Search and download songs: Truy Nguyet (追月)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 61

Tán Hoa Lưu Nguyệt (候鸟) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tán Hoa Lưu Nguyệt (候鸟) (Single).
Đạp Nguyệt Hành (踏月行) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đạp Nguyệt Hành (踏月行) (Single).
Nguyệt Vô Miên (月无眠) flac
Tửu Hòa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Vô Miên (月无眠) (Single).
Phong Nguyệt Biệt (风月别) flac
Hà Đồ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Vương Nghệ Cẩn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Single).
Tầm Nguyệt Ca (寻月歌) flac
Thiên Nhai Vị Vãn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tầm Nguyệt Ca (寻月歌) (Single).
Thủy Trung Nguyệt (水中月) flac
Vk. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thủy Trung Nguyệt (水中月) (Single).
Sơn Nguyệt Lục (山月录) flac
Cáp Hữu Thiên Thu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Nguyệt Lục (山月录) (Single).
Hắc Nguyệt Quang (Trường Nguyệt Tẫn Minh OST) /黑月光 flac
Mao Bất Dịch / 毛不易. Chinese.
Tân Nguyệt Tụng - Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (新月颂 - 春江花月夜) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Quái Thú Truy Sát - Đào Vong (Thuần Âm Lạc) 《怪兽追杀 - 逃亡(纯音乐)》 flac
Trần Trí Dật. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Nga My Sơn Nguyệt Ca (峨眉山月歌) flac
Dĩ Đông. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dự Án Âm Nhạc Du Cửu Châu (游九州音乐企划).
Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月) flac
Thố Tử Nha. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月) OST.
Cổ Lãng Nguyệt Hành (古朗月行) flac
Âm Khuyết Thi Thính. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cổ Lãng Nguyệt Hành (古朗月行) (Single).
Tiểu Dạ Khúc Bán Nguyệt (月半小夜曲) flac
Lý Khắc Cần. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD4.
Nguyệt Mãn Tây Lâu(月满西楼) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Monitor King NO1 (Mandarin Version).
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月) flac
Cung Nguyệt. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Hán Cung Thu Nguyệt (汉宫秋月) flac
Various Artists. 2014. Instrumental Chinese. Album: Trung Hoa Cổ Điển Thập Đại Danh Khúc (中国古琴十大名曲).
Half Piano (Bán Nguyệt Cầm; 半月琴) flac
Đổng Trinh. 2009. Instrumental Chinese.
Đoạn Kết Cải Lương: Tô Ánh Nguyệt (Phần 1) flac
Châu Thanh. 2002. Vietnamese Bolero. Writer: Soạn Giả;Trần Hữu Trang. Album: Tiếng Hát Minh Vương 2: Ơn Nghĩa Sinh Thành (Tân Cổ).
Cải Lương: Cung Thương Sầu Nguyệt Hạ (1/4) flac
Bạch Tuyết. 1974. Vietnamese Bolero. Writer: Đức Phú. Album: Cung Thương Sầu Nguyệt Hạ (Cải Lương) (Pre 75).
Minh Nguyệt Thiên Nhai (明月天涯) flac
Ngũ Âm JW. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Thuỷ Chiêu. Album: Lắng nghe (聆音).
Vầng Trăng Ngày Thu (Thu Nguyệt; 秋月) flac
Lý Ngọc Cương. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Cải Lương: Cung Thương Sầu Nguyệt Hạ (4/4) flac
Bạch Tuyết. 1974. Vietnamese Bolero. Writer: Đức Phú. Album: Cung Thương Sầu Nguyệt Hạ (Cải Lương) (Pre 75).
Phong Nguyệt Tiếu Bình Sinh (风月笑平生) flac
Various Artists. 2008. Instrumental Chinese. Album: Kim Dung Võ Hiệp Âm Nhạc Bí Kíp.
Thu Hương Nguyệt (秋香月) (Conrank Remix) flac
Tát Đỉnh Đỉnh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Wonderland (幻境).
Bán Nguyệt Loan (Yue Ban Wan; 月半弯) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Nguyệt Mãn Tây Lầu (月满西楼) flac
Ngũ Quốc Trung. 2011. Instrumental Chinese. Album: Sáo Tiêu Dao.
Night Of Autumn Moon (Thu Nguyệt Dạ; 秋月夜) flac
Lin Hai. 2003. Instrumental Chinese. Writer: Lin Hai. Album: Pipa Images (Tì Bà Tương).
Hán Cung Thu Nguyệt (Nhị Hồ; 汉宫秋月) flac
Lưu Trường Phúc. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Truyền Thuyết Minh Nguyệt (明月传说) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đường Minh Nguyệt OST (风起霓裳 电视剧原声大碟) (EP).
Tuế Nguyệt Vô Thanh (歲月無聲) flac
Beyond. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: 真的見証 1989.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜 ) flac
Duan Yin Ying. 2016. Instrumental Chinese. Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hải Nguyệt Chi Đoan (海月之端) (Single).
Bán Nguyệt Cầm (Sáo) (半月琴 (笛子版) flac
Đổng Trinh. 2009. Instrumental Chinese.
Tây Giang Nguyệt Nhàn Thời (西江月闲时) flac
Hạ Uyển An. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tây Giang Nguyệt Nhàn Thời (西江月闲时).
Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (DJR7版) flac
Vương Bất Tinh. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Nguyệt Lão Điệu Tuyến (月老掉线) (Single).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) flac
Trâu Thu Thật. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜).
Vô Quan Phong Nguyệt (无关风月) flac
Bài Cốt Giáo Chủ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Quan Phong Nguyệt (无关风月).
Kiếm Lạc Bôi Trung Nguyệt (剑落杯中月) flac
Luyến Luyến Cố Nhân Nan. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Lạc Bôi Trung Nguyệt (剑落杯中月).
Phong Nguyệt Ức Lưu Niên (风月忆流年) flac
Vương Trạch Khoa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Ức Lưu Niên (风月忆流年).
Đạp Nguyệt Tầm Ca (踏月寻歌) flac
Vũ Tế Tiểu Thố. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đạp Nguyệt Tầm Ca (踏月寻歌).
Tô Tử Thưởng Nguyệt (苏子赏月) flac
Lưu Mang Khuẩn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tô Tử Thưởng Nguyệt (苏子赏月).
Nguyệt Tát Phương Hoa (月撒芳華) flac
Bất Tài. Chinese Pop - Rock.
Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) flac
Tiêu Ức Tình Alex. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Đài Phong Nguyệt (一台风月) (Single).
Bão Nguyệt Nhi Chung (抱月而终) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bão Nguyệt Nhi Chung (抱月而终).
Nguyệt Lão Nối Tơ Hồng (月老牵红线) flac
Mao Tỉnh Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Lão Nối Tơ Hồng (月老牵红线) (Single).
Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合) flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Sắc Tứ Hợp (月色四合).
Thời Không Viên Nguyệt (时空圆月) flac
Tưởng Tưởng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Không Viên Nguyệt (时空圆月) (Single).