Search and download songs: Trà Thiền (Chá Chán; 茶禅)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Trà Thiền (Chá Chán; 茶禅) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) flac
Dương Thước. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) flac
Dương Thước. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Đạo Thiền Ngữ (茶道禅语) (Single).
Thiền Trà Chi Ước (Chan Cha Zhi Yue; 禅茶之约) flac
Dụ Hiểu Khánh (Yu Xiaoqing 喻晓庆). 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
Thiện Trà Nhất Vị (Chán Chá Yī Wèi; 禅茶一味) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Taste Zen In Tea (Trà Thiền Nhất Vị; 茶禪一味) flac
Zhang Wei-Liang. 2002. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Taste Zen In Tea (茶禪一味; Trà Thiện Nhất Vị).
Trà Hữu Chân Vị (Cha You Zhen Wei; 茶有真味) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Thiền Trà flac
Thanh Thuý. 2000. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Võ Tá Hân;Thơ;Quảng Thanh. Album: Cảm Ơn Phật - Thanh Thuý Phật Ca 3.
Quán Trà (茶馆) flac
Nghĩa Chưởng Quỹ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quán Trà (茶馆) (Single).
Phòng Trà (茶楼) flac
Nhu Mễ Nomi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phòng Trà (茶楼) (Single).
Phòng Trà (茶楼) flac
Nhu Mễ Nomi. 2021. Instrumental Chinese. Album: Phòng Trà (茶楼) (Single).
Trà Ngữ (茶语) flac
Trí Tuệ Baby. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Ngữ (茶语) (Single).
Trảo Tra (找茬) flac
G2er. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trảo Tra (找茬).
Quán Trà (茶馆) flac
Nghĩa Chưởng Quỹ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quán Trà (茶馆) (Single).
Trà Xanh (青茶) flac
Hùng Tân Trí. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Xanh (青茶) (Single).
Trà Ngữ (茶语) flac
Trí Tuệ Baby. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trà Ngữ (茶语) (Single).
Trà Xanh (青茶) flac
Hùng Tân Trí. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trà Xanh (青茶) (Single).
Đôi Chân Thiên Thần flac
Lam Trường. 2004. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lương Bằng Quang. Album: Đôi Chân Thiên Thần.
Thu Thiền (秋蝉) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Trà Tạp Trà Tạp (茶卡茶卡) (Live) flac
Nhiễm Tạo Giáp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 3 (2021中国好声音 第3期).
Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) flac
Thiên Lăng An Thiển. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) (Single).
Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) flac
Thiên Lăng An Thiển. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trà Trà Chi Ca (茶茶之歌) (Single).
Trà Nguội (隔夜茶) flac
Trương Kính Hiên. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: No. Eleven.
Để Trả Lời 1 Câu Hỏi Cha Cha Cha - - flac
Trường Lê. Vietnamese Bolero.
Tìm Về Chân Thiện Mỹ flac
Lệ Hằng. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyên Kha. Album: Tìm Về Chân Thiện Mỹ.
Quán Hồng Trà (红茶馆) flac
Trần Tuệ Nhàn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Hay Nhất Của Trần Tuệ Nhàn (The Best Of Priscilla Chan; 陈慧娴精选辑).
Trà Hoa Nữ (山茶花) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Trà Tưởng Khúc (茶想曲) flac
Trương Kính Hiên. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: No. Eleven.
Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶) flac
Phong Trà Quýnh Khuẩn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nghệ Thuật Uống Trà (功夫茶) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶) flac
zy Triết Nghiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Chan Cha Yu Dai Mai (ฉันจะอยู่ได้ไหม) flac
Klom Orave. 2019. Other country Pop - Rock. Album: He Ha Mia Navy OST (เพลงประกอบละคร เฮฮา(เมีย)นาวี) (Single).
Khiết Trà Thú (Kai Cha Qu; 喫茶趣) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Cha! Dấu Chân Tình Yêu 1 flac
Sơn Túi Đỏ. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời Thơ;Mai Văn Hoá;Sơn Túi Đỏ.
Hồng Trà Quán (Hóng Chá Guǎn; 红茶馆) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Trà Mặc Hương (Cha Mo Xiang; 茶墨香) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới V (茶界).
星茶会 (Tiệc Trà Sao) flac
灰澈. Instrumental Vietnamese.
Trong Điều Tra (调查中) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Trà Đắng (苦茶) (心动版) flac
Aioz. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Đắng (苦茶) (Single).
Bát Trà Hương (泼茶香) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Tea Drops (Trà Vũ; 茶雨) flac
Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉) flac
Hou Mu-ren. 2000. Instrumental Chinese. Writer: Pin Yuan;Hou Mu-ren. Album: Tea Music: Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Trà Qua Đêm (隔夜茶) flac
Lý Tuyên Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trà Qua Đêm (隔夜茶) ("我和我的钢四壁"The Iron Four 2022 OST) (Single).
Chén Trà Gaiwan (盖碗茶) flac
Lão Hồ Khufu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chén Trà Gaiwan (盖碗茶) (Single).
Trong Điều Tra (调查中) (REMIX) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trong Điều Tra (调查中) (EP).
Chén Trà Gaiwan (盖碗茶) flac
Lão Hồ Khufu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chén Trà Gaiwan (盖碗茶) (Single).
Tễ Dạ Trà (霁夜茶) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Hoa Sơn Trà (山茶花) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).