Hồng Trần (爱恨红尘) (Single).
Hồng Trần Nhất Thế (红尘一世)
flac
Tiêu Ức Tình Alex.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần Nhất Thế (红尘一世) (Single).
Hồng Trần Hí Đài (红尘戏台)
flac
Trần Hiểu Trúc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Hí Đài (红尘戏台) (Single).
Phi Tuyết Lạc Hồng Trần (飞雪落红尘)
flac
Bạch Lê.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Tuyết Lạc Hồng Trần (飞雪落红尘) (Single).
Hồng Trần Yên Vũ (红尘烟雨)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần Yên Vũ (红尘烟雨) (Single).
Hồng Trần Bất Như Hí (红尘不如戏)
flac
Hoa Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần Bất Như Hí (红尘不如戏) (EP).
Tiểu Trấn Cô Nương (小鎮姑娘)
flac
Đào Triết.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Chi Lộ (樂之路) (CD1).
Tiểu Đạo Đồng Chân Trần (赤脚小道童)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Đạo Đồng Chân Trần (赤脚小道童).
Bản Động Tiêu Không Tên Số 1
flac
Vũ Trung.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Vũ Trung.
Khổ Tiếu (苦笑) (DJ版)
flac
DJ A Siêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhiệt Bá Trung Văn Đông Cổ (热播中文咚鼓) (EP).
Tiểu Hàn (小寒) (伴奏)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Hàn (小寒) (Single).
Liên Khúc: Tiêu Bản; Cung Thiều
flac
Thu Thuỷ.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Hồng Phúc.
Album: Cảm Xúc Tây Nguyên.
Tiểu Bàn Ngư (小胖鱼)
flac
Hầu Xuân Lôi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Bàn Ngư (小胖鱼) (Single).
Tiểu Bàn Ngư (小胖鱼)
flac
Hầu Xuân Lôi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Bàn Ngư (小胖鱼) (Single).
Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版)
flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Sức Sống Viva (活着viva) (Nữ Bản / 女版)
flac
Phanh Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sức Sống Viva (活着viva) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Ngục Tù Tình Yêu (Nữ Bản / 女版)
flac
Vượng Tử Tiểu Q.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
«
5
6
7
8
9
»