Search and download songs: Trà Lâm Sơn Gian (茶林山间)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Liên Khúc: Trả Nợ Tình Xa; Giận Hờn flac
Lý Hải. 2014. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Tuấn Khanh;Ngọc Sơn. Album: Con Gái Thời Nay.
Liên Khúc: Nhật Ký Đời Tôi; Trả Lại Thời Gian flac
Uyên Trang. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thanh Sơn. Album: Uyên Trang 2017.
Vãn Phong Nhập Sơn Lâm (晚风入山林) flac
Y Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vãn Phong Nhập Sơn Lâm (晚风入山林) (Ep).
Kiếm Khởi Sơn Lâm (剑起山林) flac
Vương Tích. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Khởi Sơn Lâm (剑起山林) ("天涯明月刀" Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao OST) (Single).
Phong Lâm Hỏa Sơn (风林火山) flac
Tiêu Nhiễm Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Lâm Hỏa Sơn (风林火山) (Single).
Cho Con Được Làm Người (Trà Bình) (Chinese Version) flac
Phan Huỳnh. Vietnamese Pop - Rock.
LK Điệu Lâm Thôn Trà Vinh, Gánh Lúa flac
Cẩm Ly. Vietnamese Pop - Rock. Album: Liveshow Tự Tình Quê Hương 5.
Vãn Phong Nhập Sơn Lâm (晚风入山林) flac
Y Tiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vãn Phong Nhập Sơn Lâm (晚风入山林) (Ep).
Hương Sơn Lâm Ngữ (香山林语) flac
Anh Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tứ · Sơn Lâm Âm Luật (国风新潮合辑肆·山林音律).
Nhất Lãm Chúng Sơn Tiểu (一览众山小) flac
DIGI GHETTO. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: DIGI GHETTO.
Hương Sơn Lâm Ngữ (香山林语) flac
Anh Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quốc Phong Tân Triều Hợp Tập Tứ · Sơn Lâm Âm Luật (国风新潮合辑肆·山林音律).
Phong Tuyết Sơn Lâm (风雪山林) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Chân Hoàn Kiếm Hiệp Truyện (甄嬛传原声大碟).
U Cốc Hí Sơn Lâm (幽谷戏山林) flac
Hoàn Tử U. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: U Cốc Hí Sơn Lâm (幽谷戏山林).
Kiếm Khởi Sơn Lâm (剑起山林) flac
Vương Tích. 2020. Instrumental Chinese. Album: Kiếm Khởi Sơn Lâm (剑起山林) ("天涯明月刀" Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao OST) (Single).
Cho Anh Thời Gian Anh Tin Mình Làm Được flac
New$oulZ. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Par SG.
Thời Gian Màu Lam (蓝色时分) flac
Vương Phi. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Main (菲主打).
Son flac
Vương Dung. 2009. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa. Album: Dzung.
Son flac
Quốc Toản. 2014. Vietnamese Bolero. Writer: Đức Nghĩa.
Anh Đơn Giản Lắm (DJ Văn Rute 99 Remix) flac
Hồ Việt Trung. 2016. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Khánh Đơn.
Thời Gian Màu Lam (蓝色时分) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Suy Nghĩ Miên Man (胡思乱想).
Sơn Tra Thụ Chi Luyến (山楂树之恋) (DJ版) flac
DJ A Siêu. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhiệt Bá Trung Văn Đông Cổ (热播中文咚鼓) (EP).
Tra flac
Jeloz. 2018. Other country Pop - Rock. Album: Tra (Single).
Tea Song Of The Shu Mountain (Thục Sơn Trà Dao; 蜀山茶謠) flac
Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Tình Yêu Cây Sơn Tra (山楂树の恋) (DJ版) flac
Trình Giai Giai. 2019. Chinese Dance - Remix. Album: Tình Yêu Cây Sơn Tra (山楂树の恋) (EP).
Son flac
Vũ Phong Vũ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
Huyền. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
Warpaint. 2014. English Pop - Rock. Album: Warpaint.
Son flac
Jethro Tull. 1970. English Pop - Rock. Writer: Jethro Tull. Album: Benefit.
Son flac
TNT_chuột. Vietnamese Pop - Rock.
Son flac
Lê Linh. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa. Album: Tuyệt Đỉnh Song Ca (Vòng Lộ Diện) - Team Đàm Vĩnh Hưng, Dương Triệu Vũ.
Сон flac
Natural Spirit. 2008. Other country Pop - Rock. Album: Sita Rosa.
Son flac
Hà Cương. Vietnamese Bolero. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
Outsider. 2016. Korean Rap - HipHop. Album: Become Stronger.
Tea Plucking Girls (Trà Sơn Thư Muội; 茶山姐妹) flac
Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Trà flac
Nguyễn Hồng Nhung. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Ngô Đồng (EP) (Single).
Son flac
Thiện Nhân. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
Đàm Đức Đạt. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Сон flac
Боянов Гимн. 2014. Other country Pop - Rock. Album: Отголоски веков.
Son flac
Trang Nhung. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đức Nghĩa.
Son flac
The Dear Hunter. 2009. English Pop - Rock. Writer: The Dear Hunter. Album: Act III: Life and Death.
Son flac
Tatyana Ryzhkova. 2017. Instrumental Other. Album: Dreams Of A Russian Summer.
Thương Hải Hành Nhân/沧海行人 (Sơn Hà Nhân Gian – Điệp Lan) flac
Dịch Ngôn ft. Vân Tước. Chinese Pop - Rock.
Cật Trà Nhất Thuỷ Gian (Chi Cha Yi Shui Jian; 吃茶一水间) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Hương Huân Mãn Cà Sa - Phổ Đà Sơn Phật Trà (香氳滿袈裟~普陀山佛茶) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 02: Tea Travel (香飄水雲間; Hương Phiêu Thuỷ Vân Gian).
The Luminous Landscape (Hồ Sơn Nhất Lãm Đồ; 湖山一覽圖) flac
Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Trà Hương Trúc Lâm (Chá Xiāng Zhú Lín; 茶香竹林) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Mashup: Giúp Anh Trả Lời Những Câu Hỏi; Em Làm Gì Tối Nay flac
Văn Võ Ngọc Nhân. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Mashup: Giúp Anh Trả Lời Những Câu Hỏi; Em Làm Gì Tối Nay (Single).
Hồ Biên Dạ Thinh Tùng Đào - Hoàng Sơn Mao Phong Trà (壺邊夜靜聽松濤~黃山毛峰茶) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 02: Tea Travel (香飄水雲間; Hương Phiêu Thuỷ Vân Gian).
Scents Of Colors (Trà Hương Mãn Sắc~Trương Khả Cửu - Sơn Trai Tiểu Tập Khúc; 茶香滿色~張可久<山齋小集曲>) flac
Zhang Wei-Liang. 2004. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Poetics Of Tea (茶詩; Trà Thi).