Search and download songs: Trà Hữu Chân Vị (Cha You Zhen Wei; 茶有真味)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tường Vi (蔷薇) flac
Trần Vịnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tường Vi (蔷薇) (EP).
Địa Vị (地位) flac
8uck Bát Khẩu. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Spiked Up (EP).
Vì Ai (为谁) flac
Lương Hoằng Lập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vì Ai (为谁) (Single).
Hương Vị (味道) flac
Bạch Tiểu Bạch. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hương Vị (味道) Single.
Hương Vị (味道) flac
Lý Tiểu Xuân. 2011. Instrumental Chinese. Album: Saxophone: Đêm Mưa Lãng Mạn.
Vi Trần (微尘) flac
Wu Shude. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind.
Vì Em (为你) flac
IN-K. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vì Em (为你) (Single).
Nhất Vĩ (一苇) flac
Nhu Mễ Nomi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Vĩ (一苇) (Single).
Đối Vị (对味) flac
BY2. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đối Vị (对味) ("你好, 火焰蓝"Xin Chào, Ngọn Lửa Xanh OST) (Single).
Lộ Vĩ (路尾) flac
Ngụy Huy Nghê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lộ Vĩ (路尾) (Single).
Tư Vị (滋味) flac
Vương Nhất Triết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
Khí Vị (气味) flac
Đăng Đăng Đăng Phao. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khí Vị (气味) (Single).
Vì Ai (为谁) flac
Lương Hoằng Lập. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vì Ai (为谁) (Single).
Tuyết Chân Thật (認真的雪) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 未完成的歌.
Tuyết Chân Thật (认真的雪) flac
Tiết Chi Khiêm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Tiết Chi Khiêm.
Thiếu Chân Thật (失真) (Live) flac
Đặng Tử Kỳ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: G.E.M.X.X.X.Live CD2.
Chẩn Đoạn Thư (诊断书) flac
Kim Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chẩn Đoạn Thư (诊断书) (Single).
Chẩn Đoạn Thư (诊断书) flac
Kim Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chẩn Đoạn Thư (诊断书) (Single).
Tình Yêu Chân Thành (真爱) flac
Trương Học Hữu. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD1).
Chẩn Đoạn Thư (诊断书) flac
Kim Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chẩn Đoạn Thư (诊断书) (Single).
Tuyết Chân Thật (认真的雪) flac
Bành Tiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Thiên Chân Đích (天真的) flac
Đàn Thiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu. Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Bằng Hữu (朋友) (Live) flac
Thời Quang Gia Tộc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hoà Nhạc Thời Gian EP13 (时光音乐会 第13期).
Bằng Hữu (朋友) (Live) flac
Chung Trấn Đào. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP1 (中国梦之声·我们的歌第二季 第1期).
Bằng Hữu (朋友) (Live) flac
GAI Châu Diên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP12 (中国梦之声·我们的歌第二季 第12期).
Vi Trần (Wēi Chén; 微尘) flac
Ngô Đức Thụ. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Yuiitsu no Shinjitsu (唯一の真実) flac
Do As Infinity. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Lyricist;Tomiko Van;Composer;Hiroyuki Sawano. Album: ALIVE.
Vân Giang U Kính Hương Nga Mi Nga Nhị Trà (雲間幽徑香~峨嵋蛾蕊茶) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 02: Tea Travel (香飄水雲間; Hương Phiêu Thuỷ Vân Gian).
Khiết Trà Thú (Kai Cha Qu; 喫茶趣) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Quán Hồng Trà (红茶馆) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Trà Hoa Nữ (山茶花) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Trà Tưởng Khúc (茶想曲) flac
Trương Kính Hiên. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: No. Eleven.
Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶) flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶) flac
zy Triết Nghiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Chan Cha Yu Dai Mai (ฉันจะอยู่ได้ไหม) flac
Klom Orave. 2019. Other country Pop - Rock. Album: He Ha Mia Navy OST (เพลงประกอบละคร เฮฮา(เมีย)นาวี) (Single).
Tê Chiếu U Vi · Long Đồ Công Án (犀照幽微·龙图公案) flac
Rainbow Nhiễm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gửi Chuyện Xưa Vào Lòng Ta (寄我书香绕吾心).
Cha! Dấu Chân Tình Yêu 1 flac
Sơn Túi Đỏ. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời Thơ;Mai Văn Hoá;Sơn Túi Đỏ.
Hồng Trà Quán (Hóng Chá Guǎn; 红茶馆) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Trà Mặc Hương (Cha Mo Xiang; 茶墨香) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Poems For You (Viết Thơ Vì Em; 為你寫詩) flac
Ngô Khắc Quần. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: MgiK Great Hits CD1 - MusiK.
星茶会 (Tiệc Trà Sao) flac
灰澈. Instrumental Vietnamese.
Trong Điều Tra (调查中) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Trà Đắng (苦茶) (心动版) flac
Aioz. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Đắng (苦茶) (Single).
Bát Trà Hương (泼茶香) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Tea Drops (Trà Vũ; 茶雨) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉) flac
Hou Mu-ren. 2000. Instrumental Chinese. Writer: Pin Yuan;Hou Mu-ren. Album: Tea Music: Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Trà Qua Đêm (隔夜茶) flac
Lý Tuyên Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Qua Đêm (隔夜茶) ("我和我的钢四壁"The Iron Four 2022 OST) (Single).