×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tislechi Li
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
57
Fukakoryoku (不可幸力)
flac
Vaundy.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Strobo.
Hyōri (Two Sides; 表裏)
flac
Kōsaki Satoru.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「Bakemonogatari」Music Collection Ⅱ.
Iris [ίρις] (伊里斯)
flac
Nhu Mễ Nomi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Iris [ίρις] (伊里斯) (Single).
Trong Lòng (心里面)
flac
Lý Vinh Hạo.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Lý Tưởng (有理想).
Chia Tay (暂别离)
flac
Mộng Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay (暂别离) (Single).
全力全開! ゼンカイジャー
flac
つるの剛士.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: 機界戦隊ゼンカイジャー ミニアルバム1.
Trong Sương Mù (雾里)
flac
Diêu Lục Nhất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).
Lý Do (理由) (Live)
flac
Dương Diệu Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 5 (2021中国好声音 第5期).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Trầm Hương Mê Li (Chen Xiang Mi Li; 沉香迷离)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới IV (茶界).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Tam Bách Lục Thập Ngũ Lí Lộ (Sān Bǎi Liù Shí Wǔ Lǐ Lù; 三百六十五里路)
flac
Funa.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Ngã Đích Nhãn Lí Chỉ Hữu Nễ (Wǒ De Yǎn Lǐ Zhǐ Yǒu Nǐ; 我的眼里只有你)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
Vạn Lí Trường Thành Vĩnh Bất Đảo (Wàn Lǐ Cháng Chéng Yǒng Bù Dào; 万里长城永不倒)
flac
Fu Na (付娜).
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Ly Hận Khúc (离恨曲)
flac
Chước Yêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ly Hận Khúc (离恨曲).
Hoa Ly Nhân (离人花)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Ly Nhân Tâm Thượng (离人心上 影视剧原声带) (OST).
Đừng Rời Đi (别离开)
flac
Henry.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Rời Đi (别离开) ("征途"Hành Trình OST) (Single).
Nouri Ue no Cracker (脳裏上のクラッカー)
flac
Zuttomayo.
2018.
Instrumental
Japanese.
Writer: Zuttomayo nankade iinoni.
Album: Tadashii Itsuwari kara no Kishou ( 正しい偽りからの起床).
Mỹ Lệ Hải (美丽海)
flac
Trần Lạp.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Du (洄游).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Lý Viên Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
In The Dream (Giấc Mơ; 梦里)
flac
Châu Kiệt.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoàn Châu Công Chúa 1 (Itunes Version).
Singing Of The Dragonfly (Lí Chuồn Chuồn)
flac
NSƯT Nguyễn Tiến.
2010.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Dân Ca Trung Bộ.
Album: Hồn Việt (Độc Tấu Đàn Bầu - Dân Ca Việt Nam).
Choco no Dorei (チョコの奴隷)
flac
SKE48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Choco No Dorei (チョコの奴隷) (SKE48 11th Single).
Giữa Ngày Xuân (春天里)
flac
Dương Cương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Passion When We Separate (离情)
flac
Xiao Ping.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: God of Guitar.
Mộng Quê Hương (梦里水乡)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Juuryoku Sympathy (万有引力)
flac
SNH48.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: GIVE ME FIVE! (青春的约定) (SNH48 6th EP).
Shangri-La (香格里拉)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Song Of Weicheng.
Where Are You (你在哪里)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Where's My Love.
Juuryoku Sympathy (万有引力)
flac
SNH48 (Team HII).
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: GIVE ME FIVE! (青春的约定) (SNH48 6th EP).
Common Jasmine Orange (七里香)
flac
Châu Kiệt Luân.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Initial J.
Đông Chí (冬天里的)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Ly Thuỷ Tinh (玻璃杯)
flac
Alan.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Tiêu Ức Tình.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt.
Hoa Nhài (茉莉花) (Live)
flac
Hoắc Tôn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ 2018 Ep 11 (歌手2018 第十一期).
Hàng Rào Đau Khổ (苦篱笆)
flac
Lý Na.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Nhung Da Diết (深深思念).
Sự Hoàn Hảo (美麗在望)
flac
Dung Tổ Nhi.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Joey Love The Greatest Hits 1.
Tháp Eiffel (巴黎铁塔)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Mens Songs (Nam Nhân Ca;男人歌).
Beautiful Mood (美丽心情)
flac
Đổng Mẫn.
Instrumental
Chinese.
Ruritora No O (瑠璃虎の尾)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD1.
Người Thành Phố (城里人)
flac
Lý Na.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Nhung Da Diết (深深思念).
Lớn Rồi Còn Ham Lì Xì
flac
Bé Minh Hằng.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dương Khắc Linh;PP Nguyễn.
Album: Lớn Rồi Còn Ham Lì Xì (Single).
Choco no Dorei (チョコの奴隷)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakumei no Oka (革命の丘) <Disc2>.
Chocolate Hurray (朱古力萬歲)
flac
Dung Tổ Nhi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nin9 2 5ive.
Một Viên Đường (一粒糖)
flac
Trắc Điền.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Never Odd Or Even.
Sui Bian De A Di Li Na
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Loop De Li (Leo Zero Remix)
flac
Bryan Ferry.
2016.
English
Dance - Remix.
Album: Avon More Remix Deluxe (Part 1).
Stand Alone (獨自站立)
flac
邹施如.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No Mention (不提).
Mặt Đối Lập (对立面)
flac
Thái Y Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lang Điện Hạ (狼殿下 影视原声碟 Part.1) (OST).
Limingbaixingchangjiu (黎民百姓长久)
flac
Diệp Phàm.
Chinese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»