×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tsuki de Hoshi de Taiyo da! (月で星で太陽だ!)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
467
Hoa Hồng Đa Tình (多情的玫瑰)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头)
flac
Thạch Đầu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头).
Bài Ca Bay Bổng (大地飞歌) (Live)
flac
Sa Bảo Lượng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liveshow Niềm Tin Ban Đầu (The Initial Belief; Liveshow 最初的信仰).
Trong Đêm Mưa Lớn (大雨的夜里)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Shirouto wa Plus to Minus dake de Juubun da
flac
Audio Highs.
2009.
Instrumental
Japanese.
Writer: Audio Highs.
Album: GINTAMA ORIGINAL SOUNDTRACK 3.
Duyên Phận Đã Hết (耗尽的缘分)
flac
7.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Duyên Phận Đã Hết (耗尽的缘分) (Single).
Một Lòng Một Dạ (死心塌地)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lòng Một Dạ (死心塌地) (Single).
Đán Án Của Bạn (你的答案) (DJ版)
flac
DJ A Siêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhiệt Bá Trung Văn Đông Cổ (热播中文咚鼓) (EP).
Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) (Single).
Đồng Hồ Đã Dừng (停摆的钟) (DJAh)
flac
DJ Ah.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Hồ Đã Dừng (停摆的钟) (DJAh) (Single).
Aoi Taiyo
flac
SEKAI NO OWARI.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: EARTH.
Makkana taiyo
flac
MAYUKI.
2013.
Japan
Dance - Remix.
Album: ENKA SPEED.
把养我的人养老 把我养的人养大
flac
Hạ Nhất Hàng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 把养我的人养老 把我养的人养大 (Single).
Chúng Ta Đã Nói Là (我们说好的)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: #Update.
Đại Địa Ân Tình (大地恩情)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Quan Chính Kiệt.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Ánh Trăng Đa Tình (多情的月光)
flac
15 Tháng Giêng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Small Coke (小可乐).
Đáp Án Của Anh (你的答案) (Live)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP3 (歌手·当打之年 第3期).
我爱祖国的大草原
flac
Tan Yanjian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Fever God Flute.
Hoa Hồng Đa Tình (多情的玫瑰)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD15).
Lạc Đà Khóc (哭泣的骆驼)
flac
Tề Dự.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Camel, Fish And Bird (骆驼飞鸟鱼).
Đáp Án Của Tôi (我的答案)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án Của Tôi (我的答案) (Single).
Em Chưa Trưởng Thành (长不大的你)
flac
Lưu Quân Trì Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hàng Xóm Tôi Không Chịu Lớn OST (我的邻居长不大).
Khoáng Dã Đích Phong (旷野的风)
flac
Diêu Anh Cách.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoáng Dã Đích Phong (旷野的风) (Single).
Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版)
flac
Thu Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Câu Trả Lời Của Anh (你的回答)
flac
Đào Tâm Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Trả Lời Của Anh (你的回答) (Single).
Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱)
flac
Đỗ Tuyên Đạt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) (Single).
Nghiệt Duyên Đã Định (注定的孽缘)
flac
Nguỵ Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nghiệt Duyên Đã Định (注定的孽缘) (Single).
Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱)
flac
Đỗ Tuyên Đạt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Tình Yêu Đã Mất (致逝去的爱) (Single).
Sự Kiên Trì Của Biển (大海的执着)
flac
Rustic.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sự Kiên Trì Của Biển (大海的执着) (Single).
Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) (Single).
Bận Tâm Lớn Nhất / 最大的牵挂
flac
苏谭谭.
Chinese.
Để Nhớ Một Thời Ta Đã Yêu (Nhạc Không Lời)
flac
Minh Thông.
Instrumental
Vietnamese.
Đáp Án Của Bạn (你的答案)
flac
A Nhũng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án Của Bạn (你的答案) (Single).
Câu Trả Lời Của Tôi (我的回答)
flac
Vương Tiếu Khôn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Trả Lời Của Tôi (我的回答) ("谁都渴望遇见你" Ai Cũng Khao Khát Gặp Được Em OST) (Single).
Đi Để Trở Về (Dạ Cổ Hoài Lang OST)
flac
Uyên Linh.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tiên Cookie.
Koko ga Rhodes da, Koko de tobe! (ここがロドスだ、ここで跳べ!)
flac
Anai Chihiro.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Koko ga Rhodes da, Koko de tobe! (ここがロドスだ、ここで跳べ!) (AKB48 6th Album)).
The Big Wild (远飞的大雁)
flac
Tan Yan Jian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Hi-Fi Bamboo Flute.
Lời Hứa Đã Mất (逝去的诺言)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Koko Ga Rhodes Da, Koko De Tobe! (ここがロドスだ、ここで跳べ!).
flac
AKB48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: AKB48 6th Album (Koko Ga Rhodes Da, Koko De Tobe!) Type A.
Tình Yêu Đã Qua (爱的承诺)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱)
flac
Lý An.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Voice Of China Season 4.
Nỗi Đau Nốt G (G大调的悲伤)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: #Update.
Cô Gái Osaka (大阪城的姑娘)
flac
Lưu Tử Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Điều Nhỏ Bé Vī Đại (伟大的渺小)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Tuấn Kiệt.
Album: Message In A Bottle.
Binh Sĩ Đánh Cá (打渔的儿郎)
flac
Trác Y Đình.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Dai Itoku Myouou no Theme (大威徳明王のテーマ)
flac
Togashi Misuzu.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Shiraishi Minoru.
Album: Mai Pace (Nichijou Character Song).
Dai Itoku Myouou no Theme (大威徳明王のテーマ)
flac
Togashi Misuzu.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Shiraishi Minoru.
Album: Mai Pace (Nichijou Character Song).
Đồng Hồ Đã Dừng (停摆的钟) (DJAh)
flac
DJ Ah.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Đồng Hồ Đã Dừng (停摆的钟) (DJAh) (Single).
Anh xin lỗi vì đã để lạc mất em...
flac
Blog.
Vietnamese
Pop - Rock.
Đáp Án Của Tôi (我的答案)
flac
Châu Thâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án Của Tôi (我的答案) (Single).
«
2
3
4
5
6
»