×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ti Zh Mene Pidmanula
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
31
Hai Người Một Thể (两位一体)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lôi Tụng Đức;Chân Kiện Cường.
Album: Club Sandwich.
The Green Bodhi Tree (青春菩提樹)
flac
Cung Nguyệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cung Nguyệt.
Album: Tứ Đại Danh Trứ.
Tình Thâm Đừng Nhắc Nữa (情深再别提)
flac
Lâm Tử Tường.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 1).
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The One.
自从离别后 (小提琴)
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言)
flac
Trương Lương Dĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thâm Bạch Sắc;Martin Tang.
Never Say Love You (绝口不提爱你)
flac
Du Yan.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Water Like Woman (女人如水).
Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Sức Khoẻ Tráng Kiện (身体健康)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Em Có Thể Thông Cảm (我能體諒)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Everlasting... Best And More.
Nantai Ren'ai Kuragekko (軟体恋愛クラゲっ娘)
flac
Watanabe Mayu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Regards! (Type A).
Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年)
flac
Dương Bàn Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年) (Single).
Bài Kiểm Tra Ngọt Ngào (甜蜜考题)
flac
Lý Dư Khê.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Kiểm Tra Ngọt Ngào (甜蜜考题) (Single).
Trải Nghiệm Nguy Hiểm (危险体验)
flac
DIGI GHETTO.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: DIGI GHETTO.
Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提)
flac
Mã Dã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提) (Single).
Hoa Nhất Cá Tự Đại Thế (Zhǎo Yī Gè Zì Dài Tì; 找一个字代替)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Tuấn Linh.
1998.
Vietnamese
Bolero.
Album: Hoa 10 Giờ Lỗi Hẹn.
Cây Bồ Đề Thanh Xuân (青青菩提树)
flac
Various Artists.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Kaisoku to Doutai Shiryoku (快速と動体視力)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Heart Ereki (ハート・エレキ).
身體健康 (Thân Thể Khoẻ Mạnh)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Teitaion no Kiss (低体温のキス) / (Ikuta Erika)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
.
Đàn Violon Cũ (舊日的小提琴)
flac
Lý Khắc Cần.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 2 (宝丽金88极品音色系列2).
Taiikukan De Choushoku Wo (体育館で朝食を)
flac
SKE48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kiss Datte Hidarikiki (キスだって左利き) (10th Single).
Tâm Hữu Bồ Đề (心有菩提)
flac
Daniel Deng.
2012.
Instrumental
Chinese.
Writer: Sila.
Album: Âm Hoạ Thiện Địch (音画禅笛).
Kaisoku to Doutai Shiryoku (快速と動体視力)
flac
AKB48.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: Heart Ereki (ハート・エレキ).
Đề Mạt Tam Tuyệt (题帕三绝)
flac
Đàm Viên Kiện.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Lời Nhắc Nhở Ấm Áp (溫馨提示)
flac
Quan Ân Na.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wanna Be.
Viviré Por Ti (If I Could Tell You)
flac
Nathan Pacheco.
2009.
Other country
Pop - Rock.
Writer: Richard Cocciante;Luc Plamondon;Nacho Artime.
Album: Yanni Voices.
Me He Enamorado De Ti (Woman In Love)
flac
The Tenors.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Lead With Your Heart.
Taiikukan De Choushoku Wo (体育館で朝食を)
flac
SKE48.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: Kiss Datte Hidarikiki (キスだって左利き) (10th Single).
Hai Người Một Thể (两位一体)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trạm Bắc Kinh (北京站).
Cơ Thể Đều Biết (身體都知道)
flac
Điền Phức Chân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Thường (日常).
Thắp Đèn Chiều Giang Sơn (提灯照河山)
flac
Song Sênh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Mình Đầy Thương Tích (遍体鳞伤)
flac
Lý Hâm Nhất.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mình Đầy Thương Tích (遍体鳞伤) (Single).
Shitai Sagashi(死体探し; Looking for the Corpse)
flac
Kōsaki Satoru.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「Otorimonogatari」Gekiban Ongaku-shū & Atoragi(「囮物語」劇伴音楽集 & あとがたり 「Otorimonogatari」Music Collection & Atoragi).
Chẳng Nhắc Đến Nữa (只字不提) (DJAh版)
flac
DJ Ah.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Chẳng Nhắc Đến Nữa (只字不提) (EP).
Đề Thương Thượng Mã (提枪上马)
flac
Mã Dược Triển.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đề Thương Thượng Mã (提枪上马).
Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年)
flac
Dương Bàn Vũ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年) (Single).
Đề Bút Uẩn Từ (提笔蕴词)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đề Bút Uẩn Từ (提笔蕴词) (Single).
Giọt Mưa Tí Tách (雨滴滴滴)
flac
Tô Bì Tào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giọt Mưa Tí Tách (雨滴滴滴) (Single).
Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提)
flac
Ái Tinh Nhân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) (Single).
Chẳng Nhắc Đến Nữa (只字不提)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chẳng Nhắc Đến Nữa (只字不提) (EP).
Tình Định Nalati (情定那拉提)
flac
Vân Đoá.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Định Nalati (情定那拉提) (Single).
Hầu Điểu Thiên Tỉ (候鸟迁徙)
flac
Lại Tương Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hầu Điểu Thiên Tỉ (候鸟迁徙) (Single).
Đề Bút Vi Cẩm (提笔为锦)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đề Bút Vi Cẩm (提笔为锦) (Single).
Đề Bút Uẩn Từ (提笔蕴词)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đề Bút Uẩn Từ (提笔蕴词) (Single).
Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提)
flac
Vương Lý Văn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提) (Single).
Butai Shoujo Taisou (舞台少女体操)
flac
Starlight Kukugumi.
2019.
Instrumental
Japanese.
Album: Star Diamond.
Butai Shoujo Taisou (舞台少女体操)
flac
Starlight Kukugumi.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Star Diamond.
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾)
flac
Sư Minh Trạch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
«
6
7
8
9
10
»