×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Em Không Phải Bản Tình Ca Đầu Tiên Của Anh (我不是你的那首情歌)
flac
Quách Tịnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiêu Lưu (艳遇).
Ánh Sáng Nhỏ Của Tình Yêu (Ai Qing De Wei Guang; 愛情的微光)
flac
Tiêu Á Hiên.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm Ready (我愛我).
Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地)
flac
Thiên Lăng An Thiển.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地) (Single).
Tình Trạng Bình Thường Của Tình Yêu (恋爱的常态)
flac
La Vân Hi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ⅹ.
Người Tôi Yêu Không Phải Là Tình Yêu Của Tôi (我爱的人不是我的爱人)
flac
Ngải Ca.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tôi Yêu Không Phải Là Tình Yêu Của Tôi (我爱的人不是我的爱人) (Single).
Người Tôi Yêu Không Phải Là Tình Yêu Của Tôi (我爱的人不是我的爱人)
flac
Ngải Ca.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Tôi Yêu Không Phải Là Tình Yêu Của Tôi (我爱的人不是我的爱人) (Single).
Dùng Chân Tình Đổi Lấy Tình Yêu Của Em (用我的真心宝贝你的心)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Why Do I Always Hurt.
Tình Yêu Sau Này Của Chúng Ta (后来我们的爱)
flac
pro.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Sau Này Của Chúng Ta (后来我们的爱) (Single).
Cảm Ơn Tình Yêu Của Em (谢谢你的爱)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Cám Ơn Tình Yêu Của Em (Thank You For Your Love; 谢谢你的爱)
flac
Lưu Đức Hoa.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD6).
Quá Khứ Bi Thảm Của Tình Yêu (爱的血泪史)
flac
Lãnh Mạc.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hợp Tình Hợp Lý (合情合理).
Tình Yêu Của Tôi Nói Với Anh (我的爱对你说)
flac
Diệp Thiên Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Anh Là Tình Yêu Suốt Đời Của Em (你是我一辈子的爱)
flac
Phan Việt Vân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Ocean Of Love (Biển Cả Của Tình Yêu; 爱情的海洋)
flac
S.H.E.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Together.
Mang Tình Yêu Của Em Trả Lại Em (把我的爱情还给我)
flac
Tôn Lộ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Beautiful Tears (落紅淚).
Mặt Khác Của Thần Tình Yêu (爱情天使的一面)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Nhạt (微光).
Tình Yêu Bây Giờ Của Tôi (爱现在的我)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD2.
Tình Yêu Của Anh Quá Ngạo Mạn (你的爱太嚣张)
flac
Tạ Dung Nhi.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Double Face.
Ocean Of Love (Biển Cả Của Tình Yêu; 爱情的海洋)
flac
S.H.E.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Beautiful New World (美丽新世界).
Tình Yêu Bây Giờ Của Tôi (爱现在的我)
flac
Đặng Tử Kỳ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: G.E.M. EP.
Không Thể Quay Lại Tình Yêu Của Em (回不来我的爱)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thể Quay Lại Tình Yêu Của Em (回不来我的爱) (Single).
Hãy Để Tình Yêu Trở Lại Nguồn Gốc Của Nó (让爱回到原点)
flac
Lý Anh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hãy Để Tình Yêu Trở Lại Nguồn Gốc Của Nó (让爱回到原点) (Single).
Xin Chào, Tình Yêu Của Em (你好 我的爱情)
flac
Tiểu Căn Hào.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Chào, Tình Yêu Của Em (你好 我的爱情) (Single).
Sóng Điện Nhỏ Của Tình Yêu (爱的小电波)
flac
Chu Hưng Đông.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Nhân Loại! Bạn Trai Bị Rò Điện (新人类!男友会漏电 影视原声带) (OST ).
Tình Yêu Của Em Dành Cho Anh (我对你的爱)
flac
Bành Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Em Dành Cho Anh (我对你的爱) (Single).
Tình Yêu Sau Này Của Chúng Ta / 后来我们的爱
flac
PRO.
Chinese.
Giai Điệu Chính Của Tình Yêu (Vẫn Tin Mình Có Nhau; 爱的主旋律)
flac
Hoàng Hồng Thăng.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1 + 1 Play N Fun (CD2).
Cám Ơn Tình Yêu Của Em 1999 (谢谢你的爱1999)
flac
Tạ Đình Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Reborn.
Cho Anh Tình Yêu Của Em (給我你的愛)
flac
Tank.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Fighting (生存之道) CD1.
Tác Dụng Phụ Của Tình Yêu (爱的副作用)
flac
Coco Lee.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nở Rộ (Bloom; 盛开).
Cực Âm Dương Của Tình Yêu (爱的正负极)
flac
Tank.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Huyền Của Ôn Noãn OST (温暖的弦 电视原声带).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) (Hợp Xướng Bản / 合唱版)
flac
Duyệt Duyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) (Hợp Xướng Bản / 合唱版) (Single).
Tình Yêu Sau Này Của Chúng Ta (后来我们的爱) (DJAh版)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tình Yêu Sau Này Của Chúng Ta (后来我们的爱) (Nữ Bản / 女版) [EP].
Tình Yêu Của Em Chính Là Anh (爱的就是你)
flac
Lý Thi Huyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Em Chính Là Anh (爱的就是你) (Single).
Tình Yêu Của Cô Ấy Không Hoàn Hảo (她的爱不完美)
flac
Hồ Ngải Đồng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Cô Ấy Không Hoàn Hảo (她的爱不完美) (Single).
Ma Lực Từ Hai Phía Của Tình Yêu (爱的双重魔力)
flac
Duy Kim.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ma Lực Từ Hai Phía Của Tình Yêu (爱的双重魔力) (Single).
Xin Chào, Tình Yêu Của Em (你好 我的爱情)
flac
Tiểu Căn Hào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Chào, Tình Yêu Của Em (你好 我的爱情) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta Là Vừa Đủ (我们的爱刚刚好)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta Là Vừa Đủ (我们的爱刚刚好) (Single).
Không Thể Quay Lại Tình Yêu Của Em (回不来我的爱)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Thể Quay Lại Tình Yêu Của Em (回不来我的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta Là Vừa Đủ (我们的爱刚刚好)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta Là Vừa Đủ (我们的爱刚刚好) (Single).
Chờ Mong Tình Yêu Của Em (期待你的爱)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Best Ex-Boyfriend OST (Bạn Trai Cũ Tốt Nhất Của Tôi).
Come Back, My Love (Hãy Trở Về Tình Yêu Của Tôi; 回来我的爱)
flac
Ngô Anh Tử.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông Phương Lệ Nhân (东方丽人).
Tình Yêu Của Anh Quá Ngạo Mạn (你的爱太嚣张)
flac
Tạ Dung Nhi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Double Face.
Không Có Tình Yêu Của Em (没有你的爱)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Tình Yêu Là Thuốc Độc Của Anh Cho Em (爱是你给我的毒)
flac
Tôn Lộ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD2).
Color Of Love (Màu Sắc Của Tình Yêu; 愛情的顏色)
flac
Dương Thừa Lâm.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Intuition (曖昧).
Leaving Your Love (Rời Khỏi Tình Yêu Của Anh; 離開你的愛)
flac
Quách Tịnh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Your Friend (你, 朋友).
The Beat Of Happiness (Tiết Tấu Của Tình Yêu; 幸福的节拍)
flac
Dương Thừa Lâm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Not Yet A Woman (半熟宣言).
Chờ Mong Tình Yêu Của Em (期待你的爱)
flac
Various Artist.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: My Best Ex-Boyfriend OST (Bạn Trai Cũ Tốt Nhất Của Tôi).
Tình Yêu Của Anh Chính Là Em (爱的就是你)
flac
Lưu Giai.
Chinese
Pop - Rock.
«
2
3
4
5
6
»