LOADING ...

Tea Plucking Girls (Trà Sơn Thư Muội; 茶山姐妹)

- Ouyang Qian (1996)
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
Auto next

You are listening to the song Tea Plucking Girls (Trà Sơn Thư Muội; 茶山姐妹) by Ouyang Qian, writer by Yang Xiulan;Ouyang Qian in album Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Other songs of Ouyang Qian

Ouyang Qian

Overlooking Mingling Waves In The Moonlight (Dạ Nguyệt Khán Triều Đồ; 夜月看潮圖) flac

Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Ouyang Qian

Morning Glory In Spring (Hồ Sơn Xuân Hiểu Đồ; 湖山春曉圖) flac

Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Ouyang Qian

Xiao-Xiang Scene (Tiêu Tương Đồ; 瀟湘圖) flac

Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Ouyang Qian

Autumn Blossoms At Pu Pond (Bồ Đường Thu Diễm Đồ; 蒲塘秋豔圖) flac

Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Ouyang Qian

Portrait Of A Xiang Town (Tương Hương Tiểu Cảnh Đồ; 湘鄉小景圖) flac

Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Ouyang Qian

Autumn Moon At The Dong-ting Lake (Động Đình Thu Nguyệt Đồ; 洞庭秋月圖) flac

Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: 楊秀蘭 (Yang Xiulan)、歐陽謙 (Ouyang Qian). Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Ouyang Qian

The Luminous Landscape (Hồ Sơn Nhất Lãm Đồ; 湖山一覽圖) flac

Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Ouyang Qian

Attractions Of The Riverside (Lưỡng Giang Danh Thắng Đồ; 兩江名勝圖) flac

Ouyang Qian. 2006. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Ouyang Qian

Fishing By The River (Giang Thượng Thuỳ Điếu Đồ - Khôn Tàn; 江上垂釣圖~髡殘) flac

Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Ouyang Qian

Flowers On The River (Hà Thượng Hoa Đồ - Bát Đại Thái Sơn Nhân; 河上花圖~八大山人) flac

Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Ouyang Qian

Imitation Of Dong Bei-Yuan's Landscape (Phảng Đồng Bắc Uyển San Thuỷ Đồ - Bát Đại Thái San Nhân; 仿董北苑山水圖~八大山人) flac

Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Ouyang Qian

Happy For The Rain In The Pavillion (Thi Hoạ Sách - Thạch Đào; 詩畫冊~石濤) flac

Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Ouyang Qian

Bamboo (Trúc Thạch Phong Tuyền Đồ - Hoằng Nhân; 竹石風泉圖~弘仁) flac

Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Ouyang Qian

Willows After Thunder Rain (Vũ Dư Liễu Sắc Đồ - Hoằng Nhân; 雨餘柳色圖~弘仁) flac

Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Ouyang Qian

Rocks (Tùng Nham Lâu Các Đồ - Khôn Tàn; 松巖樓閣圖~髡殘) flac

Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Ouyang Qian

Nest Lake (Sào Hồ Đồ - Thạch Đào; 巢湖圖~石濤) flac

Ouyang Qian. 1999. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Ouyang Qian

Have A Cup Of Tea (Phụng Trà - Nghĩa Tình; 奉茶 - 义情) flac

Ouyang Qian. 1998. Instrumental Chinese. Album: Tea Music 07: An Invitation To Tea (奉茶; Phụng Trà).
Ouyang Qian

Please (Chỉ Gian Hương - Chân Tình; 指间香 - 真情) flac

Ouyang Qian. 1998. Instrumental Chinese. Album: Tea Music 07: An Invitation To Tea (奉茶; Phụng Trà).
Ouyang Qian

Love Of The Past (Trích Nha Đồng Tâm - Trĩ Tình; 摘芽童心 - 稚情) flac

Ouyang Qian. 1998. Instrumental Chinese. Album: Tea Music 07: An Invitation To Tea (奉茶; Phụng Trà).
Ouyang Qian

Yonder (Hương Ngưng Lục Lâm Thượng - Ái Tình; 香凝绿林上 - 爱情) flac

Ouyang Qian. 1998. Instrumental Chinese. Album: Tea Music 07: An Invitation To Tea (奉茶; Phụng Trà).
Ouyang Qian

Tea Plucking Girls (Trà Sơn Thư Muội; 茶山姐妹) flac

Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Ouyang Qian

Dance Music About Tea Plucking (Mân Hương Thải Trà Ca; 閩鄉採茶舞) flac

Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Friends

Dance Music About Tea Plucking flac

Friends. 1997. Instrumental English. Writer: Oliver Shanti;Friends. Album: Buddha And Bonsai, Vol 2: China.
Ouyang Qian

Tea Song Of The Shu Mountain (Thục Sơn Trà Dao; 蜀山茶謠) flac

Ouyang Qian. 1996. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 06: Chinese Tea Ballads (Nhất Khuông Trà Diệp Nhất Khuông Ca; 一筐茶葉一筐歌).
Zhang Wei-Liang

Tea Drops (Trà Vũ; 茶雨) flac

Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Hou Mu-ren

Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉) flac

Hou Mu-ren. 2000. Instrumental Chinese. Writer: Pin Yuan;Hou Mu-ren. Album: Tea Music: Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉).
Quang Hào

Xa Xanh Sơn Trà flac

Quang Hào. 2015. Vietnamese Bolero. Writer: Quỳnh Hợp. Album: Chùm Ca Khúc Phổ Thơ Hồ Minh: Quê Nhà.
DJ A Siêu

Sơn Tra Thụ Chi Luyến (山楂树之恋) (DJ版) flac

DJ A Siêu. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhiệt Bá Trung Văn Đông Cổ (热播中文咚鼓) (EP).
Zhang Wei-Liang

Tea Beauties (Hí Trà; 戲茶) flac

Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
powerman

Tình yêu cây sơn tra flac

powerman. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: 山楂树之恋.
Đỗ Thụy Khanh

Tình Yêu Cây Sơn Trà flac

Đỗ Thụy Khanh. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc Hoa Lời Việt. Album: Tình Yêu Cây Sơn Trà (Single).
NSND Quách Thị Hồ

Thu Hương Sơn flac

NSND Quách Thị Hồ. Vietnamese Bolero. Writer: Thơ;Chu Mạnh Trinh. Album: Quách Thị Hồ - Đào Nương Bậc Nhất Thế Kỷ 20.
Đặng Thế Luân

Trả Lời Thư Em flac

Đặng Thế Luân. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Quảng Nam. Album: Cánh Phượng Hồng Thuở Xưa.
Quang Lê

Trả Lời Thư Em flac

Quang Lê. 2008. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Quang Lộc. Album: Quang Lê The Best Selection 2: Em Về Với Người.
Trường Vũ

Trả Lời Thư Em flac

Trường Vũ. 2007. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trầm Tử Thiêng. Album: Liên Khúc Trộm Nhìn Nhau.
Hải Triều

Trả Lời Thư Em flac

Hải Triều. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Quang Lộc. Album: Chim Sáo Ngày Xưa.
Đan Phương

Trả Lời Thư Em flac

Đan Phương. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Quang Lộc. Album: Trong Tầm Mắt Đời.
Văn Cảnh

Lá Thư Tra Thế flac

Văn Cảnh. Vietnamese Pop - Rock.
Thanh Tuyền

Trả Lời Thư Em flac

Thanh Tuyền. 1999. Vietnamese Pop - Rock. Album: Ra Đi Mang Theo Quê Hương.
Quang Lập

Trả Lời Thư Em flac

Quang Lập. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trầm Tử Thiêng.
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).