Search and download songs: Trà Hữu Chân Vị (Cha You Zhen Wei; 茶有真味)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Trà Hữu Chân Vị (Cha You Zhen Wei; 茶有真味) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Thiện Trà Nhất Vị (Chán Chá Yī Wèi; 禅茶一味) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Taste Zen In Tea (Trà Thiền Nhất Vị; 茶禪一味) flac
Zhang Wei-Liang. 2002. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Taste Zen In Tea (茶禪一味; Trà Thiện Nhất Vị).
Hữu Vi Ca (有为歌) flac
Đới Kiến Minh. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim Tam Quốc Diễn Nghĩa (1994) (94原版电视连续剧《三国演义》原声大碟).
Thiên Chân Hữu Tà (天真有邪) flac
Kristian Kostov. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Prologue (EP).
Niên Thiếu Hữu Vi (年少有為) flac
Lý Vinh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Vinh Hạo. Album: Tai (耳朵).
Tả Hữu Vi Nan (左右为难) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Hữu Vị Cô Nương (有位姑娘) flac
Đan Tịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hữu Vị Cô Nương (有位姑娘) (Single).
Trà Thiền (Chá Chán; 茶禅) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Combine With Buddha And Tea (Trà Phật Nhất Vị; 茶佛一味) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: The Solitary Cloud (Nhàn Vân Điểm Điểm; 闲云点点).
Hữu Ước Vị Trí (Ước Hẹn Chưa Đến;有约未至) flac
HITA. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Quốc Thủ (大国手) Chuyên Tập.
Tả Hữu Vi Nan (Nhị Hồ) (Zuǒ Yòu Wèi Nán (Èr Hú); 左右为难 (二胡)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Sơ Hương Hạo Xỉ Hữu Dư Vị - Đài Loan Đống Đính (疏香皓齒有餘味~台灣凍頂) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月).
還我真情 / Trả anh chân tình flac
Đàm Vịnh Lân. 1995. Chinese Pop - Rock.
Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约) flac
Dụ Hiểu Khánh (Yu Xiaoqing 喻晓庆). 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) flac
Dương Thước. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) flac
Dương Thước. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Thác Vị Chỉ Châm (错位指针) flac
Trần Tư Thụy ChansReal. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thác Vị Chỉ Châm (错位指针).
Chỉ Vì Sự Thật (只为真相) flac
Châu Thâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chỉ Vì Sự Thật (只为真相) ("真相"Chân Tướng OST) (Single).
Thác Vị Chỉ Châm (错位指针) flac
Trần Tư Thụy ChansReal. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thác Vị Chỉ Châm (错位指针).
Chỉ Vì Sự Thật (只为真相) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Vì Sự Thật (只为真相) ("真相"Chân Tướng OST) (Single).
Tình Yêu Thật Vĩ Đại (爱情真伟大) flac
Mạc Văn Uý. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Hương Vị Tình Yêu (真爱的味道) flac
Trương Lương Dĩnh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thay Đổi (改变).
Thác Vị Chỉ Châm (错位指针) flac
Trần Tư Thụy ChansReal. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thác Vị Chỉ Châm (错位指针).
Vi Vi (微微) flac
Phó Như Kiều. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vi Vi (微微) (Single).
Vi Vi (微微) flac
La Côn. 2016. Instrumental Chinese. Album: Yêu Em Từ Cái Nhìn Đầu Tiên OST (微微一笑很倾城 电视剧原声带).
Yesterdays And Todays (Cổ Kim~ Nguyên Mộng - Trà; 古今~元稹<茶>) flac
Zhang Wei-Liang. 2004. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Poetics Of Tea (茶詩; Trà Thi).
Có Chút Ý Vị (有味兒) flac
Vương Tranh Lượng. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe Thời Gian (听得到的时间).
Hữu (佑) flac
Sơn Hải Vạn Tượng Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hữu (佑) (Single).
Hữu (佑) flac
Sơn Hải Vạn Tượng Lục. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hữu (佑) (Single).
Chấn Động (震荡) flac
Trần Tú Văn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Platinum Edition (Đĩa Bạch Kim; 白金珍藏版 SACD).
Chân Thật (真实) flac
Trác Y Đình. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đoán Lòng 2 (猜心2).
Chân Ái (真爱) flac
Hoàng Mai (Mei). 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoàng Mai.
Liên Hoa Trân My - Tịnh Hữu (蓮花珍眉~淨友) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友).
Chân Tâm (真心) flac
Trang Tâm Nghiên. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chân Tâm (真心) Single.
Chân Tình (真爱) flac
Trương Học Hữu. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Học Hữu (张学友精选集).
Chân Tướng (真相) flac
Hồ Hồng Quân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim TVB (TV Love Songs Forever).
Chân Tướng (真相) flac
Trương Kiệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Đạo Mộ Bút Ký OST (盗墓笔记).
Chân Ái (真爱) flac
Hoàng Mai (Mei). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàng Mai.
Thuần Chân (纯真) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Chân Tâm (真心) flac
Trang Tâm Nghiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Chân Tâm (真心) Single.
Bạch Chân (白真) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Chân Tâm (真心) flac
La Lâm. Chinese Pop - Rock.
Chân Tướng (真相) flac
Trương Kiệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Đạo Mộ Bút Ký OST (盗墓笔记 电视剧原声带).
偽真者 flac
KOHTA YAMAMOTO. 2019. Instrumental Japanese. Writer: KOHTA YAMAMOTO. Album: Sign -Houigakusha Yuzuki Takashi no Jiken- Original Soundtrack -Complete Edition-.
Chi Tử Phổ Đà - Thiện Hữu (梔子普陀~禪友) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 03: Tea With Flower Fragrance (Quế Hoa Long Tĩnh - Hoa Huân Trà Thập Hữu; 桂花龙井-花薰茶十友).
Chưa Từng Sở Hữu (從未試過擁有) (Nhạc Phim Đời Không Hối Tiếc) flac
Ôn Triệu Luân. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Đầu Nhập Sinh Mệnh - Bài Hát Mới+Tuyển Tập.
Quán Trà (茶馆) flac
Nghĩa Chưởng Quỹ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quán Trà (茶馆) (Single).
真的爱情定可到未来 Tình Yêu Chân Thật Sẽ Có Tương Lai flac
Leon Lai. 1992. Chinese Pop - Rock.