Search and download songs: Truy Nguyet (追月)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 61

Nhật Nguyệt Quang (日月光) flac
NL Bất Phân. Instrumental Chinese. Album: Nhật Nguyệt Quang (日月光) ("江南百景图"Giang Nam Bách Cảnh Đồ) (Single).
Thất Nguyệt Quang (失月光) flac
A Nhiêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thất Nguyệt Quang (失月光) (EP).
Đạp Nguyệt Hành (踏月行) flac
Quốc Phong Tập. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đạp Nguyệt Hành (踏月行) (Single).
Nguyệt Nha Loan (月牙弯) flac
Hồng Cách Cách. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Nha Loan (月牙弯) (Single).
Nguyệt Vi Tiên (月为笺) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Vi Tiên (月为笺) (Single).
Tinh Nguyệt Lạc (星月落) flac
Phù Sinh Mộng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tinh Nguyệt Lạc (星月落) (Single).
Túy Giang Nguyệt (醉江月) flac
Huyền Tử. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Nguyệt Quang (Yuè Guāng; 月光) flac
Hồ Ngạn Bân. Chinese Pop - Rock. Album: Tần Thời Minh Nguyệt OST.
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦) flac
Lưu Kha Hĩ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Kha Hĩ Thiền Ý Chuyên Tập (刘珂矣 禅意中国风音乐专辑《半壶纱》).
Tô Ánh Nguyệt (Trích Đoạn 2) flac
Lệ Thuỷ. 2014. Vietnamese Bolero. Album: Những Trích Đoạn Đặc Sắc.
Quan Sơn Nguyệt (关山月) flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Nguyệt Bán Loan (月半弯) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Phong Huỳnh Nguyệt (Feng Ying Yue) flac
Xiao Ai De Ma. Chinese Pop - Rock. Writer: Zoey;Lời;Cổ Dương Danh.
Nguyệt Kiểu Xuất Gia (Tân Cổ) flac
Thanh Nga. 1970. Vietnamese Bolero. Writer: Viễn Châu. Album: Tiếng Hát Thanh Nga (Tân Cổ Trước 1975).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) flac
Trương Tín Triết. Chinese Pop - Rock.
Tương Kiều Nguyệt (湘桥月) flac
Ngân Lâm. 2014. Chinese Pop - Rock.
Quan Sơn Nguyệt (关山月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Thiên thu nguyệt biệt Tây Sở tướng flac
Mãn Hán 30 Nam Thần. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: EDIQ. Album: Thiên thu nguyệt biệt Tây Sở tướng.
Nguyệt Nha Tiểu Dạ Khúc (Đàn Nhị) flac
Hoành Phong. Instrumental Chinese.
Phong Nguyệt Xướng (风月唱) flac
Cẩm Linh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Bỉ Thời Nguyệt (彼时月) flac
Khương Trầm Ngư. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bỉ Thời Nguyệt (彼时月).
Hoa Nguyệt Nguyện (花月愿) flac
Hồ Hạ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Trung Phùng Nhĩ (世中逢尔) / Thiên Quan Tứ Phúc (天官赐福) (OST).
Tán Hoa Lưu Nguyệt (候鸟) flac
Lạc Thiên Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tán Hoa Lưu Nguyệt (候鸟) (Single).
Tây Giang Nguyệt (西江月) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tây Giang Nguyệt (西江月).
Tâm Thượng Nguyệt (心上月) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Thượng Nguyệt (心上月) (Single).
Bạch Nguyệt Quang (白月光) (Live) flac
Thái Nhất. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP9 (中国梦之声·我们的歌第二季 第9期).
Phong Nguyệt Lý (风月里) flac
Hy Nguyệt Nguyệt. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Lý (风月里).
Phong Nguyệt Xướng (风月唱) flac
Cẩm Linh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Bế Nguyệt Trang (闭月妆) flac
Hàn Tiêu Es. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bế Nguyệt Trang (闭月妆) (Single).
Mộng Trung Nguyệt (夢中月) flac
Hạ Kính Hiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Trung Nguyệt (梦中月) (EP).
Phong Nguyệt Dao (风月谣) flac
Tiểu A Phong. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Dao (风月谣) (EP).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Trường Đình Nguyệt (长亭月) flac
Hắc Ni. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trường Đình Nguyệt (长亭月) (Single).
Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chưởng Tâm Nguyệt (掌心月) (Single).
Nguyệt Nha Loan (月牙弯) flac
Hồng Cách Cách. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Nha Loan (月牙弯) (Single).
Nguyệt Thần Phú / 月神赋 flac
Vương Tử Kiện / 王子健. Chinese.
Bất Vấn Nguyệt (不问月) flac
Lưu Tư Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Vấn Nguyệt (不问月) (Single).
Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) flac
Diệp Huyền Thanh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tĩnh Nguyệt Tư (靜月思) ('明月照我心'Trăng Sáng Chiếu Lòng Ta OST) (Single).
Gặp Mẹ Trong Mơ (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. Instrumental Vietnamese. Writer: Lời;Lê Tự Minh.
Bán Nguyệt Cầm (半月琴) flac
Đổng Trinh. 2013. Instrumental Chinese. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
Nhớ Người Xưa (Sầu Nguyệt Hạ) flac
Phượng Mai. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Phượng Mai Đặc Biệt: Tình Khúc Hồ Quãng Đài Loan 2.
Nguyệt Dạ (Nhị Hồ; 月夜) flac
Trần Diệu Tinh. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD2 - Thập Diện Mai Phục.
Sing Me To Sleep (Đàn Nguyệt) flac
Trung Lương. Instrumental Vietnamese.
Vấn Nguyệt (Hỏi Trăng; 問月) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Hoàng Đồ Đằng (凰图腾).
Nguyệt Mãn Huyền (月满弦) flac
Phương Thuỵ Anh. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Kha Hỷ;Bách Mộ Tam Thạch.
Thủy Trung Nguyệt (水中月) flac
Vk. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Trung Nguyệt (水中月) (Single).
Tĩnh Nguyệt Quang (静月光) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Nương Tử Nhà Tướng Quân (将军家的小娘子 影视原声带) (OST).
Giang Tâm Nguyệt (江心月) flac
Tư Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Tâm Nguyệt (江心月).
Phong Nguyệt Vẫn (风月吻) flac
Tây Qua JUN. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Tây Qua JUN. Album: Phong Nguyệt Vẫn (风月吻).