Search and download songs: Tong Luem Reu Tong Ror (ต้องลืมหรือต้องรอ)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 66

Đồng Hoa Thuận (同花顺) flac
Thông Hương Khoa Học Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đồng Hoa Thuận (同花顺) (Single).
Once Heartache 曾經心痛 flac
Xiao Afeng 小阿楓. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Faith 信仰.
Tống Tửu Đơn Hùng Tín (Cải Lương) flac
Diệp Lang. Vietnamese Bolero. Writer: Lê Văn Đương. Album: Cải Lương - Tống Tửu Đơn Hùng Tín (Pre 75).
Bạn Cùng Bàn (同桌的你) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Từng Đau Khổ (痛苦过) flac
Châu Hoa Kiện. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Châu Hoa Kiện Và Bạn (周華健&Friends).
Đồng Tước Phú (铜雀赋) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Regular Friends (普通朋友) flac
Đào Triết. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: I'm OK.
Giấc Mộng Tuổi Thơ (童梦) flac
Trương Bích Thần. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Từ;Vương Vãng;Trình Tư Đậu. Album: Hướng Đến Đêm Thâu Từ Bình Minh (开往早晨的午夜).
Từng Đau Khổ (痛苦過) flac
Châu Hoa Kiện. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: NOW Hiện Tại (NOW 現在).
Tsuukin Kaisoku (通勤快速) flac
Hatsune Miku. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: doriko. Album: unformed.
Không Tầm Thường (非同寻常) flac
Hồ Ba Đào. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Đồng Thoại (童話)2020 ver flac
Quang Lương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đồng Thoại (童話)2020 ver.
Alianza de sangre (赤の同盟) flac
Tokyo Incidents. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Alianza de sangre (赤の同盟) (Single).
最痛的倔强 (Inst.) flac
SpeXial. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: SpeXial.
Đồng Hoa Thuận (同花顺) flac
Ngạo Thất Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đồng Hoa Thuận (同花顺) (Single).
Lạc Ngô Đồng (落梧桐) flac
Pig Tiểu Ưu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Ngô Đồng (落梧桐) (Single).
Khóc; 痛哭; Chuyện Ngày Xưa Đó flac
Huỳnh Cường. Chinese Pop - Rock.
Con Hẻm Nhỏ (小胡同) flac
Trịnh Nhuận Trạch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Con Hẻm Nhỏ (小胡同) (Single).
Tong Kum Sap (ต้องคำสาป) flac
Power Pat. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Tong Kum Sap (ต้องคำสาป) (Single).
The Same Song (同一首歌) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String 1 (弦情岁月1).
Ror Mee Ror flac
Waen Thitima. 2012. Instrumental Other. Album: Baby Box Vol.1-3.
Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你) flac
La Chính. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你 影视原声带) (OST).
Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你) flac
La Chính. 2021. Instrumental Chinese. Album: Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你 影视原声带) (OST).
Two Ordinary Youths (两个普普通通小青年) flac
Lý Vinh Hạo. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ma Tước (麻雀).
Det Ror Og Ror flac
Nordjevel. 2016. Other country Pop - Rock. Album: Nordjevel.
Two Ordinary Youths (两个普普通通小青年) flac
Lý Vinh Hạo. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Vinh Hạo. Album: Two Ordinary Youths (两个普普通通小青年) (Single).
Cuộc Sống Bình Thường (普普通通的人生) flac
Ngụy Gia Oánh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Ổn Chứ (你好吗?).
Đau Lòng Thành Thư (心痛成书) flac
Tiểu Vũ Điểm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đau Lòng Thành Thư (心痛成书) (EP).
Kon Nun Tong Pen Tur (คนนั้นต้องเป็นเธอ) flac
Win Metawin. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Kon Nun Tong Pen Tur (คนนั้นต้องเป็นเธอ) ("เพราะเรา(ยัง)คู่กัน Still 2gether"Vì Chúng Ta Vẫn Là Một Đôi OST) (Single).
Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) flac
Chu Thâm. 2019. Instrumental Chinese. Album: Đồng Hồ Thiếu Niên Chí (胡同少年志) (Single).
Hồi Ức Tổng Tưởng Khốc (回忆总想哭) flac
Bành Thanh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hồi Ức Tổng Tưởng Khốc (回忆总想哭) (Single).
Bạn Thân Mến (亲爱的同学) flac
Mạt Mạt Thiên Không. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Điều tuyệt vời nhất của chúng ta OST.
Something About You (Pete Tong Kingstown Radio Edit) flac
Hayden James. 2015. English Dance - Remix. Album: We Are Your Friends OST.
Nonstop: Tổng Hợp 12 Tracks Đầy Tâm Trạng flac
DJ Phệ Lucky. Vietnamese Dance - Remix.
Thời Thơ Ấu (童年) (DJ田仔 Remix) flac
Trác Y Đình. 2016. Chinese Dance - Remix.
Bạn Bè Bình Thường (普通朋友) flac
Đào Triết. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Chi Lộ (樂之路) (CD1).
Onna Doushi No "Kawaii" (女同士の“かわいい”) flac
Masaru Yokoyama. 2015. Instrumental Japanese. Album: Shigatsu wa Kimi no Uso Original Soundtrack CD1.
Đồng Hành Cùng Tình Yêu (爱同行) flac
Trịnh Tuấn Hoằng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Mái Ấm Gia Đình (爱回家) OST (Single).
Nỗi Đau Biết Lên Tiếng (会呼吸的痛) flac
Nhậm Tuyết Thần. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Time Remember (追忆时光) (Vol.1).
Bạn Bè Bình Thưỡng (普通朋友)(Rehearsal) flac
Bruse Watson. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Chi Lộ (樂之路) (CD2).
The Bassinet In Childhood (童年的小摇车) flac
Fu Na. 2013. Instrumental Chinese. Album: Impression - The Ink Danqing.
亮声童珺创作的原声 flac
cover. Vietnamese Pop - Rock.
Đồng Nhất Thủ Ca (同一首歌) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Cô Gái Cùng Tuổi (同齡女子) flac
Trần Tùng Linh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Cùng Tuổi (同齡女子).
Bạn Bè Bình Thường (普通朋友) (Live) flac
Đào Triết. 2007. Vietnamese Pop - Rock. Album: Power Of Live.
Tông Yên Nhập Mặc (松烟入墨) flac
Winky Thi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tuý Cổ Phong (醉古风).
My Lucky Stars 1985 (同时世俗人) flac
Chân Ni. Chinese Pop - Rock.
When Leaves Buried The Promise (梧桐落) flac
Crescent Lament. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Elegy For The Blossoms (花殤).
Mất Đồng 丢丢铜(贺岁版) flac
罗忆诗. 2018. Instrumental Chinese. Album: 丢丢铜(贺岁版) (Single).