Search and download songs: Trà Thiền (Chá Chán; 茶禅)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Xuân Thâm Nhất Oản Trà (春深一碗茶) flac
Miêu Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Thâm Nhất Oản Trà (春深一碗茶).
Kiểm Tra Tình Yêu (留爱查看) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) flac
Ngải Ca. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trà Hương Dạ Vũ (茶香夜雨) (Single).
Trà Ngữ Liễu Ngạn (茶语柳岸) flac
K.D. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Ngữ Liễu Ngạn (茶语柳岸) (Single).
Bạch Tuyết Tân Trà (白雪新茶) flac
Thiên Nhai Vị Vãn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạch Tuyết Tân Trà (白雪新茶) (Single).
Tình Ca Sơn Trà (茶山情歌) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Vũ Khúc Hái Trà (采茶舞曲) flac
Vương Hạo. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cứ Như Vậy Đi.
Cafe sữa, Trà đá và Bún chả (Hanoian Dreams) flac
Low G. Vietnamese Pop - Rock.
Tiếng Hát Trên Đồi Trà (茶山姑娘) flac
Hương Lan. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Nhật Ngân. Album: Chuyện Hoa Lan.
Trà Ông Nội Pha (爷爷泡的茶) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Trà Lạc Hoa Hương (Chá Lè Huā Xiāng; 茶乐花香) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
還我真情 / Trả anh chân tình flac
Đàm Vịnh Lân. 1995. Chinese Pop - Rock.
Nhất Trà Nhập Hồn (Yi Cha Ru Hun; 一茶入魂) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Hồng Trà Quán (Trường Hiệu) (Hóng Chá Guăn (Cháng Hào); 红茶馆 (长号)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Trà Hương Trúc Lâm (Chá Xiāng Zhú Lín; 茶香竹林) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Trà Tâm Vô Trần (Cha Xin Wu Chen; 茶心无尘) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Liên Khúc Cha Cha Cha: Tình Khúc Chiều Mưa; Những Bước Chân Âm Thầm; Đợi Chờ Trong Mưa flac
Hồng Nhung. 1991. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Ánh 9;Y Vân;Thế Hiển. Album: Những Tình Khúc Vang Bóng Một Thời: Rumba & Cha Cha Cha (Tape).
Chan Cha Chab Mue Ter Wai (ฉันจะจับมือเธอไว้) flac
Boy Peacemaker. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Chan Cha Chab Mue Ter Wai (ฉันจะจับมือเธอไว้) ("บ่วงวิมาลา Buang Wimala"Bẫy Tình Wimala OST) (Single).
Yên Hoả Tục Trà Hương (Yan Huo Xu Cha Xiang; 烟火续茶香) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Cầm Âm Trà Ngữ (Qín Yīn Chá Yǔ; 琴音茶语) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Cật Trà Nhất Thuỷ Gian (Chi Cha Yi Shui Jian; 吃茶一水间) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Thiên Vị Người Sống Sót (幸存者偏差) flac
Quản Hành Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bữa Tiệc Tại Nhà Mới (新居派对) (EP).
Sak Wan Thoe Cha Rak Chan (สักวันเธอจะรักฉัน) flac
Dom CharuWat. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Một Nửa Hoàn Hảo OST (เพลงประกอบละคร เมียอาชีพ) (Single).
Muearai Thueng Cha Pen Chan (เมื่อไหร่ถึงจะเป็นฉัน) flac
Kwang Arisa. 2016. Other country Pop - Rock. Album: Chuyện Tình Nangthip OST (เพลงประกอบละคร นางอาย) (EP).
Khô Mộc Tầm Thiện (枯木寻禅) flac
Cao Yang. 2010. Instrumental Chinese. Writer: Wu Yin. Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Vân Thuỷ Thiền Tâm (云水禅心) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Lời Mở Đầu: Tìm Về Chân Thiện Mỹ flac
Various Artists. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyên Kha. Album: Tìm Về Chân Thiện Mỹ.
Thiện Viện Chung Thanh (禅院钟声) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
禅院钟声 Thiện Viện Chung Thanh flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Thiên Chân Hữu Tà (天真有邪) flac
Kristian Kostov. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Prologue (EP).
Thiện Phòng Mai Ảnh (Chán Fáng Méi Yǐng; 禅房梅影) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Xuân Noãn Nông Thiện (Chūn Nuǎn Nóng Chán; 春暖农禅) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Không Sơn U Thiện (Kongshan You Chan; 空山幽禅) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Trà Yên Khinh Dương Lạc Phong - Phúc Kiến Xuân Trà (茶煙輕揚落花風~福建春茶) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月).
Hàn Dạ Khách Lai Trà Đương Tửu - Tây Tạng Tô Du Trà (寒夜客來茶當酒~西藏酥油茶) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月).
Cha flac
Đàm Vĩnh Hưng. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Thương.
Cha flac
Anh-LT. 2022. Vietnamese Pop - Rock.
Chả flac
Big Smile. 2016. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Big Smile. Album: Chả (Single).
Cha flac
Chí Thiện. 2015. Vietnamese Pop - Rock.
Cha flac
Nguyễn Quỳnh Anh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quách Beem.
Cha flac
Tấn Đạt. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Benjamin Lâm. Album: Tình Cha Nghĩa Mẹ - Tấn Đạt Vol 3.
Cha flac
Đàm Vĩnh Hưng. 2021. Instrumental Vietnamese. Album: Thương.
Cha flac
Chí Thiện. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Album: Kịp Nói Lời Yêu Thương.
Cha flac
Thái Hoà. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thi Thiên.
Cha flac
Cổ Cự Cơ. Chinese Pop - Rock.
Cha flac
Khắc Trung. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Cha (Single).
차 차 (Cha Cha) flac
Eugene. 2003. Korean Pop - Rock. Album: My True Style....