×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Trà Hương Trúc Lâm (Chá Xiāng Zhú Lín; 茶香竹林)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Trà Hương Trúc Lâm (Chá Xiāng Zhú Lín; 茶香竹林)
flac
Hou Chang Qing.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Trúc Lâm Thính Vũ (竹林听雨)
flac
Babystop_Sơn Trúc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trúc Lâm Thính Vũ (竹林听雨).
Trúc Lâm Đại Thiên (Zhú Lín Dà Qiān; 竹林大千)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Trúc Lâm Đại Thiên (Zhú Lín Dà Qiān; 竹林大千)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Trà Lâm Sơn Gian (茶林山间)
flac
Cách Tử Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trà Lâm Sơn Gian (茶林山间).
Trúc Lâm Gian Đích Tâm Khiêu (竹林間的心跳)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Trúc Lâm Phủ Cầm (竹林抚琴) / DJ Bản (DJ版)
flac
Hạ Uyển An.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Trúc Lâm Phủ Cầm (竹林抚琴) / Đẩu Âm Bản (抖音版)
flac
Hạ Uyển An.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Lai Hang (ไลน์ฮ่าง)
flac
Anotherboytj.
2022.
Other country
Pop - Rock.
Album: Lai Hang (ไลน์ฮ่าง) ("หน่าฮ่าน เดอะซีรีส์"Nha Harn The Series OST) (Single).
Tea Beauties (Hí Trà; 戲茶)
flac
Zhang Wei-Liang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Võ Lâm Minh Chủ (武林萌主)
flac
Hoán Ngữ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Lâm Minh Chủ (武林萌主).
Bát Trà Hương (泼茶香)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Bát Trà Hương (泼茶香)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập
(刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Trà Mặc Hương (Cha Mo Xiang; 茶墨香)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶)
flac
Đường Bá Hổ Annie.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) (Single).
Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶)
flac
Đường Bá Hổ Annie.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hàn Sơn Thùy Pha Trà (寒山谁煮茶) (Single).
Tam Hỉ Lâm Môn (三喜临门)
flac
Trần Tùng Linh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
U Cốc Hí Sơn Lâm (幽谷戏山林)
flac
Hoàn Tử U.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: U Cốc Hí Sơn Lâm (幽谷戏山林).
Trọng Lâm Tây Hồ (重临西湖)
flac
Thịnh Tiểu Vân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trọng Lâm Tây Hồ (重临西湖) (Single).
Hương Sơn Lâm Ngữ (香山林语)
flac
Anh Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tứ · Sơn Lâm Âm Luật (国风新潮合辑肆·山林音律).
Hương Sơn Lâm Ngữ (香山林语)
flac
Anh Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tứ · Sơn Lâm Âm Luật (国风新潮合辑肆·山林音律).
茶柱
flac
Sakanaction.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: 834.194.
Tochuugesha (途中下車) / 上西恵、上西怜、須藤凜々花、吉田朱里、川上礼奈、林萌々香
flac
NMB48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Igai no Dare ka (僕以外の誰か) [Type-A+Type-B+Type-C+Type-D].
Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨)
flac
Ngải Ca.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) (Single).
Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨)
flac
Ngải Ca.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) (Single).
Trục Lãng (逐浪)
flac
Thượng Văn Tiệp.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hữu Phỉ (有翡 电视剧原声带) (OST).
Trúc Vũ (竹舞)
flac
Various Artist.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Trúc Vận (竹韻)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Trúc (竹) (Live)
flac
Lưu Tuyển.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 18 (青春有你3 第18期).
Trục Nguyện (逐愿)
flac
Hi Nguyệt Nguyệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Nguyện (逐愿).
Trục Quang (逐光)
flac
Vương Nguyên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Quang (逐光) (Single).
Trục Xuất (放逐)
flac
Hồ 66.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Xuất (放逐) (Single).
Trục Quang (逐光)
flac
Vương Nguyên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trục Quang (逐光) (Single).
Trục Quang (逐光)
flac
Vương Nguyên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trục Quang (逐光) (Single).
Trục Xuất (放逐)
flac
Hồ 66.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trục Xuất (放逐) (Single).
Trúc Mộng (筑梦)
flac
Lộ Tân Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trúc Mộng (筑梦) (Single).
Yên Hoả Tục Trà Hương (Yan Huo Xu Cha Xiang; 烟火续茶香)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
Trà Lạc Hoa Hương (Chá Lè Huā Xiāng; 茶乐花香)
flac
Hou Chang Qing.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Yonder (Hương Ngưng Lục Lâm Thượng - Ái Tình; 香凝绿林上 - 爱情)
flac
Ouyang Qian.
1998.
Instrumental
Chinese.
Album: Tea Music 07: An Invitation To Tea (奉茶; Phụng Trà).
Quế Lâm (桂林)
flac
Snikm.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Snikm.
Album: Quế Lâm (桂林) (Single).
Giáng Lâm (降临)
flac
Hoa Thần Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoa Thần Vũ;Đinh Ngạn Tuyết.
Album: Thế Giới Mới (新世界) (EP).
Giáng Lâm (降临)
flac
Hoa Thần Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoa Thần Vũ;Đinh Ngạn Tuyết.
Album: Thế Giới Mới NEW WORLD (新世界NEW WORLD).
Quân Lâm (君临)
flac
Trương Sách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt OST (愿我如星君如月OST).
Quân Lâm (君临)
flac
TNK.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyện Ta Như Tinh Quân Như Nguyệt OST (愿我如星君如月OST).
Hàng Lâm (降临)
flac
Tất Dữu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hàng Lâm (降临) ("神印王座"Thần Ấn Vương Tọa OST) (Single).
Lâm Uyên (临渊)
flac
Tiêu Mại Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thả Thính Phượng Minh OST (且听凤鸣 音乐原声带).
Lâm Uyên (临渊)
flac
MAD.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lâm Uyên (临渊).
Hàng Lâm (降临)
flac
Tất Dữu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hàng Lâm (降临) ("神印王座"Thần Ấn Vương Tọa OST) (Single).
Làm Cha
flac
Xuân Hoa.
Vietnamese
Pop - Rock.
Làm Cha
flac
Hoài Lâm.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dương Trường Giang.
Album: Làm Cha (Single).
«
1
2
3
4
5
»