×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tong Hua
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
125
Đường Tròn Đồng Tâm / 同心圆
flac
Châu Thâm / 周深.
Chinese.
Mitsuha no Tsuugaku (三葉の通学)
flac
RADWIMPS.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
Khúc Tống Biệt Hành (Vọng Cổ)
flac
Lệ Thuỷ.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thế Châu.
Album: Tân Cổ - Bông Ô Môi (Pre 75).
Dora Gong 4 N (銅鑼Gong4N)
flac
Mika Kobayashi.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hiroyuki Sawano.
Album: Nanatsu No Taizai OST.
Lonely Heartache (孤單的心痛)
flac
Châu Huệ Mẫn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Tống Tửu Ô Hắc Lợi (Vọng Cổ)
flac
Thanh Hải.
1997.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Vọng Cổ - Tần Quỳnh Khóc Bạn.
Bạn Cùng Bàn (同桌的你)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Em Đừng Đi (愛我別走).
Tình Yêu Đau Khổ (痛愛)
flac
Dung Tổ Nhi.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Joey Love The Greatest Hits 1.
Liên Khúc: Thiên Thai; Tống Biệt
flac
Hoàng Nam.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Văn Cao;Võ Đức Thu.
Album: Da Vàng Trên Xứ Trắng.
Tình Yêu Bi Thương (痛爱)
flac
Dung Tổ Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Tống Tửu Ô Hắc Lợi (Tân Cổ)
flac
Thanh Hải.
2003.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Trần Quỳnh Khóc Bạn (Tân Cổ).
TÒNG PHU - KEYO - (NGÂN NGÂN COVER)
flac
NGÂN NGÂN.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Đồng Lâm Điểu (同林鸟)
flac
Lạt Mục Dương Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Lâm Điểu (同林鸟) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Khác Biệt (与众不同)
flac
Mãn Thư Khắc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Star Dust (星尘).
Đồng Tiểu Thư (小书童)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Tiểu Thư (小书童) (Single).
Đồng Lâm Điểu (同林鸟)
flac
Lưu Tương Tùng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Lâm Điểu (同林鸟) (Nam Bản / 男版) ("我叫刘金凤"Ta Là Lưu Kim Phượng - The Legendary Life Of Queen Lau OST) (Single).
Điếu Ngư Đồng (钓鱼童)
flac
Cách Tiểu Cách.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Điếu Ngư Đồng (钓鱼童) (Single).
Sinh Trường Thống (生长痛)
flac
A Thất Bổn Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sinh Trường Thống (生长痛) (Single).
Tống Tửu Đơn Hùng Tín (Cải Lương)
flac
Diệp Lang.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Lê Văn Đương.
Album: Cải Lương - Tống Tửu Đơn Hùng Tín (Pre 75).
Bạn Cùng Bàn (同桌的你)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Từng Đau Khổ (痛苦过)
flac
Châu Hoa Kiện.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Và Bạn (周華健&Friends).
Đồng Tước Phú (铜雀赋)
flac
HITA.
Chinese
Pop - Rock.
Regular Friends (普通朋友)
flac
Đào Triết.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm OK.
Giấc Mộng Tuổi Thơ (童梦)
flac
Trương Bích Thần.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Từ;Vương Vãng;Trình Tư Đậu.
Album: Hướng Đến Đêm Thâu Từ Bình Minh (开往早晨的午夜).
Từng Đau Khổ (痛苦過)
flac
Châu Hoa Kiện.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: NOW Hiện Tại (NOW 現在).
Tsuukin Kaisoku (通勤快速)
flac
Hatsune Miku.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: doriko.
Album: unformed.
Không Tầm Thường (非同寻常)
flac
Hồ Ba Đào.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Alianza de sangre (赤の同盟)
flac
Tokyo Incidents.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Alianza de sangre (赤の同盟) (Single).
最痛的倔强 (Inst.)
flac
SpeXial.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SpeXial.
Lạc Ngô Đồng (落梧桐)
flac
Pig Tiểu Ưu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Ngô Đồng (落梧桐) (Single).
Khóc; 痛哭; Chuyện Ngày Xưa Đó
flac
Huỳnh Cường.
Chinese
Pop - Rock.
Con Hẻm Nhỏ (小胡同)
flac
Trịnh Nhuận Trạch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Hẻm Nhỏ (小胡同) (Single).
Tong Kum Sap (ต้องคำสาป)
flac
Power Pat.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Tong Kum Sap (ต้องคำสาป) (Single).
The Same Song (同一首歌)
flac
Zhang Yi.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Sentimental String 1 (弦情岁月1).
You Hua Zhen Hua (有话直说)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Scarecrow.
Two Ordinary Youths (两个普普通通小青年)
flac
Lý Vinh Hạo.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Vinh Hạo.
Album: Two Ordinary Youths (两个普普通通小青年) (Single).
Cuộc Sống Bình Thường (普普通通的人生)
flac
Ngụy Gia Oánh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Ổn Chứ (你好吗?).
Hứa Hứa Nói Nói Nhớ Nhớ
flac
Mi Jun.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hà Thái Hoàng.
Album: Tình Đầu Là Thế.
Hua Sui Yue (花水月)
flac
V.K克.
2010.
Instrumental
Chinese.
Liên Hoa (Lián Huā; 莲花)
flac
Ngô Đức Thụ.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Vẽ Tranh Baby (画画的Baby)
flac
Nhược Nhược Chạy Tặc Mau.
2020.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Vẽ Tranh Baby (画画的Baby) (Single).
Hứa Thật Nhiều Thất Hứa Thật Nhiều
flac
Hoàng Minh Thắng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Vẽ Tranh Baby (画画的Baby)
flac
Cảnh Sát Trưởng Mèo Đen Giao Ca.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vẽ Tranh Baby (画画的Baby) (Remix抖音版/Remix Douyin Bản) (Single).
Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你)
flac
La Chính.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你 影视原声带) (OST).
Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你)
flac
La Chính.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你 影视原声带) (OST).
Two Ordinary Youths (两个普普通通小青年)
flac
Lý Vinh Hạo.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ma Tước (麻雀).
Lời Hứa Chỉ Là Lời Hứa
flac
Nam Du.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bình Nguyên.
Album: Lời Hứa Chỉ Là Lời Hứa.
Hứa Thật Nhiều... Thất Hứa Thật Nhiều
flac
Ưng Hoàng Phúc.
2004.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Hứa Thật Nhiều... Thất Hứa Thật Nhiều.
Lời Hứa Chỉ Là Lời Hứa
flac
Nam Du.
2014.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Bình Nguyên.
Album: Lời Hứa Chỉ Là Lời Hứa.
Hoạ Mi (Hua Mei; 画眉)
flac
HITA.
Chinese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»