×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tsuki To Chou
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
212
Seigi ni Utsusu Tsuki (正義に映す月)
flac
Hikasa Youko.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: myu;Lời;Matsui Youhei.
Album: Hataraku Maou-sama! Character Song Album: Utau Maou-sama!?.
Masakazu Yoshizawa, Los Angeles Guitar Quartet, Kojo-No Tsuki
flac
LAGQ.
Instrumental
English.
Album: LAGQ - 1998.
Taiyou mo Tsuki mo (太陽も月も) (English Version)
flac
GENERATIONS from EXILE TRIBE.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: BEST GENERATION (International Edition).
Izayoi no Tsuki (w-inds.Single Mega-Mix)
flac
W-inds..
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: w-inds. Single Mega-Mix.
Tsuki wo Ou Mayonaka (月を追う真夜中)
flac
Eir Aoi.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Eir;Ryosuke Shigenaga.
Album: Tsuki wo Ou Mayonaka (月を追う真夜中).
Koyoi no Tsuki no You ni (Elephant Kashimashi Cover)
flac
Aimer.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Your Favorite Things.
Midday Moon (Mahiru No Tsuki; 真昼の月)
flac
Hitomi Shimatani.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Japanese Smash Hits (CD2).
Tsuki No Uragawa (月の裏側)
- remix
flac
DiVA.
2011.
Japan
Dance - Remix.
Album: SUPER EUROBEAT VOL.220 -DISC2-.
Sono shōjo, hitan ni tsuki (その少女、悲嘆につき)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Tsuki ni Inoru (Live from Tokyo Kousei Nenkin Kaikan Version)
flac
GLAY.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: BEAT out! ANTHOLOGY (Disc 2).
Taiyou mo Tsuki mo (太陽も月も) (English Version)
flac
GENERATIONS from EXILE TRIBE.
Japan
Pop - Rock.
Album: BEST GENERATIONS (International Edition) - EP.
Tsuki No Yoru No Shi-A-Wa-Se
flac
Kyoko Koizumi.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Album: KYON3 ~KOIZUMI THE GREAT 51 (CD3).
Sangatsu Kokonoka (Tsuki ga Kirei Insert Song Edit BD)
flac
Touyama Nao.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Yozora no Tsuki wo Nomikomou (夜空の月を飲み込もう)
flac
HKT48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Saikou ka yo (最高かよ) -EP-.
Yozora no Tsuki wo Nomikomou (夜空の月を飲み込もう)
flac
HKT48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
Sono shōjo, shikkoku ni tsuki (その少女、漆黒につき)
flac
Tatsuya Kato.
Instrumental
Japanese.
Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Ame Yoru No Tsuki No You Ni (雨夜の月のように)
flac
Yoshimori Makoto.
2008.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yoshimori Makoto.
Album: Natsume Yuujinchou (Season 1) Music Collection.
Aoki Tsuki Michite (Black Butler: Book of Circus)
flac
AmaLee.
2016.
English
Pop - Rock.
Album: Total Coverage, Vol. 2.
Inochi Tsukite mo Tsuki Hatezu (命尽きても尽き果てず)
flac
Aijo Karen (CV: Koyama Momoyo), Isurugi Futaba (CV: Ikuta Teru), Otori Michiru (CV: Ozaki Yuka), Yumeoji Shiori (CV: Tono Hikaru).
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Revue Album: Arcana Arcadia.
To
flac
Darin.
2020.
Korean
Pop - Rock.
Album: Forest Part.1 (EP).
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝情愁)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Blown Away That Little Bit Unhappy (吹不散这点点愁)
flac
Various Artists.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南)
flac
Tiêu Ức Tình Alex.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Tầm Sầu Chỉ Nam (少年寻愁指南).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁)
flac
Tư Giai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Tình Yêu Và Nỗi Sầu (Thiên Đường Không Tìm Thấy; 爱与愁)
flac
Ngũ Tư Khải.
Chinese
Pop - Rock.
How Many Sorrows (Corn Poppy) (Kỉ Đa Sầu; 几多愁)
flac
Wu Qian.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngu Mỹ Nhân (虞美人 Corn Poppy).
The Revenge Of The Farm Animals (家畜的大復仇)
flac
Joanna Wang.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: The Adventures Of Bernie The Schoolboy.
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许) / DJHouse Bản (DJHouse版)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁)
flac
Nhậm Hạ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客)
flac
Thiếu Niên Sương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
No Smoking Days (Ngày Không Hút Thuốc; 没有烟抽的日子)
flac
Trương Huệ Muội.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Acoustic Best CD1.
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
右肩の蝶 (Migikata no Chou) / Butterfly on Your Right Shoulder
flac
Kagamini Rin.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Migikata.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. 鏡音リン、鏡音レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客)
flac
Thiếu Niên Sương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngã Bổn Nhân Gian Trù Trướng Khách (我本人间惆怅客) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁)
flac
Tư Giai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mượn Ly Rượu Mạnh Để Giải Sầu (借杯烈酒浇忧愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Họa Sầu (画愁) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa Sầu (画愁) (EP).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Evening Sun Sorrow Pinwheel (Yuhi Aishu Kazaguruma; 夕日哀愁風車)
flac
Chatmonchy.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chatmonchy.
Album: Chatmonchy Has Come.
Chou HAPPY SONG (Single ver.) (超HAPPY SONG) (Berryz Kobo×°C-ute)
flac
℃-ute.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc6.
Vịt Con Xấu Xí Vui Vẻ (快樂醜小鴨)
flac
Trần Bách Cường.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hẹn Hò Vài Phút (陳百強與你幾分鐘的約會).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁)
flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁)
flac
Nhậm Hạ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
«
6
7
8
9
10
»