×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tiệm Gạo (米店)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
13
Trăng Lên Cao (月儿高)
flac
Pikachu Đa Đa.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Mr. Van Gogh (梵高先生)
flac
Ngô Đại Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mr. Van Gogh (梵高先生) (Single).
Kokuhaku no Junban (告白の順番)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: 作詞:秋元康 作曲:安部純.
Album: 帰り道は遠回りしたくなる [Kaerimichi wa Toomawari shitaku naru] (Special Edition).
Nguyệt Nhân Cao (月儿高)
flac
Dàn Nhạc Giao Hưởng Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 1 -The Butterfly Lovers - Pipa Concerto.
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75)
flac
Hữu Thiết.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Ngọc Cẩm Và Nguyễn Hữu Thiết 1: Tiếng Hát Quê Hương (Pre 75).
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Takane No Ringo (高嶺の林檎) (Single).
Đội Gạo Đường Xa (Tân Cổ)
flac
Minh Vương.
2003.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Kiên Giang.
Album: Tiếng Hát Minh Vương 4: Tần Quỳnh Khóc Bạn (Tân Cổ).
Joshikousei Wa Yamerarenai (女子高生はやめられない)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team B 4th Stage: Idol No Yoake.
Nói Với Tôi (告诉我)
flac
Vũ Diệc Văn.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Phượng Hoàng Bay Lượn (The Pair Fly Together; 凤凰于飞).
Takane No Ringo (高嶺の林檎)
flac
NMB48.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Theater Edition.
Saa Ikou! (最高!(さあ行こう!))
flac
Poppin'Party.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Double Rainbow/Saa Ikou! (二重の虹/最高!).
KOUKETSU NA KOKOROZASHI (高潔な志)
flac
Tatsuya Kato.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada.
Album: DISC 2 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Làm Thế Nào (怎么搞)
flac
Hùng Tử Kỳ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Toàn Tích Hùng Tử Kỳ (全析 熊梓淇).
糟糕,没甜起来
flac
Mịch Nhã Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Tự Làm Cao (自命清高)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Tự Làm Cao (自命清高)
flac
Ông Tử Minh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Nói Lời Tạm Biệt (说告别)
flac
Lưu Nghiêu Nghiêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nói Lời Tạm Biệt (说告别) (Single).
Cây Kem Nhỏ (小雪糕)
flac
Dụ Đãi Hoàn Nhĩ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Kem Nhỏ (小雪糕) (Single).
Thiên Cao Vân Đạm (Tian Gao Yún Dàn; 天高云淡)
flac
Zhao Cong.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: New Talks Of Pipa.
THE GAME –烏野高校vs常波高校 インターハイ宮城県予選–
flac
Wada Syunsuke.
2017.
English
Pop - Rock.
Album: Hyper Projection Engeki Haikyuu!! - Karasuno Revival (Original Soundtrack).
Đừng Nói Chia Tay; Chia Tay (不要告别; 告别)
flac
Tề Dự.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ 2019 - Tề Dự.
Cao San Lưu Thuỷ (Gāo Shān Liú Shuǐ; 高山流水)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Nói Cho Anh Nói Cho Em (告诉你告诉我)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Nói Cho Anh Nói Cho Em (告诉你告诉我)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD19).
Đến Ôm Nhấc Nhẹ Lên Cao (要抱抱举高高)
flac
Hà Mạn Đình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Lạc OST (清落 影视原声带).
Chan Mah Peua Lop Keun Wun Gao Gao (ฉันมาเพื่อลบคืนวันเก่าๆ)
flac
Ae Jirakorn.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Chan Mah Peua Lop Keun Wun Gao Gao (ฉันมาเพื่อลบคืนวันเก่าๆ) (Single).
THE GAME –烏野高校vs音駒高校 練習試合–
flac
Wada Syunsuke.
2017.
English
Pop - Rock.
Album: Hyper Projection Engeki Haikyuu!! - Karasuno Revival (Original Soundtrack).
Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖) (DJ Danh Long Bản / DJ名龙版)
flac
Hải Điểu Phi Ngư.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖) (EP).
Tiệm Cầm Đồ Số 8 (八号当铺) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tiệm Cầm Đồ Số 8 (八号当铺) (Single).
Tiệm Cầm Đồ Số 8 (八号当铺) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiệm Cầm Đồ Số 8 (八号当铺) (Single).
Mính Ngoại Phong Thanh Di Nguyệt Ảnh - Tín Dương Mao Tiêm Trà (茗外風清移月影~信陽毛尖茶)
flac
Ouyang Qian.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Tea Music 02: Tea Travel (香飄水雲間; Hương Phiêu Thuỷ Vân Gian).
Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖) (Nam Solo / 男声独唱版)
flac
Hải Điểu Phi Ngư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖) (EP).
Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖) (Nữ Solo / 女声独唱版)
flac
Hải Điểu Phi Ngư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Niệm Nhiễu Chỉ Tiêm (思念绕指尖) (EP).
Takane No Hanako San (高嶺の花子さん)
flac
Back Number.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Chuột Yêu Gạo (老鼠爱大米)
flac
Trác Y Đình.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Bong Bóng Tỏ Tình (告白气球)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phương Văn Sơn;Châu Kiệt Luân.
Album: Bong Bóng Tỏ Tình (告白气球) (Single).
Cao Sơn Lưu Thuỷ (高山流水)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Hoa Cổ Điển Thập Đại Danh Khúc (中国古琴十大名曲).
Cách Từ Biệt Tình Yêu (爱的告别式)
flac
Châu Truyền Hùng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Bong Bóng Tỏ Tình (告白气球)
flac
Châu Nhị Kha.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Dự Báo Tình Yêu (恋爱预告)
flac
Lâm San San.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Kokoro no Placard (告白趁现在)
flac
SNH48.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: GIVE ME FIVE! (青春的约定) (SNH48 6th EP).
Liên Khúc: Gạo Trắng Trăng Thanh; Trăng Rụng Xuống Cầu
flac
Trúc Mi.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Thi Thơ.
Album: Đêm Trao Kỉ Niệm.
Không Lời Từ Biệt (不告而别)
flac
Cao Thắng Mỹ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Điển Kim Tuyển 3 (经典金选 3).
Cao Tốc Tình Yêu (高速情路)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lôi Tụng Đức.
Album: Cảm Giác Thật Sự (真感觉).
Núi A Lý (高山青) (1976 Live)
flac
Đặng Lệ Quân.
1976.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shimbashi Concert (新橋演唱會).
Cao Nguyên Thanh Tạng (青藏高原)
flac
Sumpa.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Tạm Biệt Đau Thương (告别忧伤)
flac
Lâm Chí Huyền.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bóng Dáng Một Người (一个人的样子).
Đứng Ở Vị Trí Cao (站在高崗上)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Chú Chim Sợ Độ Cao (恐高的鸟)
flac
Đại Bàng.
Chinese
Pop - Rock.
Đừng Nói Tạm Biệt (不要告別) (Live)
flac
Dương Nãi Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Timequake (Live).
«
4
5
6
7
8
»