×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tiệm Gạo (米店)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
13
Funny Action (搞笑快行动)
flac
Jack Neo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ăn Tất Cả Asia (亚洲通吃).
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Type B.
Đỉnh Cao Nhất (最高峰)
flac
Vương Phi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Ngày chưa giông bão (Chợ Gạo minishow)
flac
Bùi Lan Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
The Winter Light (冬日告白)
flac
Chu Chính Đình.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Winter Light (冬日告白).
你好,糟糕的早晨
flac
Mịch Nhã Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Cuộc Thách Thức (一决高下)
flac
Tằng Nhạc Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thách Thức (一决高下) (Single).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Vọng Cổ)
flac
Lệ Thuỷ.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Hoàng Thi Thơ;Vọng Cổ;Loan Thảo.
Album: Tiếng Hát Minh Vương & Lệ Thuỷ: Gạo Trắng Trăng Thanh.
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Takane No Ringo (高嶺の林檎) (Single).
Fragrant Rice (Hương Gạo; 稻香) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2010 The Era Concert.
Sơn Chi Cao (山之高)
flac
Đổng Trinh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Mẹ Ngồi Sàng Gạo (Tân Cổ)
flac
Minh Vương.
2002.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Nhạc;Bắc Sơn;Vọng Cổ;Thế Châu.
Album: Tiếng Hát Minh Vương 2: Ơn Nghĩa Sinh Thành (Tân Cổ).
Ngọn Đồi Trên Cao (高岗上)
flac
Vũ Diệc Văn.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Phượng Hoàng Bay Lượn (The Pair Fly Together; 凤凰于飞).
Hut Cakes Regga (热蛋糕鬼)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Type M.
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75)
flac
Nguyễn Hữu Thiết.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Chờ người nơi ấy (Chợ Gạo minishow)
flac
Bùi Lan Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
Kokuhaku no Junban (告白の順番)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kaerimichi wa Toomawari Shitaku Naru (帰り道は遠回りしたくなる) Type-C.
Tự; Thông Báo (序; 告白)
flac
Boy Story.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I=U=WE: Tự (I=U=WE: 序).
TV Commercials (電視廣告)
flac
Dương Thích An.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Trăng Lên Cao (月儿高)
flac
Pikachu Đa Đa.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Itomori Koukou (糸守高校)
flac
RADWIMPS.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Tân Cổ)
flac
Lệ Thuỷ.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Tân Cổ Giao Duyên 9 - Em Bé Quê (Pre 75).
Đội Gạo Đường Xa (Vọng Cổ)
flac
Hữu Phước.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Kiên Giang.
Album: Cải Lương - Mục Liên Thanh Đề (Pre 75).
Hò Giã Gạo (Chant Of Pounding Rice)
flac
Thu Hằng.
1995.
Vietnamese
Bolero.
Album: Music From Vietnam, Vol 2: The City Of Hue.
Tibetan Plateau (青藏高原)
flac
Rong Zheng.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Chinese Bamboo Flute.
Run Away (远走高飞)
flac
Lâm Ức Liên.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Quá Khó Xử (太难搞)
flac
By2.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 16 Tuổi Vị Thành Niên (NC16; 16未成年).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75)
flac
Duy Khánh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Tuyển Tập Dĩa Nhựa 45 Vòng Phần 24 (Pre 75).
Takane no Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75)
flac
Duy Khánh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Kogane no kōatsu (黄金の高圧)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Saa Ikou! (最高!(さあ行こう!))
flac
Poppin'Party.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Double Rainbow/Saa Ikou! (二重の虹/最高!).
Cuộc Thách Thức (一决高下)
flac
Tằng Nhạc Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cuộc Thách Thức (一决高下) (Single).
Tibetan Platean 青藏高原
flac
Wu Guozhong Dizi 伍国忠.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Magic Of Bamboo 戲竹.
Cây Kem Nhỏ (小雪糕)
flac
Dụ Đãi Hoàn Nhĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cây Kem Nhỏ (小雪糕) (Single).
Đêm Tỏ Tình (告白之夜)
flac
Dụ Ngôn Gia.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Tỏ Tình (告白之夜) (Single).
Free My Love (让爱高飞)
flac
Châu Bách Hào.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Free My Love (让爱高飞) (Single).
Siêu Nhân Gao (DJ Hùng Chivas Remix)
flac
DJ Hùng Chivas.
2015.
Vietnamese
Dance - Remix.
Confessing Balloons (告白氣球)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Fragrant Rice (Hương Gạo; 稻香)
flac
Châu Kiệt Luân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Capricorn.
Bay Càng Cao (飞得更高)
flac
Uông Phong.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
Mộng Cao Nguyên (梦高原)
flac
Ô Lan Thác Á.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Nghe Tiếng Gió Gào (听风啸)
flac
Huỳnh Tông Trạch.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Thần Thám Địch Nhân Kiệt OST (少年神探狄仁杰).
Kokuhaku Rival Sengen (告白ライバル宣言)
flac
Sana.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: HoneyWorks.
Album: Suki ni Naru Shunkan wo. (好きになるその瞬間を。).
Sai & Kou (最&高) (Extended Mix)
flac
Kyary Pamyu Pamyu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nakata Yasutaka.
Album: Ii Suta (良すた).
After The Confession (告白の後)
flac
Taro Iwashiro.
2003.
Instrumental
Korean.
Album: Memories Of Murder OST.
Hankou Yokokujou (犯行予告状)
flac
Haneoka Kei.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Don't Start Now (Chợ Gạo minishow)
flac
Bùi Lan Hương.
English
Pop - Rock.
Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
The Winter Light (冬日告白)
flac
Chu Chính Đình.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: The Winter Light (冬日告白).
«
3
4
5
6
7
»