×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tsuki To Chou
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
212
Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅)
flac
Chước Yêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅).
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Rời Xa Nỗi Buồn (离愁别绪)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Nỗi Buồn Quê Khác (另一种乡愁)
flac
Lôi Đình.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tồn Tại (存在).
Mạc Sầu - Điệp Luyến Hoa (莫愁 - 蝶恋花)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁)
flac
Đồng An Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Melancholy Of A Noisy Girl (騒がし乙女の憂愁)
flac
PMMK.
2007.
Instrumental
Japanese.
Writer: PMMK.
Album: Little Busters! Original Soundtrack (CD1).
Vân Sầu Vũ Hận (云愁雨恨)
flac
Lưu Tâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮)
flac
Kỳ Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮).
Mưa Bụi Tình Sầu (雨丝·情愁)
flac
Tú Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (Địch Tử) (Lìng Yi Zhǒng Xiang Chóu (Dí Zi); 另一种乡愁 (笛子))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Vở Kịch Vui Nhộn (开心小丑)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Càng Yêu Càng Sầu (天天爱日日愁)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
La Văn.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Piano Sonata No. 7 "Melancholy" (ピアノソナタ第7番「憂愁」)
flac
Elements Garden.
Instrumental
Japanese.
Album: Senki Zesshou Symphogear GX OST.
Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋)
flac
Phạn Tư Tư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客)
flac
Dĩ Đông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客)
flac
Dĩ Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Thiên đường không tìm thấy; 愛與愁 & 過火
flac
Vĩ Trí.
Chinese
Pop - Rock.
Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁)
flac
Ngụy Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) (Single).
Chou No Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) (Sainou Mix)
flac
TK From Ling Tosite Sigure.
2020.
Japan
Dance - Remix.
Album: Sainou (彩脳).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live)
flac
Dương Nãi Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Timequake (Live).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
Various Artists.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Cô Ta Xấu Hơn Em (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu (爱).
Aiiro no Chou (藍色の蝶; Indigo Butterfly)
flac
Camui Gackpo.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Machigerita-P.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. Hatsune Miku (EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. 初音ミク).
Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽)
flac
TK from Ling tosite sigure.
2020.
Instrumental
Japanese.
Writer: TK.
Album: Chou no Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) [Limited Edition A].
Tình Yêu Cùng Nỗi Sầu (爱与哀愁) (Live)
flac
Trương Bích Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪)
flac
Hy Lâm Na Y Cao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live)
flac
Chu Hồng Nguyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Tsuki ni Ukabu Monogatari (月に浮かぶ物語)
flac
YURiKA.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: Miho Karasawa;Keiichi Hirokawa (MONACA).
Album: Tsuki ni Ukabu Monogatari (月に浮かぶ物語).
Tsuki wo Ou Mayonaka (月を追う真夜中)
flac
Eir Aoi.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: Eir;Ryosuke Shigenaga.
Album: Tsuki wo Ou Mayonaka (月を追う真夜中).
Tsuki no Kamen (月の仮面) / Upcoming Girls
flac
AKB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kawanishi Tatsuya;Lời;Akimoto Yasushi.
Album: #SukiNanda (#好きなんだ) (Type-C).
Tsuki no Yoru ni Aimashou (月の夜に逢いましょう)
flac
Iguchi Yuka.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Watanabe Sho;Lời;Mutsumi Sumiyo.
Album: Kaminomi Character CD.9 Tsukiyo Kujo starring Iguchi Yuka.
Tsuki Akari Funwari Ochitekuru Yoru (月灯りふんわり落ちてくる夜)
flac
Yanagi Nagi.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: polyomino.
Phase Of The Moon (Tsuki No Isō; 月の位相)
flac
Shinji Orito.
2004.
Instrumental
Japanese.
Album: Clannad Original Soundtrack (CD1).
Tsuki No Kakera (A Fragment Of The Moon)
flac
Aoi Teshima.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: Haru No Kashu (Spring Song Selection).
Tsuki no Yoru ni Aimashou (月の夜に逢いましょう)
flac
Iguchi Yuka.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Watanabe Sho.
Album: Kaminomi Character CD.9 Tsukiyo Kujo starring Iguchi Yuka.
Tsuki de Hoshi de Taiyo da! (月で星で太陽だ!)
flac
Shuka Saito.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sunflower (EP).
Tsuki Kage Mai Ka (月影舞華)
flac
Wagakki.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Joshou (序章).
For you ~Tsuki no Hikari ga Furi Sosogu Terrace
flac
Tsubaki Sawabe (CV: Ayane Sakura).
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: ENA☆.
Album: Shigatsu wa Kimi no Uso Original Song Vol.1.
Tsuki no Okisa (月の大きさ) (Naruto Shippuden OP 14)
flac
Nogizaka46.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: Barrette (バレッタ).
Tsuki ni Ukabu Monogatari (月に浮かぶ物語)
flac
YURiKA.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Miho Karasawa;Keiichi Hirokawa (MONACA).
Album: Tsuki ni Ukabu Monogatari (月に浮かぶ物語).
Sono shōjo, kyōjin ni tsuki (その少女、強靭につき)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
kaichuu no tsuki wo sukuu (海中の月を掬う)
flac
soraru.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: soraru.
Album: wonder (ワンダー).
Tsuki no Okisa (月の大きさ) (Naruto Shippuden OP 14)
flac
Nogizaka46.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Barrette (バレッタ).
Koyoi no Tsuki no Youni (今宵の月のように)
flac
Aimer.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Miyamoto Kouji.
Album: Bitter & Sweet.
«
6
7
8
9
10
»