Search and download songs: Tsing Yi
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 30

Nhất Diện (一面) flac
Cát Lý. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Diện (一面) (Single).
Nột Chút (一点) flac
Trương Kiệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nột Chút (一点) ("警察荣誉"Cảnh Sát Vinh Dự OST) (Single).
Một Ngày (一天) flac
Tô Sơn Hải. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Một Ngày (一天) (Single).
Tùy Ý (肆意) flac
Bồ Giai Văn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tùy Ý (肆意) (EP).
Một Ly (一杯) flac
Thái Bội Hiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ariel.
Vũ Dực (羽翼) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vũ Dực (羽翼) (EP).
Tân Y (新衣) flac
Lưu Tích Quân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sức Mạnh Đáng Gờm - Pride and Price (盛装 影视剧原声带) (OST).
Nhất Mộng (一梦) flac
Manh Manh Đát Thiên Đoàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mộng (一梦) (Single).
Để Ý (介意) flac
Chu Duệ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Thanh Xuân Ấm Áp Của Chúng Ta (满满喜欢你 电视剧原声带) (OST).
Ỷ Lại (依赖) flac
Hà Mạn Đình. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ỷ Lại (依赖) (Single).
Slander (定义) flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora. 2020. Instrumental Chinese. Album: Missing Star (星食) (EP).
Cùng Nhau (一同) flac
A Thất Bổn Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Nhau (一同) (Single).
Giai Y (佳衣) flac
Bình Sinh Bất Vãn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giai Y (佳衣) (Single).
Nhất Niệm (一念) flac
Nghĩa Chưởng Quỹ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhất Niệm (一念) (Single).
Chi Nhất (之一) flac
Vương Kính Hiên (Yêu Dương). 2022. Instrumental Chinese. Album: Chi Nhất (之一) (EP).
Why Care (ใยห่วง) flac
Benzalert. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Why Care (ใยห่วง) (Single).
Ippo (一歩) flac
Ryokuoushoku Shakai. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Singalong.
Một Ngày (一天) flac
Hoàng Tuyên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Một Ngày (一天) ("想見你"Muốn Gặp Anh OST) (Single).
Yi And Everest Duet flac
Rupert Gregson-Williams. 2019. Instrumental English. Writer: Rupert Gregson-Williams. Album: Abominable (Original Motion Picture Soundtrack).
Seigi (正義) flac
Zuttomayo. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Zuttomayo nankade iinoni. Album: Ima wa Ima de Chikai wa Emi de (今は今で誓いは笑みで).
Ký Ức (记忆) flac
Hồng Xuyên. 2019. Instrumental Chinese. Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Giống Nhau (一样) flac
Tào Thuỵ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Một (一个) flac
Trần Nhất Thiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhị Thập Xuất Đầu (二十出头 ) (EP).
Một Nửa (一半) flac
Lương Khiết. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Một Nửa (一半).
Khác Loài (异类) flac
Hoa Thần Vũ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Khác Loài (异类).
Nhất Tiếu (一笑) flac
La Côn. 2016. Instrumental Chinese. Album: Yêu Em Từ Cái Nhìn Đầu Tiên OST (微微一笑很倾城 电视剧原声带).
Một Nửa (一半) flac
Hứa Nguỵ Châu. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Canh Hoà;Hứa Nguỵ Châu;Châu Hoà;Kim Đại Châu. Album: The Time - 2nd Quarter (15 Phút Rực Rỡ).
Providence (天意) flac
Lưu Đức Hoa. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of Andy Lau.
Ichibanboshi (一番星) flac
Daoko. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Kojima Hideya;Daoko;Lời;Daoko. Album: DAOKO.
Lavender (薰衣草) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Flying.
Gặp Cũng Vương Vấn Xa Cũng Vấn Vương (聚也依依散也依依) flac
Lý Bích Hoa. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD1).
Y Nhân (伊人) flac
Hiềm Khí. 2015. Chinese Pop - Rock.
Quy Y (皈依) flac
Tiểu Khúc Nhi. Chinese Pop - Rock.
Lies (同义词) flac
Châu Hưng Triết. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Sau Cơn Mưa (如果雨之后).
Hồi Ức (追忆) flac
Lâm Tử Trường. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 2).
Ý Thơ (诗意) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Chuyện Ở Thành Phố Nhỏ (小城故事).
Một Nửa (一半) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Memories (记忆) flac
Bandari. 2005. Instrumental English. Album: Travelling Home.
Yī Èr Fanclub flac
Au. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Exit Tunes Presents Cinderella.
Ý Thơ (诗意) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Quên Đi (遗忘) flac
Đặng Lệ Quân. 1979. Chinese Pop - Rock. Album: Ngọt Ngào (甜蜜蜜).
Gimonfu (疑問符) flac
Yamamoto Sayaka. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Rainbow
Y Kháo (依靠) flac
Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Một Nữa (一半) flac
Vương Phi. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Di Dar.
Thanh Y (青衣) flac
Thảo Mạo Tương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Y (青衣).
Khác Loài (异类) flac
Produce 101 China. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 3 (Live Album).
Tsuioku (追憶) flac
Kamui Gakupo. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Otetsu. Album: Under.
Một Câu (一句) flac
Mịch Nhã. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
僕以外の誰か flac
NMB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-M].