×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Trà Mặc Hương (Cha Mo Xiang; 茶墨香)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
385
Tình Ca Sơn Trà (茶山情歌)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Vũ Khúc Hái Trà (采茶舞曲)
flac
Vương Hạo.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cứ Như Vậy Đi.
Cafe sữa, Trà đá và Bún chả (Hanoian Dreams)
flac
Low G.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tiếng Hát Trên Đồi Trà (茶山姑娘)
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Nhật Ngân.
Album: Chuyện Hoa Lan.
Trà Ông Nội Pha (爷爷泡的茶) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Quê Hương Giấc Mơ Tôi
flac
Đặng Huân Vinh.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Minh Đức.
Sa Mạc Cô Đơn (沙漠寂寞)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Trà Hữu Chân Vị (Cha You Zhen Wei; 茶有真味)
flac
Wu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Trà Tâm Vô Trần (Cha Xin Wu Chen; 茶心无尘)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约)
flac
Dụ Hiểu Khánh (Yu Xiaoqing 喻晓庆).
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
Mexican Soul (Mặc Hồn; Mo Hun; 墨魂)
flac
Đổng Trinh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trinh Giang Hồ (贞江湖).
Nhất Trà Nhập Hồn (Yi Cha Ru Hun; 一茶入魂)
flac
Dụ Hiểu Khánh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới V (茶界).
Hồng Trà Quán (Trường Hiệu) (Hóng Chá Guăn (Cháng Hào); 红茶馆 (长号))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Mạc Tiếu (莫笑) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Tiếu (莫笑).
Cật Trà Nhất Thuỷ Gian (Chi Cha Yi Shui Jian; 吃茶一水间)
flac
Wu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Thiện Trà Nhất Vị (Chán Chá Yī Wèi; 禅茶一味)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Cầm Âm Trà Ngữ (Qín Yīn Chá Yǔ; 琴音茶语)
flac
Hou Chang Qing.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Bách Hoa Hương (百花香)
flac
Vương Tiểu Soái.
2019.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Bách Hoa Hương (百花香)(Cover: Ngụy Tân Vũ).
Thất Lý Hương (七里香)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集).
Lý Hương Lan (李香兰)
flac
Trương Học Hữu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Wonderful Music Journey (CD1).
Hoa Đinh Hương (丁香花)
flac
Lưu Phương.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD1).
Hoa Thái Hương (花太香)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Tình Quê Hương (故乡情)
flac
Huang Jiang Qin.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Zhong Guo Xian Dai Erhu - Golden String.
Hoa Hướng Dương (向阳花)
flac
Khang Khang.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD1).
Nhớ Cố Hương (故乡的云)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Hương Thảo Nguyên(原香草)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Hoàng Bay (凤凰飞).
Fragrant Rice (Hương Gạo; 稻香) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2010 The Era Concert.
Dạ Lai Hương (夜来香)
flac
Đặng Lệ Quân.
1985.
Japan
Pop - Rock.
Album: Đêm Hội Biểu Diễn NHK Gồm 2CD (NHK演唱会全记录2CD) (CD1).
Lưu Hương Khúc (留香曲)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Sở Lưu Hương (楚留香)
flac
Tuấn Đạt.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Long Nữ.
Sở Lưu Hương (楚留香)
flac
Tuấn Đạt.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Giáng Ngọc.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ (Tape).
Dạ Lai Hương (夜来香)
flac
Châu Tấn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1227.
Mộng Quê Hương (梦里水乡)
flac
Cung Nguyệt.
Chinese
Pop - Rock.
Sống Tha Hương (在他乡)
flac
Trình Hưởng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Tha Hương (在他乡) (Single).
Thất Lý Hương (七里香) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Hương Hoa Lê (梨花香)
flac
Vượng Tử Tiểu Kiều.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hương Hoa Lê (梨花香) (Single).
Bách Hoa Hương (百花香)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Bách Hoa Hương (百花香).
Chi Nghiên Hương (脂研香)
flac
Y Liên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chi Nghiên Hương (脂研香) (Single).
Hướng Về Phía Ánh Sáng (向光)
flac
Kim Mân Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Chào Quý Khách - My Superhero (欢迎光临 电视剧原声带) (OST).
Hiệp Cốt Hương (侠骨香)
flac
Tam Kỳ Đạo.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hiệp Cốt Hương (侠骨香) (Single).
Tư Hương Khúc (思乡曲)
flac
Hồ Tĩnh Thành.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Bách Hoa Hương (百花香)
flac
Nguỵ Tân Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Hoa Hương (百花香).
Hoa Đinh Hương (丁香花)
flac
Trác Y Đình.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Lý Hương Lan (李香兰)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Kōji Tamaki.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Mây Cố Hương (故乡的云)
flac
Various Artists.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD2).
River Of Fragrance (Phiêu Hương; 飄香)
flac
Zhang Wei-Liang.
2002.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Wei-Liang.
Album: Tea Music: Taste Zen In Tea (茶禪一味; Trà Thiện Nhất Vị).
Nhớ Cố Hương (故乡的云)
flac
Vương Nhã Khiết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Dạ Lai Hương (夜来香)
flac
Sumpa.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Nỗi Hận Lưu Hương (留香恨)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sở Lưu Hương (楚留香).
Mê Điệp Hương (Rosemary; 迷迭香)
flac
Châu Kiệt Luân.
Chinese
Pop - Rock.
«
5
6
7
8
9
»