×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tiếu Nạp (笑纳) (Ngữ Ngôn Bản / 语言版)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
419
Ngôn Ngữ Khác Nhau (语众不同)
flac
Cung Lâm Na.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngôn Ngữ Khác Nhau (语众不同) (Single).
Người Nói Ngủ Ngon (说晚安的人)
flac
Bạch Băng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Nói Ngủ Ngon (说晚安的人) (Single).
Tình Yêu Nói Lời Ngủ Ngon (爱说晚安)
flac
joysaaaa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Nói Lời Ngủ Ngon (爱说晚安) (Single).
Tình Yêu Nói Lời Ngủ Ngon (爱说晚安)
flac
joysaaaa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Nói Lời Ngủ Ngon (爱说晚安) (Single).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Đặng Lệ Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD1).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Ca Điển (菲歌典).
Ngôn Ngữ Của Thơ Ca (诗的语言)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Ngủ Ngon, Xin Chào (晚安, 你好)
flac
Cừu Đức.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngủ Ngon, Xin Chào (晚安, 你好) (Single).
Câu Nói Chúc Ngủ Ngon (晚安的话)
flac
Châu Bút Sướng.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Unlock.
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Đặng Lệ Quân.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Vương Phi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The One.
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言)
flac
Trương Lương Dĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thâm Bạch Sắc;Martin Tang.
Chúc Ánh Mặt Trời Ngủ Ngon (晚安阳光)
flac
Trần Thuỵ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言萬語)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Hiểu Lòng Phụ Nữ (男懂女人心).
Ngủ Ngon, Em Yêu (Goodnight, Darling; 晚安, 寶貝)
flac
Trương Đông Lương.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Prince (王子).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Ngủ Ngon Người Thủ Hộ (晚安守护者)
flac
Châu Nghệ Hiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Có Bí Mật Với Em OST (没有秘密的你 电视剧).
Ý Nghĩa Chúc Ngủ Ngon (晚安意义)
flac
Trần Chi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ý Nghĩa Chúc Ngủ Ngon (晚安意义) (Single).
Ngôn Ngữ Hoàng Hôn (昏黄谵语)
flac
A Hà.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôn Ngữ Hoàng Hôn (昏黄谵语) (Single).
Người Nói Ngủ Ngon (说晚安的人)
flac
Bạch Băng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Nói Ngủ Ngon (说晚安的人) (Single).
Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍)
flac
Ngạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rào Cản Ngôn Ngữ (语言障碍) (Single).
Chỉ Còn Ngủ Ngon (只剩晚安)
flac
Lý Phiêu Phiêu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chỉ Còn Ngủ Ngon (只剩晚安) (Single).
Tình Yêu Nói Lời Ngủ Ngon (爱说晚安)
flac
joysaaaa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Nói Lời Ngủ Ngon (爱说晚安) (Single).
Ngủ Ngon, Xin Chào (晚安, 你好)
flac
Cừu Đức.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngủ Ngon, Xin Chào (晚安, 你好) (Single).
Chúc Em Ngủ Ngon (祝你晚安)
flac
Á Tùng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúc Em Ngủ Ngon (祝你晚安) (Single).
With You (與你一起) (Tiểu Ngư Tiên OST)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Hữu Tình (人间有情).
Thiên Ngôn Vạn Ngữ (千言万语)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (王菲精选).
Ngụ Ngôn Sula Và Lampa (Sula与Lampa的寓言)
flac
Đào Triết.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Bình Thịnh Thế (太平盛世).
Được Rồi, Ngủ Ngon (好的 晚安) (Live)
flac
Tiêu Kính Đằng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP5 (歌手·当打之年 第5期).
Ngôn Ngữ Hoàng Hôn (昏黄谵语)
flac
A Hà.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngôn Ngữ Hoàng Hôn (昏黄谵语) (Single).
Ngôn Ngữ Hành Tinh Lùn (矮行星物语)
flac
Thập Thất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngôn Ngữ Hành Tinh Lùn (矮行星物语) (Single).
Một Giấc Ngủ Ngon (睡个好觉)
flac
Châu Thâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Giấc Ngủ Ngon (睡个好觉) (Single).
Ý Nghĩa Chúc Ngủ Ngon (晚安意义)
flac
Trần Chi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ý Nghĩa Chúc Ngủ Ngon (晚安意义) (Single).
Nghĩa Bản Vô Ngôn (義本無言) (Nghĩa Bản Vô Ngôn OST)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Mùa Xuân (留住春天).
Ngư Tiều Vấn Đáp (渔樵问答)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Hoa Cổ Điển Thập Đại Danh Khúc (中国古琴十大名曲).
Ngư Tiều Vấn Đáp (渔樵问答)
flac
Không Linh.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Liên Khúc: Tiêu Bản; Cung Thiều
flac
Thu Thuỷ.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Hồng Phúc.
Album: Cảm Xúc Tây Nguyên.
Khổ Tiếu (苦笑) (DJ版)
flac
DJ A Siêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhiệt Bá Trung Văn Đông Cổ (热播中文咚鼓) (EP).
Tiểu Hàn (小寒) (伴奏)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Hàn (小寒) (Single).
Bản Động Tiêu Không Tên Số 1
flac
Vũ Trung.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Vũ Trung.
Dirt Nap
flac
Ramin Djawadi.
2009.
Instrumental
English.
Album: Prison Break: Seasons 3 & 4.
Man Nap
flac
Burl Moseley.
2017.
English
Pop - Rock.
Writer: Adam Schlesinger;Rachel Bloom;Jack Dolgen.
Album: Crazy Ex-Girlfriend: Original Television Soundtrack (Season 2).
Nap Fairy
flac
Sam Kim.
2022.
Korean
Pop - Rock.
Album: Nap Fairy - SM STATION.
Ngư Tiều Vấn Đáp (渔樵问答)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 4 - Ancient Tunes.
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu A Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版)
flac
Tiểu Phan Phan (Phan Dữu Đồng).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版) (Single).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu A Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tiểu Dạ Khúc Bán Nguyệt (月半小夜曲)
flac
Lý Khắc Cần.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD4.
Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版)
flac
Tiểu Phan Phan (Phan Dữu Đồng).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版) (Single).
«
2
3
4
5
6
»