Search and download songs: Tsing Yi
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 30

Khăng Khăng (执意) flac
Tăng Vịnh Hân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bản Sắc Gia Nhân (嘉人本色 电视原声带) (OST).
Hồi Ức (追忆) flac
Lý Ý Oa. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Lại (再相逢).
Dựa Dẫm (依靠) flac
Nhậm Hiền Tề. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhậm Hiền Tề. Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Drifting (飄移) flac
Châu Kiệt Luân. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: November's Chopin.
Bạch Y (白衣) flac
Hà Đồ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Khởi Thiên Lan (风起天阑).
Dựa Dẫm (依靠) flac
Nhậm Hiền Tề. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD2).
負一分鐘 flac
Eric Chou/ Châu Hưng Triết. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Has Taught Us.
PROJECT:Yi (Vicetone Remix) flac
League of Legends. 2016. English Dance - Remix. Album: WARSONGS.
Yi Ge Ren Xiang Zhe Yi Ge Ren (一个人想着一个人) flac
Pets Ceng. Chinese Pop - Rock.
Gimonfu (疑問符) flac
Sayaka Yamamoto. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Rainbow.
Lavender (薰衣草) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red (New + Best Collection) (CD2).
Hồi Ức (回忆) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连).
Ichirinka (一轮花) flac
Sayaka Shionoya. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Luna.
Rain (找自已) flac
Đào Triết. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: I'm OK.
Hối Tiếc (遺憾) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
Fugiri (不義理) flac
SKE48. 2013. Japan Pop - Rock. Album: Team E 2nd Stage: Saka Agari.
Gimonfu (疑問符) flac
Yamamoto Sayaka. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Rainbow.
Yi Lu Ping An flac
Richard Clayderman. 2014. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
義 - 흑랑 (黑狼) flac
Various Artists. 2014. Instrumental Korean. Album: Gunman In Joseon OST (CD2).
Bỏ Rơi (遺棄) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Xiao Yi Xiao flac
Momoiro Clover Z. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Xiao Yi Xiao.
Windbreaker (风衣) flac
Tôn Yến Tư. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: No.13 - A Dancing Van Gogh ̣(No.13 作品 - 跳舞的梵谷).
Lạ (诡异) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Một Bên (一边) flac
Lưu Vũ Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Một Bên (一边) (Single).
Mùa Đông (冬意) flac
Nhậm Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗ Lực Lớn Lên (努力长大) (EP).
Ihyō (意表) flac
Anant-Garde Eyes. 2015. Instrumental Japanese. Album: Charlotte Original Soundtrack (CD2).
Vũ Dực (羽翼) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Dực (羽翼) (EP).
Iiwake (Excuse; 言い訳) flac
Kōsaki Satoru. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Khăng Khăng (执意) flac
Tăng Vịnh Hân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bản Sắc Gia Nhân (嘉人本色 电视原声带) (OST).
Một Giây (一秒) flac
Sầm Ninh Nhi. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nothing is Under Control.
Cố Ý (故意) flac
XMASwu. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Ý (故意) (Single).
Về Sau (以後) flac
Trương Quốc Vinh. 1998. Chinese Pop - Rock.
Okusetsu (憶説) flac
Kikuya Tomoki. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Kikuya Tomoki. Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Tùy Anh (依你) flac
Kim Mân Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tùy Anh (依你) ("循环初恋"Tình Đầu Trở Lại OST) (Single).
Nột Chút (一点) flac
Trương Kiệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nột Chút (一点) ("警察荣誉"Cảnh Sát Vinh Dự OST) (Single).
Ký Ức (记忆) flac
Trần Phỉ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Eden (伊甸) flac
A Tiễu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Eden (伊甸) (Single).
Một Câu (一句) flac
Lâm Tây Á. 2021. Instrumental Chinese. Album: Một Câu (一句) ("你好, 火焰蓝"Xin Chào, Ngọn Lửa Xanh OST) (Single).
Di Tích (遗迹) flac
Cà Phê Sữa Bò. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Di Tích (遗迹) flac
Tiên Vũ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Hoa Vách Núi (悬崖的花) (Single).
Tùy Ý (肆意) flac
Kỳ Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tùy Ý (肆意) (Single).
Nhất Mộng (一梦) flac
Tổ Á Nạp Tích. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mộng (一梦) (Single).
Để Ý (在意) flac
Lâm Bảo Hinh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Để Ý (在意) (Single).
記憶 (Cloverfield Version) flac
Fujii Fumiya. Vietnamese Pop - Rock.
Nhất Niệm (一念) flac
Thượng Sĩ Đạt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Niệm (一念) (Single).
もう一人のモチーフ flac
Wada Syunsuke. 2017. English Pop - Rock. Album: Hyper Projection Engeki Haikyuu!! - The Winner and The Loser (Original Soundtrack).
Tùy Ý (肆意) flac
Kỳ Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tùy Ý (肆意) (Single).
Duy Nhất (唯一) flac
Vương OK. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Duy Nhất (唯一) (cover) (Single).
Một Đoạn (一段) flac
Nhất Chỉ Oa Táo Đích Áp Lê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Một Đoạn (一段) (Single).